VĐQG Thuỵ Điển - 27/10/2024 13:00
SVĐ: Finnvedsvallen
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.89 -1 1/2 0.79
0.88 2.25 1.0
- - -
- - -
2.09 3.04 3.44
0.84 10.75 0.86
- - -
- - -
-0.85 -1 3/4 0.72
-0.88 1.0 0.74
- - -
- - -
2.61 2.06 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Moutaz Neffati
Christoffer Nyman
-
Đang cập nhật
Luke Le Roux
34’ -
35’
Đang cập nhật
Andreas Alm
-
46’
Jacob Ortmark
Ture Sandberg
-
59’
Moutaz Neffati
A. Traustason
-
Frank Junior Adjei
Johnbosco Samuel Kalu
61’ -
77’
Đang cập nhật
David Moberg Karlsson
-
Đang cập nhật
Michael Steinwender
79’ -
85’
David Moberg Karlsson
Stephen Bolma
-
Emin Grozdanic
Samuel Kotto
86’ -
90’
Đang cập nhật
Tim Prica
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
63%
37%
0
4
12
11
517
310
14
6
4
2
2
4
Värnamo Norrköping
Värnamo 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Ferran Sibila Pont
3-4-2-1 Norrköping
Huấn luyện viên: Andreas Alm
14
Gustav Engvall
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
15
Michael Steinwender
15
Michael Steinwender
15
Michael Steinwender
15
Michael Steinwender
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
22
Simon Thern
5
Christoffer Nyman
91
David Mitov Nilsson
91
David Mitov Nilsson
91
David Mitov Nilsson
91
David Mitov Nilsson
10
Vito Hammershøj-Mistrati
10
Vito Hammershøj-Mistrati
37
Moutaz Neffati
37
Moutaz Neffati
37
Moutaz Neffati
9
A. Traustason
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gustav Engvall Tiền đạo |
53 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
22 Simon Thern Tiền vệ |
47 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Larsson Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Wenderson Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Steinwender Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Luke Le Roux Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Albin Lohikangas Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Frank Junior Adjei Tiền đạo |
48 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
39 Viktor Andersson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Samuel Kotto Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Emin Grozdanic Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Norrköping
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Christoffer Nyman Tiền đạo |
59 | 21 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 A. Traustason Tiền vệ |
59 | 17 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
10 Vito Hammershøj-Mistrati Tiền vệ |
53 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Moutaz Neffati Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 David Mitov Nilsson Thủ môn |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 David Moberg Karlsson Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jacob Ortmark Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Max Watson Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Dino Salihović Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Amadeus Sögaard Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Yahya Kalley Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jonathan Rasheed Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Hampus Nässtrom Hậu vệ |
58 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Carl Johansson Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Johan Rapp Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Marco Bustos Tiền đạo |
58 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Johnbosco Samuel Kalu Tiền đạo |
26 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Freddy Winsth Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Ajdin Zeljkovic Tiền đạo |
57 | 14 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Joel Voelkerling Persson Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Norrköping
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Carl Björk Tiền đạo |
38 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Stephen Bolma Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Laorent Shabani Tiền đạo |
50 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Tim Prica Tiền đạo |
25 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
40 David Andersson Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Ture Sandberg Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Anton Eriksson Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 Ísak Andri Sigurgeirsson Tiền đạo |
40 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Marcus Baggesen Hậu vệ |
63 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Värnamo
Norrköping
VĐQG Thuỵ Điển
Norrköping
0 : 4
(0-1)
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
2 : 1
(0-1)
Norrköping
VĐQG Thuỵ Điển
Norrköping
2 : 1
(1-1)
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
1 : 1
(0-1)
Norrköping
VĐQG Thuỵ Điển
Norrköping
2 : 0
(0-0)
Värnamo
Värnamo
Norrköping
0% 80% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Värnamo
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
GAIS Värnamo |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
06/10/2024 |
Malmö FF Värnamo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.98 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Värnamo Djurgården |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.98 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Mjällby Värnamo |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.87 2.25 1.03 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Värnamo Västerås SK |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Norrköping
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Norrköping Brommapojkarna |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.25 0.97 |
1.01 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Norrköping IFK Göteborg |
0 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Norrköping Sirius |
0 2 (0) (1) |
1.01 0.0 0.89 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Halmstad Norrköping |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.81 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
19/09/2024 |
Elfsborg Norrköping |
2 2 (1) (0) |
0.99 -1.75 0.91 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17