Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 02/03/2025 12:00
SVĐ: Tele2 Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Djurgården IFK Göteborg
Djurgården 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 IFK Göteborg
Huấn luyện viên:
11
Deniz Hümmet
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
20
Tokmac Nguen
20
Tokmac Nguen
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
16
Tobias Fjeld Gulliksen
14
Gustaf Norlin
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
21
Adam Carlén
21
Adam Carlén
23
Kolbeinn Thordarson
23
Kolbeinn Thordarson
23
Kolbeinn Thordarson
13
Gustav Svensson
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Deniz Hümmet Tiền đạo |
49 | 20 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ |
45 | 7 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Tokmac Nguen Tiền vệ |
34 | 7 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
14 Besard Sabović Tiền vệ |
48 | 6 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
23 Gustav Wikheim Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcus Danielson Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 A. Ståhl Hậu vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Keita Kosugi Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jacob Une Larsson Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
35 Jacob Rinne Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Daniel Stensson Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
IFK Göteborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gustaf Norlin Tiền vệ |
64 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Gustav Svensson Hậu vệ |
62 | 5 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Adam Carlén Tiền vệ |
63 | 5 | 1 | 14 | 2 | Tiền vệ |
23 Kolbeinn Thordarson Tiền vệ |
40 | 4 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
9 Laurs Skjellerup Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Ramon Pascal Lundqvist Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Oscar Pettersson Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Anders Trondsen Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 2 | 3 | Hậu vệ |
12 Jacob Karlstrøm Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jonas Bager Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 August Erlingmark Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Peter Therkildsen Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Santeri Haarala Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Haris Radetinac Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Max Croon Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Oskar Fallenius Tiền đạo |
50 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 R. Schüller Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 August Priske Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Viktor Bergh Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Oscar Jansson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Patric Åslund Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
IFK Göteborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 David Kruse Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Linus Carlstrand Tiền đạo |
55 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Elis Bishesari Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Oscar Wendt Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Sebastian Ohlsson Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Hussein Carneil Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Suleiman Abdullahi Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Emil Salomonsson Hậu vệ |
51 | 3 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Rockson Yeboah Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Djurgården
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
Djurgården
1 : 1
(0-0)
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
IFK Göteborg
1 : 4
(0-2)
Djurgården
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Djurgården
3 : 0
(0-0)
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
IFK Göteborg
2 : 1
(0-1)
Djurgården
VĐQG Thuỵ Điển
Djurgården
1 : 0
(1-0)
IFK Göteborg
Djurgården
IFK Göteborg
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Djurgården
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Oddevold Djurgården |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Djurgården Sandviken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Djurgården Legia Warszawa |
3 1 (2) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.80 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Víkingur Reykjavík Djurgården |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.86 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
The New Saints Djurgården |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0.5 0.94 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
X
|
IFK Göteborg
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
IFK Göteborg Sandviken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
IFK Göteborg Oddevold |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Mjällby IFK Göteborg |
1 0 (1) (0) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.99 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
IFK Göteborg Kalmar |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Malmö FF IFK Göteborg |
2 1 (0) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.81 2.75 1.07 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16