GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 26/10/2024 13:00

SVĐ: Vångavallen

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 -0.98

0.93 3.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 4.10 4.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.99 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.40 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Đang cập nhật

    Iu Ranera Grau

  • Viktor Christiansson

    Markus Björkqvist

    63’
  • 67’

    Iu Ranera Grau

    Henrik Bellman

  • Đang cập nhật

    Samuel Asoma

    68’
  • Othmane Salama

    Armin Culum

    69’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Samouil Izountouemoi

  • Fredrik Martinsson

    Fritiof Björkén

    79’
  • Armin Culum

    Fritiof Björkén

    83’
  • 89’

    Samouil Izountouemoi

    Niclas Hakansson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Vångavallen

  • Trọng tài chính:

    A. Dufva-Johansson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stefan Jacobsson

  • Ngày sinh:

    29-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    116 (T:42, H:27, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mikael Bengtsson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    65 (T:19, H:18, B:28)

8

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

0

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

2

367

Tổng số đường chuyền

352

17

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Trelleborg Gefle

Đội hình

Trelleborg 4-3-3

Huấn luyện viên: Stefan Jacobsson

Trelleborg VS Gefle

4-3-3 Gefle

Huấn luyện viên: Mikael Bengtsson

10

Hady Saleh Karim

21

Eren Alievski

21

Eren Alievski

21

Eren Alievski

21

Eren Alievski

5

Abel Ogwuche

5

Abel Ogwuche

5

Abel Ogwuche

5

Abel Ogwuche

5

Abel Ogwuche

5

Abel Ogwuche

9

Jacob Hjelte

16

Kevin Persson

16

Kevin Persson

16

Kevin Persson

24

York Rafael

24

York Rafael

24

York Rafael

24

York Rafael

16

Kevin Persson

16

Kevin Persson

16

Kevin Persson

Đội hình xuất phát

Trelleborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hady Saleh Karim Tiền đạo

27 8 1 7 0 Tiền đạo

7

Pierre Larsen Tiền vệ

39 6 4 2 0 Tiền vệ

29

Othmane Salama Tiền đạo

37 2 1 3 1 Tiền đạo

5

Abel Ogwuche Hậu vệ

47 1 4 11 0 Hậu vệ

21

Eren Alievski Hậu vệ

42 1 2 1 0 Hậu vệ

1

Andreas Larsen Thủ môn

60 0 1 2 0 Thủ môn

19

Tobias Karlsson Hậu vệ

58 1 0 5 0 Hậu vệ

22

Fredrik Martinsson Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Felix Hörberg Hậu vệ

45 0 8 11 0 Hậu vệ

14

Samuel Asoma Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

24

Viktor Christiansson Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Gefle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jacob Hjelte Tiền đạo

50 13 3 2 0 Tiền đạo

8

Anton Lundin Tiền đạo

48 9 3 8 0 Tiền đạo

7

Adrian Edqvist Tiền vệ

56 6 5 10 2 Tiền vệ

16

Kevin Persson Hậu vệ

56 2 1 5 0 Hậu vệ

24

York Rafael Tiền vệ

44 1 4 11 0 Tiền vệ

19

Christoffer Aspgren Hậu vệ

45 0 5 5 1 Hậu vệ

44

Iu Ranera Grau Tiền vệ

54 0 2 3 0 Tiền vệ

15

Gustav Friberg Hậu vệ

12 0 1 3 0 Hậu vệ

10

Samouil Izountouemoi Tiền vệ

6 0 1 2 0 Tiền vệ

22

Mathias Nilsson Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

3

Jesper Merbom Adolfsson Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Trelleborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Emmanuel Godwin Hậu vệ

42 0 1 3 0 Hậu vệ

11

Armin Culum Tiền vệ

28 3 4 0 0 Tiền vệ

40

Johannes Kack Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

33

Melker Ellborg Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

2

Fritiof Björkén Hậu vệ

47 3 3 3 0 Hậu vệ

16

Ammar Asani Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

34

Markus Björkqvist Tiền vệ

34 0 3 2 0 Tiền vệ

Gefle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Oscar Jonsson Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

4

Philip Ekman Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Henrik Bellman Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Niclas Hakansson Hậu vệ

41 0 1 3 0 Hậu vệ

23

Alvin Oscar Lättman Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Sebastian Friman Hậu vệ

50 1 3 0 0 Hậu vệ

2

Izak Ädel Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Trelleborg

Gefle

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Trelleborg: 0T - 2H - 1B) (Gefle: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/07/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Gefle

2 : 2

(2-2)

Trelleborg

11/11/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Gefle

1 : 1

(1-0)

Trelleborg

02/04/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Trelleborg

0 : 1

(0-1)

Gefle

Phong độ gần nhất

Trelleborg

Phong độ

Gefle

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Trelleborg

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/10/2024

Brage

Trelleborg

1 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.91

0.95 3.5 0.82

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

06/10/2024

Trelleborg

Örgryte

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.92 3.0 0.94

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Degerfors

Trelleborg

2 0

(1) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.90 3.25 0.90

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

22/09/2024

Trelleborg

Skövde AIK

1 1

(0) (1)

0.97 -1.0 0.87

1.00 3.0 0.90

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Öster

Trelleborg

4 1

(2) (1)

0.91 -1 0.92

0.90 3.0 0.85

B
T

Gefle

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/10/2024

Gefle

Oddevold

1 1

(0) (0)

0.81 +0.25 1.01

0.88 2.5 0.88

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

05/10/2024

Gefle

Brage

2 1

(2) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

29/09/2024

Helsingborg

Gefle

4 0

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.85 2.75 1.00

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

24/09/2024

Gefle

Östersunds FK

0 0

(0) (0)

1.08 +0 0.84

0.89 2.75 0.94

H
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/09/2024

Degerfors

Gefle

1 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.83 3.0 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 17

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất