Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 16/02/2025 14:15
SVĐ: Grimsta IP
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Brommapojkarna Brage
Brommapojkarna 4-4-2
Huấn luyện viên: Olof Mellberg
4-4-2 Brage
Huấn luyện viên: William Richard Henry Bergendahl
9
Nikola Vasic
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
17
Alexander Jensen
17
Alexander Jensen
23
Christopher Redenstrand
20
Filip Sjoberg
20
Filip Sjoberg
20
Filip Sjoberg
20
Filip Sjoberg
20
Filip Sjoberg
8
Jacob Stensson
8
Jacob Stensson
8
Jacob Stensson
8
Jacob Stensson
33
Amar Muhsin
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikola Vasic Tiền đạo |
62 | 24 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
13 Ludvig Fritzson Tiền vệ |
64 | 9 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Alexander Jensen Hậu vệ |
67 | 5 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Wilmer Odefalk Tiền vệ |
48 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alex Timossi Andersson Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Eric Björkander Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 A. Calisir Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Kaare Barslund Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Ekperuoh Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hlynur Freyr Karlsson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Vetkal Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Christopher Redenstrand Hậu vệ |
65 | 4 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Amar Muhsin Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Henry Sletsjøe Tiền vệ |
60 | 3 | 5 | 15 | 0 | Tiền vệ |
17 Pontus Jonsson Tiền vệ |
63 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Jacob Stensson Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Filip Sjoberg Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Oskar Ågren Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Ferhan Abic Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Cesar Weilid Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Viktor Frodig Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Teodor Walemark Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Fabian Mrozek Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Alexander Abrahamsson Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Charlie Emil Seth Antonelius Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Liam Jordan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Lukas Hägg Johansson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Alfons Lohake Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Kamilcan Sever Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Adil Titi Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexander Zetterstrom Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
25 Jonah Almquist Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 André Bernardini Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Malte Persson Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Brommapojkarna
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brommapojkarna
3 : 2
(2-0)
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
3 : 1
(1-0)
Brommapojkarna
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Brage
1 : 2
(1-2)
Brommapojkarna
Brommapojkarna
Brage
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Brommapojkarna
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Malmö FF Brommapojkarna |
2 1 (2) (1) |
0.74 -1.5 1.19 |
0.76 3.25 1.13 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brommapojkarna Värnamo |
0 1 (0) (1) |
0.95 0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Brommapojkarna Kalmar |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Norrköping Brommapojkarna |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.25 0.97 |
1.01 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Brommapojkarna GAIS |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.85 3.0 1.03 |
T
|
X
|
Brage
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Östersunds FK Brage |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brage Oddevold |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Landskrona Brage |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Brage Trelleborg |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.95 3.5 0.82 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Gefle Brage |
2 1 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14