VĐQG Thuỵ Điển - 26/10/2024 15:30
SVĐ: Grimsta IP
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.95
0.92 2.75 0.96
- - -
- - -
2.17 3.5 3.17
0.89 10.5 0.91
- - -
- - -
0.66 0 -0.8
-0.86 1.25 0.73
- - -
- - -
2.64 2.14 3.63
- - -
- - -
- - -
-
-
59’
Abdussalam Magashy
Max Svensson
-
Đang cập nhật
Alexander Jensen
66’ -
Theo Bergvall
Eric Björkander
71’ -
72’
Alex Gersbach
Rony Jansson
-
A. Calisir
Paya Pichkah
78’ -
79’
Johan Karlsson
Kevin Jensen
-
85’
Melker Hallberg
Lars Saetra
-
88’
Dion Krasniqi
Dino Islamović
-
Wilmer Odefalk
Kamilcan Sever
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
51%
49%
1
5
6
14
547
522
17
9
6
2
6
0
Brommapojkarna Kalmar
Brommapojkarna 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Olof Mellberg
4-2-3-1 Kalmar
Huấn luyện viên: Stefan Larsson
9
Nikola Vasic
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
17
Alexander Jensen
17
Alexander Jensen
10
Wilmer Odefalk
10
Wilmer Odefalk
10
Wilmer Odefalk
13
Ludvig Fritzson
10
Simon Skrabb
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
39
Lars Saetra
39
Lars Saetra
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikola Vasic Tiền đạo |
59 | 24 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
13 Ludvig Fritzson Tiền vệ |
61 | 9 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Alexander Jensen Hậu vệ |
64 | 4 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Wilmer Odefalk Tiền vệ |
45 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alex Timossi Andersson Tiền vệ |
38 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 A. Calisir Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Theo Bergvall Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Alexander Abrahamsson Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Serge-Junior Martinsson Ngouali Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lukas Hägg Johansson Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hlynur Freyr Karlsson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Simon Skrabb Tiền vệ |
61 | 15 | 13 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Dino Islamović Tiền đạo |
26 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Lars Saetra Hậu vệ |
59 | 6 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
11 Jonathan Ring Tiền vệ |
27 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Melker Hallberg Tiền vệ |
41 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdussalam Magashy Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Rasmus Sjostedt Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Robert Gojani Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
13 Johan Karlsson Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Alex Gersbach Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuel Brolin Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 C. Antonelius Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 M. Vetkal Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Nathan Ekperuoh Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Paya Pichkah Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
28 Mario Butros Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Fabian Mrozek Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Kamilcan Sever Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Evans Botchway Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Eric Björkander Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kevin Jensen Tiền đạo |
51 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Jakob Kindberg Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Rony Jansson Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Max Svensson Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Dion Krasniqi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ville Nilsson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Motaraghebjafarpour Arash Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Vince Osuji Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 William Andersson Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brommapojkarna
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
0 : 1
(0-0)
Brommapojkarna
VĐQG Thuỵ Điển
Brommapojkarna
2 : 3
(0-3)
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
1 : 3
(1-1)
Brommapojkarna
Brommapojkarna
Kalmar
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Brommapojkarna
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Norrköping Brommapojkarna |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.25 0.97 |
1.01 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Brommapojkarna GAIS |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.85 3.0 1.03 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
Brommapojkarna Västerås SK |
2 1 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.83 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
25/09/2024 |
Djurgården Brommapojkarna |
2 1 (1) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
1.04 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
21/09/2024 |
Brommapojkarna Mjällby |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.99 |
0.80 2.75 0.95 |
H
|
X
|
Kalmar
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Kalmar Mjällby |
0 3 (0) (2) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.91 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Djurgården Kalmar |
1 1 (0) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
1.00 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Kalmar Elfsborg |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.5 0.88 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Halmstad Kalmar |
2 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Kalmar AIK |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 2.25 0.86 |
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12