GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 09/11/2024 14:00

SVĐ: Jämtkraft Arena

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.85

0.90 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.90 4.33

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.86 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.20 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 41’

    Đang cập nhật

    Teodor Walemark

  • 74’

    Đang cập nhật

    Henry Sletsjøe

  • 78’

    Pontus Jonsson

    Malte Persson

  • 85’

    Filip Sjoberg

    Adil Titi

  • Nebiyou Perry

    Alexander Zetterstrom

    86’
  • Henrik Norrby

    Simon Kroon

    87’
  • Simon Marklund

    Philip Bonde

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jämtkraft Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Svraka

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Magnus Powell

  • Ngày sinh:

    28-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    114 (T:34, H:33, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    William Richard Henry Bergendahl

  • Ngày sinh:

    04-10-1994

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    22 (T:5, H:6, B:11)

6

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

1

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

2

389

Tổng số đường chuyền

495

8

Dứt điểm

2

5

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Östersunds FK Brage

Đội hình

Östersunds FK 3-4-3

Huấn luyện viên: Magnus Powell

Östersunds FK VS Brage

3-4-3 Brage

Huấn luyện viên: William Richard Henry Bergendahl

9

Sebastian Karlsson Grach

11

Mykola Musolitin

11

Mykola Musolitin

11

Mykola Musolitin

28

Yannick Adjoumani

28

Yannick Adjoumani

28

Yannick Adjoumani

28

Yannick Adjoumani

11

Mykola Musolitin

11

Mykola Musolitin

11

Mykola Musolitin

23

Christopher Redenstrand

20

Filip Sjoberg

20

Filip Sjoberg

20

Filip Sjoberg

20

Filip Sjoberg

20

Filip Sjoberg

8

Jacob Stensson

8

Jacob Stensson

8

Jacob Stensson

8

Jacob Stensson

33

Amar Muhsin

Đội hình xuất phát

Östersunds FK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo

52 11 0 3 0 Tiền đạo

10

Simon Marklund Tiền vệ

44 4 4 1 0 Tiền vệ

6

Jakob Hedenquist Hậu vệ

52 4 3 7 0 Hậu vệ

11

Mykola Musolitin Tiền vệ

62 4 3 9 0 Tiền vệ

28

Yannick Adjoumani Hậu vệ

60 3 9 13 1 Hậu vệ

16

Albin Sporrong Tiền vệ

50 3 3 3 0 Tiền vệ

23

Ali Suljić Hậu vệ

29 3 1 5 0 Hậu vệ

12

Adam Ingi Benediktsson Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

18

Philip Bonde Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Henrik Norrby Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Nebiyou Perry Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

Brage

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Christopher Redenstrand Hậu vệ

64 4 6 2 0 Hậu vệ

33

Amar Muhsin Tiền đạo

15 4 0 1 0 Tiền đạo

21

Henry Sletsjøe Tiền vệ

59 3 5 15 0 Tiền vệ

17

Pontus Jonsson Tiền vệ

62 2 6 2 0 Tiền vệ

8

Jacob Stensson Tiền vệ

43 2 1 11 0 Tiền vệ

20

Filip Sjoberg Tiền vệ

40 1 0 5 0 Tiền vệ

5

Oskar Ågren Hậu vệ

31 1 0 2 1 Hậu vệ

18

Ferhan Abic Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

22

Cesar Weilid Hậu vệ

31 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Viktor Frodig Thủ môn

65 0 0 2 0 Thủ môn

3

Teodor Walemark Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Östersunds FK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Ziad Ghanoum Hậu vệ

64 0 2 2 0 Hậu vệ

14

Arquímides Ordóñez Tiền đạo

25 4 0 4 0 Tiền đạo

21

Simon Kroon Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

1

Christopher Lundhall Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

20

Michael Oluwayemi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Chrisnovic N'Sa Hậu vệ

29 2 1 3 1 Hậu vệ

22

Ahmed Bonnah Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

Brage

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Alexander Zetterstrom Hậu vệ

59 1 0 12 2 Hậu vệ

25

Jonah Almquist Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

13

André Bernardini Thủ môn

61 0 0 3 0 Thủ môn

4

Malte Persson Hậu vệ

48 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Adil Titi Tiền vệ

40 3 0 4 0 Tiền vệ

Östersunds FK

Brage

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Östersunds FK: 1T - 0H - 4B) (Brage: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Brage

2 : 1

(2-1)

Östersunds FK

27/09/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Östersunds FK

2 : 0

(1-0)

Brage

31/05/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Brage

2 : 1

(0-1)

Östersunds FK

03/08/2022

Hạng Hai Thuỵ Điển

Brage

1 : 0

(0-0)

Östersunds FK

15/05/2022

Hạng Hai Thuỵ Điển

Östersunds FK

1 : 3

(0-1)

Brage

Phong độ gần nhất

Östersunds FK

Phong độ

Brage

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.8
2.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Östersunds FK

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

04/11/2024

Örgryte

Östersunds FK

2 1

(0) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.81 2.75 0.88

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

26/10/2024

Utsikten

Östersunds FK

3 1

(0) (1)

0.70 +0.25 0.69

0.96 2.75 0.81

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/10/2024

Östersunds FK

Landskrona

2 1

(0) (0)

0.87 +0.25 1.02

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

05/10/2024

Sandviken

Östersunds FK

3 1

(0) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.90 3.0 0.90

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

30/09/2024

Östersunds FK

Oddevold

0 2

(0) (1)

- - -

0.83 2.5 0.85

X

Brage

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

03/11/2024

Brage

Oddevold

1 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.80 2.5 1.00

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

26/10/2024

Landskrona

Brage

3 0

(2) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.92 2.75 0.91

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/10/2024

Brage

Trelleborg

1 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.91

0.95 3.5 0.82

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

05/10/2024

Gefle

Brage

2 1

(2) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.66 2.5 1.15

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Brage

Sandviken

1 2

(1) (1)

0.71 +0.25 0.72

0.95 3.0 0.85

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 14

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất