- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Halmstad Gefle
Halmstad 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Gefle
Huấn luyện viên:
8
Jonathan Svedberg
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
11
Leo Englund
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jonathan Svedberg Tiền vệ |
63 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabriel Wallentin Hậu vệ |
66 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Yannick Agnero Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Marcus Olsson Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Gísli Eyjólfsson Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Niilo Mäenpää Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vinicius Nogueira Tiền vệ |
34 | 0 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Andre Boman Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Joel Allansson Tiền vệ |
66 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Tim Rönning Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Andreas Johansson Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Leo Englund Tiền đạo |
59 | 16 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Jacob Hjelte Tiền đạo |
53 | 14 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Adrian Edqvist Tiền vệ |
59 | 6 | 5 | 10 | 2 | Tiền vệ |
29 Martin Rauschenberg Brorsen Hậu vệ |
59 | 4 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevin Persson Hậu vệ |
59 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 York Rafael Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
35 Samuel Adrian Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Iu Ranera Grau Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Gustav Friberg Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Mathias Nilsson Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jesper Merbom Adolfsson Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Villiam Granath Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Blair Turgott Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Alexander Nielsen Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Thomas Boakye Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Albin Ahlstrand Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Birnir Snaer Ingason Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rasmus Wiedesheim-Paul Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Joseph Baffo Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
26 Bleon Kurtulus Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sebastian Friman Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Henrik Bellman Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Tobias Johansson Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Lukas Browning Lagerfeldt Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Christoffer Aspgren Hậu vệ |
47 | 0 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Niclas Hakansson Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Samouil Izountouemoi Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Halmstad
Gefle
Halmstad
Gefle
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Halmstad
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
AIK Halmstad |
5 1 (3) (1) |
1.06 -1.25 0.84 |
1.00 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Halmstad Djurgården |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Häcken Halmstad |
0 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.84 3.25 1.04 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Halmstad Sirius |
3 1 (2) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Hammarby Halmstad |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
1.01 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Gefle
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
GIF Sundsvall Gefle |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gefle Utsikten |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Trelleborg Gefle |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Gefle Oddevold |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Gefle Brage |
2 1 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 26