GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 09/11/2024 14:00

SVĐ: Varberg Energi Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 0 0.93

0.83 3.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.80 2.45

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.95

0.96 1.5 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.50 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    John Junior Igbarumah

    Zinedin Smajlović

  • Diego Montiel

    Isak Bjerkebo

    17’
  • 18’

    Mamadou Koyate

    Gustav Thorn

  • Đang cập nhật

    Erion Sadiku

    45’
  • 58’

    Adam Kiani

    Lague Byiringiro

  • 59’

    Martin Springfeldt

    James Kirby

  • Diego Montiel

    Kevin Appiah Nyarko

    68’
  • Aulon Bitiqi

    Oliver Alfonsi

    69’
  • Anton Kurochkin

    Kevin Appiah Nyarko

    77’
  • 78’

    Liam Vabö

    Max Axelsson Bergstrom

  • Olle Edlund

    Yusuf Abdulazeez

    85’
  • Đang cập nhật

    Oliver Alfonsi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Varberg Energi Arena

  • Trọng tài chính:

    P. Melin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roar Hansen

  • Ngày sinh:

    28-02-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    17 (T:6, H:4, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eldar Abdulic

  • Ngày sinh:

    01-11-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    34 (T:14, H:7, B:13)

3

Phạt góc

5

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

4

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

0

367

Tổng số đường chuyền

467

9

Dứt điểm

17

7

Dứt điểm trúng đích

9

2

Việt vị

1

Varberg BoIS Sandviken

Đội hình

Varberg BoIS 4-4-2

Huấn luyện viên: Roar Hansen

Varberg BoIS VS Sandviken

4-4-2 Sandviken

Huấn luyện viên: Eldar Abdulic

11

Isak Bjerkebo

10

Diego Montiel

10

Diego Montiel

10

Diego Montiel

10

Diego Montiel

10

Diego Montiel

10

Diego Montiel

10

Diego Montiel

10

Diego Montiel

9

Anton Kurochkin

9

Anton Kurochkin

7

Calvin Kabuye

3

Zinedin Smajlović

3

Zinedin Smajlović

3

Zinedin Smajlović

3

Zinedin Smajlović

15

John Junior Igbarumah

3

Zinedin Smajlović

3

Zinedin Smajlović

3

Zinedin Smajlović

3

Zinedin Smajlović

15

John Junior Igbarumah

Đội hình xuất phát

Varberg BoIS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Isak Bjerkebo Tiền vệ

32 12 2 1 0 Tiền vệ

20

Aulon Bitiqi Tiền đạo

26 5 3 5 0 Tiền đạo

9

Anton Kurochkin Tiền vệ

40 4 10 5 0 Tiền vệ

4

Niklas Dahlström Hậu vệ

59 4 2 4 0 Hậu vệ

10

Diego Montiel Tiền vệ

24 3 3 1 0 Tiền vệ

13

Olle Edlund Tiền vệ

31 3 2 4 0 Tiền vệ

3

Hampus Zackrisson Hậu vệ

59 2 1 8 0 Hậu vệ

2

Gustav Broman Hậu vệ

14 2 1 3 0 Hậu vệ

24

Emil Hellman Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Fredrik Andersson Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

28

Erion Sadiku Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

Sandviken

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Calvin Kabuye Tiền vệ

28 9 5 6 0 Tiền vệ

15

John Junior Igbarumah Tiền đạo

28 8 4 3 0 Tiền đạo

11

Martin Springfeldt Tiền vệ

15 1 3 2 1 Tiền vệ

8

Daniel Soderberg Tiền vệ

26 1 1 7 1 Tiền vệ

3

Zinedin Smajlović Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Liam Vabö Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

45

Kasper Harletun Hậu vệ

27 0 3 6 0 Hậu vệ

10

Ludwig Thorell Tiền vệ

29 0 2 2 0 Tiền vệ

21

Adam Kiani Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

12

Hannes Sveijer Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

17

Mamadou Koyate Hậu vệ

27 0 0 5 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Varberg BoIS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Oliver Alfonsi Tiền vệ

29 3 0 4 0 Tiền vệ

7

Robin Tranberg Tiền vệ

52 3 1 18 2 Tiền vệ

19

Kevin Appiah Nyarko Tiền đạo

11 2 0 4 0 Tiền đạo

5

Oskar Sverrisson Hậu vệ

57 1 3 6 2 Hậu vệ

25

Yusuf Abdulazeez Tiền đạo

22 5 1 3 1 Tiền đạo

6

Albin Winbo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Viktor Dryselius Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

Sandviken

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Isac Lindholm Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Gustav Thorn Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

18

James Kirby Tiền đạo

23 7 1 2 0 Tiền đạo

1

Felix Jakobsson Thủ môn

28 1 1 1 1 Thủ môn

5

Taulant Parallangaj Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Lague Byiringiro Tiền đạo

24 1 2 2 0 Tiền đạo

Varberg BoIS

Sandviken

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Varberg BoIS: 0T - 0H - 1B) (Sandviken: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Sandviken

3 : 1

(2-0)

Varberg BoIS

Phong độ gần nhất

Varberg BoIS

Phong độ

Sandviken

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Varberg BoIS

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

02/11/2024

Trelleborg

Varberg BoIS

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.93

0.83 3.0 0.82

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

27/10/2024

Varberg BoIS

Degerfors

0 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.91

0.93 2.75 0.82

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

20/10/2024

Öster

Varberg BoIS

3 4

(2) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.89 3.25 0.80

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

05/10/2024

Varberg BoIS

Örebro

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

1.07 2.5 0.72

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Örgryte

Varberg BoIS

3 3

(3) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.87 3.0 0.78

T
T

Sandviken

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

02/11/2024

Sandviken

GIF Sundsvall

1 2

(0) (0)

0.95 -1 0.97

0.92 3.0 0.91

B
H

Hạng Hai Thuỵ Điển

26/10/2024

Sandviken

Helsingborg

2 2

(0) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.83 3.0 0.83

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/10/2024

Örgryte

Sandviken

4 2

(2) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.91 3.25 0.78

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

05/10/2024

Sandviken

Östersunds FK

3 1

(0) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.90 3.0 0.90

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Brage

Sandviken

1 2

(1) (1)

0.71 +0.25 0.72

0.95 3.0 0.85

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

14 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 17

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Tất cả

20 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất