GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 24/09/2024 17:00

SVĐ: Gavlevallen

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 0 0.84

0.89 2.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.40 2.30

0.93 11 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

0.98 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.25 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Ali Suljić

  • Đang cập nhật

    Samuel Adrian

    7’
  • Jacob Hjelte

    Leo Englund

    11’
  • Đang cập nhật

    Leo Englund

    66’
  • 69’

    Ahmed Bonnah

    Jamie Hopcutt

  • Samouil Izountouemoi

    Christoffer Aspgren

    71’
  • 79’

    Erick Brendon

    Henrik Norrby

  • 90’

    Sebastian Karlsson Grach

    Arquímides Ordóñez

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 24/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gavlevallen

  • Trọng tài chính:

    P. Olofsson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mikael Bengtsson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    65 (T:19, H:18, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Magnus Powell

  • Ngày sinh:

    28-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    114 (T:34, H:33, B:47)

4

Phạt góc

8

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

0

Cứu thua

0

2

Phạm lỗi

2

380

Tổng số đường chuyền

446

8

Dứt điểm

7

0

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

1

Gefle Östersunds FK

Đội hình

Gefle 3-4-3

Huấn luyện viên: Mikael Bengtsson

Gefle VS Östersunds FK

3-4-3 Östersunds FK

Huấn luyện viên: Magnus Powell

9

Jacob Hjelte

29

Martin Rauschenberg Brorsen

29

Martin Rauschenberg Brorsen

29

Martin Rauschenberg Brorsen

6

Lukas Browning Lagerfeldt

6

Lukas Browning Lagerfeldt

6

Lukas Browning Lagerfeldt

6

Lukas Browning Lagerfeldt

29

Martin Rauschenberg Brorsen

29

Martin Rauschenberg Brorsen

29

Martin Rauschenberg Brorsen

9

Sebastian Karlsson Grach

23

Ali Suljić

23

Ali Suljić

23

Ali Suljić

23

Ali Suljić

16

Albin Sporrong

16

Albin Sporrong

10

Simon Marklund

10

Simon Marklund

10

Simon Marklund

8

Erick Brendon

Đội hình xuất phát

Gefle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jacob Hjelte Tiền vệ

48 12 3 2 0 Tiền vệ

8

Anton Lundin Tiền vệ

44 9 3 7 0 Tiền vệ

7

Adrian Edqvist Tiền vệ

52 6 5 9 2 Tiền vệ

29

Martin Rauschenberg Brorsen Hậu vệ

53 3 5 7 0 Hậu vệ

6

Lukas Browning Lagerfeldt Tiền vệ

22 2 0 7 0 Tiền vệ

24

York Rafael Hậu vệ

40 1 4 10 0 Hậu vệ

35

Samuel Adrian Tiền vệ

22 0 1 5 0 Tiền vệ

10

Samouil Izountouemoi Tiền vệ

3 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Mathias Nilsson Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

3

Jesper Merbom Adolfsson Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Gustav Friberg Hậu vệ

8 0 0 3 0 Hậu vệ

Östersunds FK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo

46 10 0 2 0 Tiền đạo

8

Erick Brendon Tiền vệ

58 5 12 6 0 Tiền vệ

16

Albin Sporrong Tiền vệ

44 3 3 3 0 Tiền vệ

10

Simon Marklund Tiền vệ

38 3 3 1 0 Tiền vệ

23

Ali Suljić Hậu vệ

24 3 0 3 0 Hậu vệ

28

Yannick Adjoumani Hậu vệ

54 2 9 13 1 Hậu vệ

27

Ziad Ghanoum Hậu vệ

58 0 2 2 0 Hậu vệ

12

Adam Ingi Benediktsson Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

18

Philip Bonde Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Ahmed Bonnah Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Nebiyou Perry Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Gefle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Kevin Persson Hậu vệ

52 2 1 5 0 Hậu vệ

1

Oscar Jonsson Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

11

Leo Englund Tiền đạo

54 15 6 5 0 Tiền đạo

19

Christoffer Aspgren Hậu vệ

42 0 5 4 1 Hậu vệ

2

Izak Ädel Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Henrik Bellman Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Iu Ranera Grau Tiền vệ

50 0 2 3 0 Tiền vệ

Östersunds FK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Arnold Origi Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

6

Jakob Hedenquist Hậu vệ

47 4 3 6 0 Hậu vệ

5

Sunday Anyanwu Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Arquímides Ordóñez Tiền đạo

19 3 0 3 0 Tiền đạo

24

Henrik Norrby Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Mykola Musolitin Tiền vệ

56 4 3 9 0 Tiền vệ

15

Jamie Hopcutt Tiền vệ

21 1 1 2 0 Tiền vệ

Gefle

Östersunds FK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gefle: 0T - 2H - 1B) (Östersunds FK: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/05/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Östersunds FK

4 : 3

(2-1)

Gefle

16/09/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Östersunds FK

2 : 2

(1-1)

Gefle

22/07/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Gefle

2 : 2

(0-1)

Östersunds FK

Phong độ gần nhất

Gefle

Phong độ

Östersunds FK

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gefle

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/09/2024

Degerfors

Gefle

1 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.83 3.0 0.83

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

15/09/2024

Gefle

Örgryte

2 3

(2) (2)

0.90 +0 0.90

0.90 3.0 0.78

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

01/09/2024

Skövde AIK

Gefle

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.93

0.89 2.75 0.81

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

25/08/2024

Gefle

Öster

2 1

(1) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.84 3.0 0.83

T
H

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

22/08/2024

Huddinge

Gefle

0 1

(0) (0)

0.79 +2 0.78

0.87 3.5 0.87

B
X

Östersunds FK

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Östersunds FK

GIF Sundsvall

1 2

(1) (0)

0.89 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.93

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

13/09/2024

Östersunds FK

Helsingborg

1 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

31/08/2024

Degerfors

Östersunds FK

2 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.95 2.75 0.95

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

25/08/2024

Östersunds FK

Skövde AIK

2 2

(2) (1)

0.85 -1.25 1.00

0.92 3.0 0.94

B
T

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

21/08/2024

Karlberg

Östersunds FK

1 1

(1) (0)

0.85 +1.0 1.00

0.88 2.75 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất