GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 06/10/2024 14:30

SVĐ: PlatinumCars Arena (Norrköping)

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 -1 3/4 0.91

0.88 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.50 3.10

0.83 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.90 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Carl Björk

    30’
  • 33’

    Oscar Pettersson

    Gustav Svensson

  • Đang cập nhật

    Tim Prica

    36’
  • 49’

    Ramon Pascal Lundqvist

    Laurs Skjellerup

  • Anton Eriksson

    Marcus Baggesen

    59’
  • 61’

    Oscar Pettersson

    Emil Salomonsson

  • 76’

    Đang cập nhật

    Ramon Pascal Lundqvist

  • Tim Prica

    Laorent Shabani

    78’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Sebastian Ohlsson

  • Jesper Ceesay

    Jacob Ortmark

    88’
  • Đang cập nhật

    Max Watson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    PlatinumCars Arena (Norrköping)

  • Trọng tài chính:

    F. Klitte

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andreas Alm

  • Ngày sinh:

    19-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    173 (T:61, H:55, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefan Billborn

  • Ngày sinh:

    15-11-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    151 (T:61, H:32, B:58)

8

Phạt góc

8

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

6

15

Phạm lỗi

20

426

Tổng số đường chuyền

317

17

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Norrköping IFK Göteborg

Đội hình

Norrköping 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Andreas Alm

Norrköping VS IFK Göteborg

4-2-3-1 IFK Göteborg

Huấn luyện viên: Stefan Billborn

9

A. Traustason

37

Moutaz Neffati

37

Moutaz Neffati

37

Moutaz Neffati

37

Moutaz Neffati

22

Tim Prica

22

Tim Prica

15

Carl Björk

15

Carl Björk

15

Carl Björk

8

Ísak Andri Sigurgeirsson

14

Gustaf Norlin

30

Ramon Pascal Lundqvist

30

Ramon Pascal Lundqvist

30

Ramon Pascal Lundqvist

30

Ramon Pascal Lundqvist

13

Gustav Svensson

13

Gustav Svensson

5

Sebastian Ohlsson

5

Sebastian Ohlsson

5

Sebastian Ohlsson

21

Adam Carlén

Đội hình xuất phát

Norrköping

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

A. Traustason Tiền vệ

57 16 4 12 1 Tiền vệ

8

Ísak Andri Sigurgeirsson Tiền vệ

39 8 3 0 0 Tiền vệ

22

Tim Prica Tiền đạo

23 5 3 3 0 Tiền đạo

15

Carl Björk Tiền vệ

36 3 3 3 0 Tiền vệ

37

Moutaz Neffati Hậu vệ

19 1 3 3 0 Hậu vệ

26

Kristoffer Khazeni Tiền vệ

34 1 2 0 0 Tiền vệ

91

David Mitov Nilsson Thủ môn

13 0 1 2 0 Thủ môn

21

Jesper Ceesay Tiền vệ

45 0 2 11 0 Tiền vệ

24

Anton Eriksson Hậu vệ

56 0 1 11 0 Hậu vệ

19

Max Watson Hậu vệ

27 0 1 4 0 Hậu vệ

4

Amadeus Sögaard Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

IFK Göteborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Gustaf Norlin Tiền vệ

59 7 1 5 0 Tiền vệ

21

Adam Carlén Tiền vệ

58 5 1 14 2 Tiền vệ

13

Gustav Svensson Hậu vệ

57 4 2 9 0 Hậu vệ

5

Sebastian Ohlsson Hậu vệ

40 4 1 7 0 Hậu vệ

30

Ramon Pascal Lundqvist Tiền vệ

8 3 0 0 0 Tiền vệ

7

Oscar Pettersson Tiền vệ

26 2 1 4 0 Tiền vệ

9

Laurs Skjellerup Tiền đạo

17 2 0 2 0 Tiền đạo

6

Anders Trondsen Hậu vệ

45 0 1 2 3 Hậu vệ

12

Jacob Karlstrøm Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

3

August Erlingmark Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

15

David Kruse Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Norrköping

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Åke Andersson Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Jacob Ortmark Tiền vệ

22 1 0 6 0 Tiền vệ

17

Laorent Shabani Tiền vệ

48 3 1 3 0 Tiền vệ

3

Marcus Baggesen Hậu vệ

61 0 4 2 0 Hậu vệ

23

David Moberg Karlsson Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Dino Salihović Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

35

Stephen Bolma Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

40

David Andersson Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

10

Vito Hammershøj-Mistrati Tiền vệ

51 11 8 3 0 Tiền vệ

IFK Göteborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Nikolai Baden Frederiksen Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

25

Elis Bishesari Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

4

Rockson Yeboah Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Lucas Kåhed Tiền vệ

40 1 2 1 0 Tiền vệ

20

Suleiman Abdullahi Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Linus Carlstrand Tiền đạo

50 1 0 1 0 Tiền đạo

2

Emil Salomonsson Hậu vệ

46 3 5 2 0 Hậu vệ

26

Benjamin Brantlind Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Noah Tolf Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Norrköping

IFK Göteborg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Norrköping: 2T - 2H - 1B) (IFK Göteborg: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

VĐQG Thuỵ Điển

IFK Göteborg

1 : 1

(1-1)

Norrköping

07/08/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Norrköping

3 : 0

(2-0)

IFK Göteborg

01/05/2023

VĐQG Thuỵ Điển

IFK Göteborg

1 : 1

(1-1)

Norrköping

05/03/2023

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

IFK Göteborg

0 : 4

(0-2)

Norrköping

01/08/2022

VĐQG Thuỵ Điển

IFK Göteborg

2 : 0

(1-0)

Norrköping

Phong độ gần nhất

Norrköping

Phong độ

IFK Göteborg

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Norrköping

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

03/10/2024

Norrköping

Sirius

0 2

(0) (1)

1.01 0.0 0.89

0.94 2.75 0.94

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Halmstad

Norrköping

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.81

0.90 2.25 0.90

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

19/09/2024

Elfsborg

Norrköping

2 2

(1) (0)

0.99 -1.75 0.91

0.90 3.25 0.90

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

16/09/2024

Hammarby

Norrköping

1 1

(1) (0)

0.84 -1.0 1.06

- - -

T

VĐQG Thuỵ Điển

01/09/2024

Norrköping

Häcken

3 3

(1) (0)

1.00 +0.25 0.90

0.90 3.25 0.90

T
T

IFK Göteborg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

30/09/2024

IFK Göteborg

GAIS

2 0

(1) (0)

1.01 +0 0.79

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Västerås SK

IFK Göteborg

1 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.94 2.75 0.94

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

23/09/2024

IFK Göteborg

Halmstad

1 1

(0) (0)

0.91 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.91

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

15/09/2024

Häcken

IFK Göteborg

3 3

(1) (2)

0.90 -0.75 1.00

0.97 3.25 0.93

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

01/09/2024

IFK Göteborg

Hammarby

0 1

(0) (0)

0.96 +0 0.96

0.89 2.75 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 18

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 4

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất