Hạng Hai Thuỵ Điển - 30/03/2025 22:00
SVĐ: Falcon Alkoholfri Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Falkenberg Varberg BoIS
Falkenberg 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Varberg BoIS
Huấn luyện viên:
28
M. Nilsson
18
Linus Borgström
18
Linus Borgström
18
Linus Borgström
18
Linus Borgström
11
Wilhelm Ärlig
11
Wilhelm Ärlig
16
T. Erlandsson
16
T. Erlandsson
16
T. Erlandsson
20
L. Dahl
11
Isak Bjerkebo
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
9
Anton Kurochkin
9
Anton Kurochkin
Falkenberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 M. Nilsson Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 L. Dahl Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Wilhelm Ärlig Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 T. Erlandsson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Linus Borgström Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tim Stålheden Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 G. Johansson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Melker Larsson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Lucas Sibelius Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Godwin Aguda Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Robin Eliasson Hofso Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Varberg BoIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Isak Bjerkebo Tiền vệ |
33 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aulon Bitiqi Tiền đạo |
27 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Anton Kurochkin Tiền vệ |
41 | 4 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Niklas Dahlström Hậu vệ |
59 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Diego Montiel Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Olle Edlund Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Hampus Zackrisson Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Gustav Broman Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Emil Hellman Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fredrik Andersson Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Erion Sadiku Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Falkenberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 T. Karlsson Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Elliot Hintsa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Oskar Christiansson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 C. Carlsson Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Nadeem Omar Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Oliver Hintsa Tiền đạo |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 U. Muhammed Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Nadeem Omar Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 C. Martinsson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Varberg BoIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Robin Tranberg Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 17 | 2 | Tiền vệ |
19 Kevin Appiah Nyarko Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Oskar Sverrisson Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
25 Yusuf Abdulazeez Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
6 Albin Winbo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Viktor Dryselius Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Oliver Alfonsi Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Falkenberg
Varberg BoIS
VĐQG Thuỵ Điển
Falkenberg
2 : 0
(1-0)
Varberg BoIS
VĐQG Thuỵ Điển
Varberg BoIS
3 : 1
(2-0)
Falkenberg
Falkenberg
Varberg BoIS
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Falkenberg
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/08/2024 |
Falkenberg Landskrona |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
04/06/2024 |
Landvetter IS Falkenberg |
0 4 (0) (2) |
0.86 +2 0.82 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
23/08/2023 |
Falkenberg Öster |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/06/2023 |
Torestorp-Älekulla Falkenberg |
0 11 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
06/03/2022 |
Falkenberg Ytterhogdal |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Varberg BoIS
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2025 |
Varberg BoIS Stockholm Internazionale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Kalmar Varberg BoIS |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Hammarby Varberg BoIS |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Varberg BoIS Sandviken |
2 1 (1) (1) |
0.99 +0 0.93 |
0.83 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Trelleborg Varberg BoIS |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.83 3.0 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7