Hạng Hai Thuỵ Điển - 02/11/2024 12:00
SVĐ: Gavlevallen
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.70 3.75 4.10
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
-0.98 1.25 0.75
- - -
- - -
2.30 2.30 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Martin Rauschenberg Brorsen
25’ -
26’
Đang cập nhật
Kalipha Jawla
-
Đang cập nhật
Anton Lundin
33’ -
Kevin Persson
Jacob Hjelte
37’ -
41’
Đang cập nhật
Ben Engdahl
-
46’
Ben Engdahl
Malkolm Moenza
-
55’
Đang cập nhật
Erik Westermark
-
Lukas Browning Lagerfeldt
Iu Ranera Grau
58’ -
59’
Abundance Salaou
Lorent Mehmeti
-
61’
Đang cập nhật
Daniel Hermansson
-
62’
Suleman Zurmati
Dijar Ferati
-
Đang cập nhật
Martin Rauschenberg Brorsen
68’ -
Anton Lundin
Leo Englund
72’ -
75’
Sebastian Lagerlund
Alexander Faltsetas
-
Samuel Adrian
Henrik Bellman
84’ -
88’
Đang cập nhật
Gustav Friberg
-
Đang cập nhật
Leo Englund
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
46%
54%
1
1
4
5
380
446
8
5
3
1
0
1
Gefle Utsikten
Gefle 4-4-2
Huấn luyện viên: Mikael Bengtsson
4-4-2 Utsikten
Huấn luyện viên: Bosko Orovic
9
Jacob Hjelte
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
7
Adrian Edqvist
7
Adrian Edqvist
6
Erik Westermark
3
Jesper Brandt
3
Jesper Brandt
3
Jesper Brandt
3
Jesper Brandt
3
Jesper Brandt
3
Jesper Brandt
3
Jesper Brandt
3
Jesper Brandt
11
Robin Book
11
Robin Book
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jacob Hjelte Tiền đạo |
51 | 13 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Anton Lundin Tiền vệ |
49 | 9 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Adrian Edqvist Tiền vệ |
57 | 6 | 5 | 10 | 2 | Tiền vệ |
29 Martin Rauschenberg Brorsen Hậu vệ |
57 | 3 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevin Persson Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Lukas Browning Lagerfeldt Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 York Rafael Tiền vệ |
45 | 1 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
35 Samuel Adrian Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Gustav Friberg Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Mathias Nilsson Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jesper Merbom Adolfsson Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Utsikten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Erik Westermark Hậu vệ |
58 | 8 | 8 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Lucas Lima Tiền đạo |
29 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Robin Book Tiền vệ |
31 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kalipha Jawla Tiền đạo |
6 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jesper Brandt Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
17 Abundance Salaou Tiền vệ |
7 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Sebastian Lagerlund Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Elia Hadaya Thủ môn |
61 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
2 Daniel Hermansson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Suleman Zurmati Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Ben Engdahl Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sebastian Friman Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Oscar Jonsson Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Leo Englund Tiền đạo |
57 | 16 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
44 Iu Ranera Grau Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Samouil Izountouemoi Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Henrik Bellman Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Niclas Hakansson Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Utsikten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lorent Mehmeti Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexander Faltsetas Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
22 Dijar Ferati Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Wiggo Hjort Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Malkolm Moenza Hậu vệ |
24 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Filip Fredriksson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lukas Lehto Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gefle
Utsikten
Hạng Hai Thuỵ Điển
Utsikten
0 : 0
(0-0)
Gefle
Hạng Hai Thuỵ Điển
Utsikten
0 : 0
(0-0)
Gefle
Hạng Hai Thuỵ Điển
Gefle
1 : 1
(0-1)
Utsikten
Gefle
Utsikten
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gefle
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Trelleborg Gefle |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Gefle Oddevold |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Gefle Brage |
2 1 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Helsingborg Gefle |
4 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Gefle Östersunds FK |
0 0 (0) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.89 2.75 0.94 |
H
|
X
|
Utsikten
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Utsikten Östersunds FK |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.96 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Skövde AIK Utsikten |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.97 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Utsikten Helsingborg |
4 0 (2) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Öster Utsikten |
5 2 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.87 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Utsikten Örgryte |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 29