Hạng Hai Thuỵ Điển - 09/11/2024 14:00
SVĐ: Olympia
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 -0.98
0.88 3.0 0.77
- - -
- - -
1.66 4.00 4.75
0.92 11 0.89
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.94 1.25 0.81
- - -
- - -
2.20 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Wilhelm Loeper
Taylor Silverholt
14’ -
22’
Đang cập nhật
Mikael Dyrestam
-
24’
Mikael Dyrestam
William Svensson
-
30’
Isak Dahlqvist
Noah Christoffersson
-
45’
Isak Dahlqvist
Tobias Sana
-
47’
Đang cập nhật
Amel Mujanić
-
Đang cập nhật
Taylor Silverholt
69’ -
75’
Noah Christoffersson
Filip Trpčevski
-
Đang cập nhật
Wilhelm Loeper
78’ -
William Westerlund
Baker Amer Baker
84’ -
90’
Charlie Vindehall
William Kenndal
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
9
55%
45%
4
4
3
4
385
315
16
9
5
6
0
1
Helsingborg Örgryte
Helsingborg 4-4-2
Huấn luyện viên: Kleber Saarenpää
4-4-2 Örgryte
Huấn luyện viên: Andreas Holmberg
9
Taylor Silverholt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
2
Jon Birkfeldt
27
Benjamin Acquah
27
Benjamin Acquah
11
Noah Christoffersson
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
14
Daniel Paulson
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
Helsingborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Taylor Silverholt Tiền đạo |
32 | 14 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Wilhelm Loeper Tiền vệ |
57 | 10 | 13 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Benjamin Acquah Tiền đạo |
58 | 7 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
16 Ervin Gigović Tiền vệ |
55 | 2 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Jon Birkfeldt Hậu vệ |
32 | 2 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Thomas Rogne Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Dennis Olsson Hậu vệ |
37 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 William Westerlund Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kalle Joelsson Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Wilhelm Nilsson Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Lukas Kjellnas Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Örgryte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Noah Christoffersson Tiền đạo |
62 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jonathan Azulay Hậu vệ |
56 | 7 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
15 Isak Dahlqvist Tiền vệ |
56 | 6 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Amel Mujanić Tiền vệ |
53 | 5 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Paulson Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Anton Andreasson Tiền vệ |
49 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Tobias Sana Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Mikael Dyrestam Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Christoffer Styffe Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Charlie Vindehall Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Hampus Gustafsson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Helsingborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Nils Arvidsson Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Adam Hellborg Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
18 Anton Nilsson Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Baker Amer Baker Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Daniel Bergman Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Alvin Vilhelm Valdemar Nordin Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Casper Gabriel Ljung Hofvendahl Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Örgryte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alex Rahm Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 William Kenndal Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Filip Trpčevski Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Viktor Lundberg Tiền đạo |
52 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Aydarus Abukar Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 William Svensson Hậu vệ |
55 | 4 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Nicklas Bärkroth Tiền đạo |
39 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Helsingborg
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
0 : 1
(0-1)
Helsingborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Helsingborg
2 : 3
(1-1)
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
1 : 2
(1-0)
Helsingborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
1 : 1
(0-1)
Helsingborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Helsingborg
4 : 1
(1-0)
Örgryte
Helsingborg
Örgryte
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Helsingborg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Örebro Helsingborg |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sandviken Helsingborg |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Helsingborg GIF Sundsvall |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Utsikten Helsingborg |
4 0 (2) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Helsingborg Gefle |
4 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.75 1.00 |
T
|
T
|
Örgryte
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Örgryte Östersunds FK |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.81 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
GIF Sundsvall Örgryte |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Örgryte Sandviken |
4 2 (2) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 3.25 0.78 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Trelleborg Örgryte |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Örgryte Varberg BoIS |
3 3 (3) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 14