Hạng Hai Thuỵ Điển - 30/03/2025 22:00
SVĐ: Vångavallen
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Trelleborg Östersunds FK
Trelleborg 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Östersunds FK
Huấn luyện viên:
17
Filip Bohman
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
9
Sebastian Karlsson Grach
28
Yannick Adjoumani
28
Yannick Adjoumani
28
Yannick Adjoumani
11
Mykola Musolitin
11
Mykola Musolitin
11
Mykola Musolitin
11
Mykola Musolitin
28
Yannick Adjoumani
28
Yannick Adjoumani
28
Yannick Adjoumani
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Filip Bohman Tiền đạo |
57 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Hady Saleh Karim Tiền vệ |
30 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Armin Culum Tiền vệ |
31 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Abel Ogwuche Hậu vệ |
50 | 1 | 4 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Eren Alievski Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Fredrik Martinsson Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Emmanuel Godwin Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Melker Ellborg Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Abbe Wilhelm Leonard Rehn Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Asoma Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Viktor Christiansson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Östersunds FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo |
50 | 11 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Simon Marklund Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jakob Hedenquist Hậu vệ |
51 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Yannick Adjoumani Hậu vệ |
59 | 3 | 9 | 11 | 1 | Hậu vệ |
11 Mykola Musolitin Tiền vệ |
62 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Albin Sporrong Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ali Suljić Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Adam Ingi Benediktsson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Philip Bonde Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Henrik Norrby Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Nebiyou Perry Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ammar Asani Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Markus Björkqvist Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Larsen Thủ môn |
60 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Pierre Larsen Tiền vệ |
41 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Othmane Salama Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
40 Johannes Kack Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Östersunds FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Christopher Lundhall Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Michael Oluwayemi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Chrisnovic N'Sa Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Ahmed Bonnah Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Ziad Ghanoum Hậu vệ |
62 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Arquímides Ordóñez Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Simon Kroon Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Trelleborg
Östersunds FK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Trelleborg
1 : 0
(0-0)
Östersunds FK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Östersunds FK
1 : 0
(0-0)
Trelleborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Östersunds FK
2 : 2
(0-0)
Trelleborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Trelleborg
1 : 0
(0-0)
Östersunds FK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Östersunds FK
2 : 0
(1-0)
Trelleborg
Trelleborg
Östersunds FK
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Trelleborg
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
Degerfors Trelleborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Trelleborg AIK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Värnamo Trelleborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Oddevold Trelleborg |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Trelleborg Varberg BoIS |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.83 3.0 0.82 |
B
|
X
|
Östersunds FK
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Östersunds FK Brage |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Örgryte Östersunds FK |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Utsikten Östersunds FK |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.96 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Östersunds FK Landskrona |
2 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Sandviken Östersunds FK |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 21