VĐQG Thuỵ Điển - 06/04/2025 12:00
SVĐ: Grimsta IP
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Brommapojkarna Hammarby
Brommapojkarna 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Hammarby
Huấn luyện viên:
9
Nikola Vasic
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
21
Alex Timossi Andersson
17
Alexander Jensen
17
Alexander Jensen
9
Jusef Erabi
22
Markus Karlsson
22
Markus Karlsson
22
Markus Karlsson
22
Markus Karlsson
4
Victor Eriksson
4
Victor Eriksson
2
Hampus Skoglund
2
Hampus Skoglund
2
Hampus Skoglund
30
Shaquille Pinas
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikola Vasic Tiền đạo |
59 | 22 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
13 Ludvig Fritzson Tiền vệ |
61 | 9 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Alexander Jensen Hậu vệ |
64 | 5 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Wilmer Odefalk Tiền vệ |
48 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alex Timossi Andersson Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Eric Björkander Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
26 A. Calisir Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Kaare Barslund Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Nathan Ekperuoh Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hlynur Freyr Karlsson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Vetkal Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hammarby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jusef Erabi Tiền đạo |
26 | 10 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Shaquille Pinas Hậu vệ |
28 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Victor Eriksson Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Hampus Skoglund Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Markus Karlsson Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Montader Madjed Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ibrahima Breze Fofana Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Hammar Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Davor Blažević Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Adrian Lahdo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sebastian Clemmensen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brommapojkarna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Alexander Abrahamsson Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Charlie Emil Seth Antonelius Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Liam Jordan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Lukas Hägg Johansson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Alfons Lohake Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Kamilcan Sever Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Fabian Mrozek Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hammarby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Elton Fischerström Opancar Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Simon Strand Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Jardell Kanga Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 W. Uhrström Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mads Fenger Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tesfaldet Tekie Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Nahir Besara Tiền vệ |
29 | 9 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Bazoumana Touré Tiền đạo |
24 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Gent Elezaj Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brommapojkarna
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
3 : 3
(3-1)
Brommapojkarna
VĐQG Thuỵ Điển
Brommapojkarna
0 : 2
(0-0)
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
Brommapojkarna
1 : 0
(0-0)
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
2 : 1
(1-0)
Brommapojkarna
Brommapojkarna
Hammarby
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Brommapojkarna
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 |
Häcken Brommapojkarna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Elfsborg Brommapojkarna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Brommapojkarna Örgryte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Brommapojkarna Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Malmö FF Brommapojkarna |
2 1 (2) (1) |
0.74 -1.5 1.19 |
0.76 3.25 1.13 |
T
|
X
|
Hammarby
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Hammarby IFK Göteborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/03/2025 |
Hammarby Kalmar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Stockholm Internazionale Hammarby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Hammarby Varberg BoIS |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Västerås SK Hammarby |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.85 3.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2