- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sandviken Oddevold
Sandviken 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Oddevold
Huấn luyện viên:
7
Calvin Kabuye
3
Zinedin Smajlović
3
Zinedin Smajlović
3
Zinedin Smajlović
3
Zinedin Smajlović
15
John Junior Igbarumah
3
Zinedin Smajlović
3
Zinedin Smajlović
3
Zinedin Smajlović
3
Zinedin Smajlović
15
John Junior Igbarumah
15
Assad Al-Hamlawi
21
Alexander Almqvist
21
Alexander Almqvist
21
Alexander Almqvist
4
Philip Engelbrektsson
4
Philip Engelbrektsson
4
Philip Engelbrektsson
4
Philip Engelbrektsson
4
Philip Engelbrektsson
8
Oscar Iglicar Berntsson
8
Oscar Iglicar Berntsson
Sandviken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Calvin Kabuye Tiền vệ |
29 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 John Junior Igbarumah Tiền đạo |
29 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Martin Springfeldt Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 Daniel Soderberg Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Zinedin Smajlović Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Liam Vabö Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Kasper Harletun Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Ludwig Thorell Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Adam Kiani Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Hannes Sveijer Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mamadou Koyate Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Oddevold
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Assad Al-Hamlawi Tiền đạo |
28 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Daniel Krezić Hậu vệ |
25 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Oscar Iglicar Berntsson Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander Almqvist Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Olle Kjellman Olblad Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Philip Engelbrektsson Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Gustav Forssell Tiền vệ |
25 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Adam Engelbrektsson Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Anton Snibb Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Armin Ibrahimović Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Filip Karlin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sandviken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 James Kirby Tiền đạo |
24 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Felix Jakobsson Thủ môn |
29 | 1 | 1 | 1 | 1 | Thủ môn |
5 Taulant Parallangaj Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Lague Byiringiro Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Isac Lindholm Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Gustav Thorn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Oddevold
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Adam Stroud Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Axel Petterson Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Oscar Ekman Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Noa Bernhardtz Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Kristoffer Grauberg Lepik Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Liridon Kalludra Tiền vệ |
30 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Julius Johansson Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Sandviken
Oddevold
Hạng Hai Thuỵ Điển
Oddevold
2 : 2
(1-0)
Sandviken
Hạng Hai Thuỵ Điển
Sandviken
2 : 0
(1-0)
Oddevold
Sandviken
Oddevold
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sandviken
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
IFK Göteborg Sandviken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Djurgården Sandviken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Varberg BoIS Sandviken |
2 1 (1) (1) |
0.99 +0 0.93 |
0.83 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sandviken GIF Sundsvall |
1 2 (0) (0) |
0.95 -1 0.97 |
0.92 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Sandviken Helsingborg |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
T
|
Oddevold
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Oddevold Djurgården |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
IFK Göteborg Oddevold |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Oddevold Trelleborg |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Brage Oddevold |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Oddevold Skövde AIK |
2 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11