Hạng Hai Thuỵ Điển - 26/10/2024 11:00
SVĐ: Jernvallen
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.83 3.0 0.83
- - -
- - -
1.75 4.50 3.80
0.92 10.5 0.89
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.85 1.25 0.90
- - -
- - -
2.30 2.40 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mohammed Sadat Abubakari
23’ -
27’
Ervin Gigović
Benjamin Acquah
-
Đang cập nhật
Amin Al-Hamawi
34’ -
Đang cập nhật
John Junior Igbarumah
39’ -
53’
Adrian Svanback
Taylor Silverholt
-
Gustav Thorn
Martin Springfeldt
61’ -
Đang cập nhật
Amin Al-Hamawi
71’ -
Ludwig Thorell
James Kirby
72’ -
78’
Ervin Gigović
Adam Hellborg
-
Mohammed Sadat Abubakari
Lague Byiringiro
84’ -
Đang cập nhật
Kasper Harletun
87’ -
Oscar Sjostrand
Amin Al-Hamawi
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
60%
40%
5
3
4
0
383
255
16
10
10
6
0
1
Sandviken Helsingborg
Sandviken 3-5-2
Huấn luyện viên: Eldar Abdulic
3-5-2 Helsingborg
Huấn luyện viên: Kleber Saarenpää
7
Calvin Kabuye
4
Jonathan Karlsson
4
Jonathan Karlsson
4
Jonathan Karlsson
8
Daniel Soderberg
8
Daniel Soderberg
8
Daniel Soderberg
8
Daniel Soderberg
8
Daniel Soderberg
30
Amin Al-Hamawi
30
Amin Al-Hamawi
9
Taylor Silverholt
16
Ervin Gigović
16
Ervin Gigović
16
Ervin Gigović
16
Ervin Gigović
21
Adrian Svanback
21
Adrian Svanback
21
Adrian Svanback
13
Wilhelm Loeper
27
Benjamin Acquah
27
Benjamin Acquah
Sandviken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Calvin Kabuye Tiền đạo |
26 | 9 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 John Junior Igbarumah Tiền vệ |
27 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Amin Al-Hamawi Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Jonathan Karlsson Tiền vệ |
27 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Felix Jakobsson Thủ môn |
26 | 1 | 1 | 1 | 1 | Thủ môn |
8 Daniel Soderberg Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Zinedin Smajlović Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohammed Sadat Abubakari Tiền vệ |
24 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Kasper Harletun Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Ludwig Thorell Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Gustav Thorn Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Helsingborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taylor Silverholt Tiền đạo |
30 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Wilhelm Loeper Tiền vệ |
55 | 10 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Benjamin Acquah Tiền đạo |
56 | 6 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
21 Adrian Svanback Tiền vệ |
32 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ervin Gigović Tiền vệ |
53 | 2 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Jon Birkfeldt Hậu vệ |
30 | 2 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Thomas Rogne Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Dennis Olsson Hậu vệ |
35 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Kalle Joelsson Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Wilhelm Nilsson Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Lukas Kjellnas Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Sandviken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Lague Byiringiro Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Emil Engqvist Tiền vệ |
26 | 5 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
20 Oscar Sjostrand Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Martin Springfeldt Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
18 James Kirby Tiền đạo |
22 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Hannes Sveijer Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Jay Tee Kamara Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Helsingborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 William Westerlund Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Chisomnazu Chika Chidi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Casper Gabriel Ljung Hofvendahl Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nils Arvidsson Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Milan Justin Silva Rasmussen Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Daniel Bergman Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Adam Hellborg Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
Sandviken
Helsingborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Helsingborg
2 : 2
(1-0)
Sandviken
Sandviken
Helsingborg
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sandviken
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Örgryte Sandviken |
4 2 (2) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 3.25 0.78 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Sandviken Östersunds FK |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Brage Sandviken |
1 2 (1) (1) |
0.71 +0.25 0.72 |
0.95 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
23/09/2024 |
Sandviken Degerfors |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.84 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Örebro Sandviken |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.91 |
0.95 3.0 0.85 |
B
|
X
|
Helsingborg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Helsingborg GIF Sundsvall |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Utsikten Helsingborg |
4 0 (2) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Helsingborg Gefle |
4 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Landskrona Helsingborg |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Helsingborg Oddevold |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 26