GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 10/11/2024 14:00

SVĐ: Malmö Stadion

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 -2 1/2 -0.84

0.76 3.25 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 6.25 10.00

0.85 11 0.97

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 -1 1/2 -0.81

-0.94 1.5 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.92 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 27’

    Nikola Vasic

    Alexander Abrahamsson

  • H. Bolin

    Otto Rosengren

    29’
  • Đang cập nhật

    Busanello

    43’
  • 45’

    Hlynur Freyr Karlsson

    Wilmer Odefalk

  • H. Bolin

    Adrian Skogmar

    56’
  • 68’

    Eric Björkander

    Charlie Nilden

  • Isaac Kiese Thelin

    Erik Botheim

    74’
  • Đang cập nhật

    Anders Christiansen

    83’
  • Søren Rieks

    Oscar Lewicki

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Ludvig Fritzson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Malmö Stadion

  • Trọng tài chính:

    T. Olofsson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Henrik Rydström

  • Ngày sinh:

    16-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    181 (T:95, H:40, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Olof Mellberg

  • Ngày sinh:

    03-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    91 (T:27, H:23, B:41)

10

Phạt góc

6

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

4

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

12

733

Tổng số đường chuyền

321

14

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Malmö FF Brommapojkarna

Đội hình

Malmö FF 4-4-2

Huấn luyện viên: Henrik Rydström

Malmö FF VS Brommapojkarna

4-4-2 Brommapojkarna

Huấn luyện viên: Olof Mellberg

9

Isaac Kiese Thelin

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

5

Søren Rieks

5

Søren Rieks

9

Nikola Vasic

21

Alex Timossi Andersson

21

Alex Timossi Andersson

21

Alex Timossi Andersson

21

Alex Timossi Andersson

21

Alex Timossi Andersson

21

Alex Timossi Andersson

21

Alex Timossi Andersson

21

Alex Timossi Andersson

17

Alexander Jensen

17

Alexander Jensen

Đội hình xuất phát

Malmö FF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Isaac Kiese Thelin Tiền đạo

69 35 6 7 0 Tiền đạo

38

H. Bolin Tiền vệ

63 12 2 3 0 Tiền vệ

5

Søren Rieks Tiền đạo

62 7 7 11 0 Tiền đạo

23

Lasse Berg Johnsen Tiền vệ

57 4 12 6 0 Tiền vệ

18

Pontus Jansson Hậu vệ

56 4 3 8 0 Hậu vệ

35

Nils Zätterström Hậu vệ

35 3 1 2 0 Hậu vệ

7

Otto Rosengren Tiền vệ

55 3 1 8 0 Tiền vệ

25

Busanello Hậu vệ

68 1 15 16 0 Hậu vệ

19

Colin Rösler Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Ricardo Friedrich Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

34

Zakaria Loukili Tiền vệ

37 0 0 2 0 Tiền vệ

Brommapojkarna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Nikola Vasic Tiền đạo

61 24 5 10 0 Tiền đạo

13

Ludvig Fritzson Tiền vệ

63 9 7 10 0 Tiền vệ

17

Alexander Jensen Hậu vệ

66 5 9 4 0 Hậu vệ

10

Wilmer Odefalk Tiền vệ

47 4 3 2 0 Tiền vệ

21

Alex Timossi Andersson Tiền vệ

40 4 2 7 0 Tiền vệ

4

Eric Björkander Hậu vệ

26 2 0 3 1 Hậu vệ

26

A. Calisir Tiền vệ

54 2 0 8 0 Tiền vệ

27

Kaare Barslund Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

31

Nathan Ekperuoh Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

2

Hlynur Freyr Karlsson Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

20

M. Vetkal Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Malmö FF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Oscar Lewicki Tiền vệ

31 0 0 3 0 Tiền vệ

13

Martin Olsson Hậu vệ

64 2 2 3 1 Hậu vệ

10

Anders Christiansen Tiền vệ

37 8 3 7 0 Tiền vệ

33

Elison Makolli Hậu vệ

49 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Sergio Peña Tiền vệ

68 3 7 12 0 Tiền vệ

37

Adrian Skogmar Tiền vệ

53 1 1 1 0 Tiền vệ

16

Oliver Berg Tiền vệ

38 2 7 0 0 Tiền vệ

20

Erik Botheim Tiền đạo

45 16 7 3 0 Tiền đạo

30

Joakim Persson Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Brommapojkarna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Lukas Hägg Johansson Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

18

Alfons Lohake Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Kamilcan Sever Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Fabian Mrozek Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

3

Alexander Abrahamsson Hậu vệ

48 0 1 6 0 Hậu vệ

36

Charlie Emil Seth Antonelius Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Liam Jordan Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo

Malmö FF

Brommapojkarna

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Malmö FF: 2T - 1H - 0B) (Brommapojkarna: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/06/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Brommapojkarna

2 : 2

(1-1)

Malmö FF

02/10/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Malmö FF

2 : 1

(2-0)

Brommapojkarna

08/04/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Brommapojkarna

1 : 2

(1-0)

Malmö FF

Phong độ gần nhất

Malmö FF

Phong độ

Brommapojkarna

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Malmö FF

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

06/11/2024

Beşiktaş

Malmö FF

2 1

(0) (1)

1.06 -1.0 0.84

0.98 3.0 0.91

H
H

VĐQG Thuỵ Điển

02/11/2024

Hammarby

Malmö FF

2 2

(2) (0)

0.92 -0.75 0.96

0.89 2.75 0.99

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

28/10/2024

Malmö FF

IFK Göteborg

2 1

(0) (1)

1.01 -1.25 0.89

0.81 2.75 1.07

B
T

Europa League

24/10/2024

Malmö FF

Olympiakos Piraeus

0 1

(0) (1)

1.05 +0 0.77

1.02 2.5 0.84

VĐQG Thuỵ Điển

19/10/2024

Västerås SK

Malmö FF

1 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.88

1.00 3.0 0.90

B
X

Brommapojkarna

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

03/11/2024

Brommapojkarna

Värnamo

0 1

(0) (1)

0.95 0.25 0.95

0.96 2.75 0.92

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/10/2024

Brommapojkarna

Kalmar

1 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.96

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

Norrköping

Brommapojkarna

1 1

(1) (1)

0.93 -0.25 0.97

1.01 2.75 0.87

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Brommapojkarna

GAIS

2 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.98

0.85 3.0 1.03

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

30/09/2024

Brommapojkarna

Västerås SK

2 1

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.83 3.0 0.85

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 3

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất