Hạng Hai Thuỵ Điển - 04/11/2024 18:00
SVĐ: Nya Gamla Ullevi
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 1.00
0.81 2.75 0.88
- - -
- - -
2.90 3.20 2.20
0.87 10.75 0.83
- - -
- - -
-0.98 0 0.71
-0.93 1.25 0.76
- - -
- - -
3.40 2.30 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Erick Brendon
-
21’
Albin Sporrong
Ali Suljić
-
Đang cập nhật
Anton Andreasson
40’ -
Filip Trpčevski
Isak Dahlqvist
47’ -
66’
Đang cập nhật
Jamie Hopcutt
-
70’
Jamie Hopcutt
Ahmed Bonnah
-
Daniel Paulson
Viktor Lundberg
79’ -
Anton Andreasson
Viktor Lundberg
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
50%
50%
4
3
1
2
365
365
6
12
5
5
2
0
Örgryte Östersunds FK
Örgryte 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Andreas Holmberg
4-2-3-1 Östersunds FK
Huấn luyện viên: Magnus Powell
3
Jonathan Azulay
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
24
William Svensson
24
William Svensson
24
William Svensson
15
Isak Dahlqvist
8
Erick Brendon
11
Mykola Musolitin
11
Mykola Musolitin
11
Mykola Musolitin
14
Arquímides Ordóñez
14
Arquímides Ordóñez
14
Arquímides Ordóñez
14
Arquímides Ordóñez
11
Mykola Musolitin
11
Mykola Musolitin
11
Mykola Musolitin
Örgryte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jonathan Azulay Hậu vệ |
55 | 7 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
15 Isak Dahlqvist Tiền vệ |
55 | 6 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Amel Mujanić Tiền vệ |
52 | 5 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 William Svensson Hậu vệ |
54 | 4 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Daniel Paulson Tiền vệ |
46 | 3 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Anton Andreasson Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Tobias Sana Tiền vệ |
19 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Christoffer Styffe Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Filip Trpčevski Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 William Kenndal Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Hampus Gustafsson Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Östersunds FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Erick Brendon Tiền vệ |
63 | 5 | 12 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Simon Marklund Tiền vệ |
43 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jakob Hedenquist Hậu vệ |
51 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Mykola Musolitin Tiền vệ |
61 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Arquímides Ordóñez Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Yannick Adjoumani Hậu vệ |
59 | 3 | 9 | 13 | 1 | Hậu vệ |
16 Albin Sporrong Tiền vệ |
49 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ali Suljić Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Jamie Hopcutt Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Otieno Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Philip Bonde Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Örgryte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicklas Bärkroth Tiền đạo |
38 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Charlie Vindehall Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Alex Rahm Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Aydarus Abukar Tiền đạo |
30 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Viktor Lundberg Tiền đạo |
51 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Noah Christoffersson Tiền đạo |
61 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Östersunds FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Chrisnovic N'Sa Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Ziad Ghanoum Hậu vệ |
63 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Henrik Norrby Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Ingi Benediktsson Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Nebiyou Perry Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ahmed Bonnah Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Örgryte
Östersunds FK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Östersunds FK
1 : 1
(0-0)
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
2 : 2
(2-0)
Östersunds FK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Östersunds FK
2 : 1
(1-0)
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
0 : 1
(0-0)
Östersunds FK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Östersunds FK
0 : 0
(0-0)
Örgryte
Örgryte
Östersunds FK
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Örgryte
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
GIF Sundsvall Örgryte |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Örgryte Sandviken |
4 2 (2) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 3.25 0.78 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Trelleborg Örgryte |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Örgryte Varberg BoIS |
3 3 (3) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Utsikten Örgryte |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Östersunds FK
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Utsikten Östersunds FK |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.96 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Östersunds FK Landskrona |
2 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Sandviken Östersunds FK |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Östersunds FK Oddevold |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
X
|
||
24/09/2024 |
Gefle Östersunds FK |
0 0 (0) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.89 2.75 0.94 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23