- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Örgryte Utsikten
Örgryte 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Utsikten
Huấn luyện viên:
11
Noah Christoffersson
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
9
Lucas Lima
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
20
Kalipha Jawla
20
Kalipha Jawla
Örgryte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Noah Christoffersson Tiền đạo |
63 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jonathan Azulay Hậu vệ |
57 | 7 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
15 Isak Dahlqvist Tiền vệ |
57 | 6 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Amel Mujanić Tiền vệ |
54 | 5 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Paulson Tiền vệ |
48 | 3 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Anton Andreasson Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Tobias Sana Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Mikael Dyrestam Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Christoffer Styffe Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Charlie Vindehall Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Hampus Gustafsson Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Utsikten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Lima Tiền đạo |
31 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Robin Book Tiền vệ |
33 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kalipha Jawla Tiền đạo |
8 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jesper Brandt Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
13 Malkolm Moenza Hậu vệ |
26 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Predrag Ranđelović Tiền vệ |
54 | 1 | 5 | 16 | 0 | Tiền vệ |
27 Abundance Salaou Tiền vệ |
9 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Sebastian Lagerlund Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Elia Hadaya Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
21 Kevin Rodeblad Lowe Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Suleman Zurmati Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Örgryte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Aydarus Abukar Tiền đạo |
32 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 William Svensson Hậu vệ |
56 | 4 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Nicklas Bärkroth Tiền đạo |
40 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Alex Rahm Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 William Kenndal Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Filip Trpčevski Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Viktor Lundberg Tiền đạo |
53 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Utsikten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Oliver Gustafsson Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Vilhelm Esbjörn Gunnarsson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ben Engdahl Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniel Hermansson Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Erik Westermark Hậu vệ |
57 | 6 | 8 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Dijar Ferati Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Örgryte
Utsikten
Hạng Hai Thuỵ Điển
Utsikten
1 : 1
(0-0)
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
1 : 2
(0-1)
Utsikten
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
2 : 2
(2-0)
Utsikten
Hạng Hai Thuỵ Điển
Utsikten
2 : 1
(1-1)
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Utsikten
0 : 1
(0-1)
Örgryte
Örgryte
Utsikten
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Örgryte
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Örgryte Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Brommapojkarna Örgryte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Elfsborg Örgryte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Helsingborg Örgryte |
1 2 (1) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
H
|
|
04/11/2024 |
Örgryte Östersunds FK |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.81 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Utsikten
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Utsikten Skövde AIK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2025 |
Västerås SK Utsikten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Malmö FF Utsikten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Utsikten Landskrona |
3 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.97 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gefle Utsikten |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14