GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 19/12/2024 20:00

SVĐ: Tele2 Arena

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 -1 1/2 0.92

0.80 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.70 3.90

0.90 8.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.89 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.30 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Daniel Stensson

    Tokmac Nguen

    24’
  • Đang cập nhật

    Besard Sabović

    43’
  • Tokmac Nguen

    Deniz Hümmet

    45’
  • 56’

    Kacper Chodyna

    Paweł Wszołek

  • Tobias Fjeld Gulliksen

    Patric Åslund

    62’
  • 63’

    Claude Gonçalves

    Migouel Alfarela

  • 72’

    Jurgen Çelhaka

    Artur Jędrzejczyk

  • Daniel Stensson

    Patric Åslund

    76’
  • 81’

    Luquinhas

    Jakub Adkonis

  • Đang cập nhật

    Keita Kosugi

    84’
  • Daniel Stensson

    Haris Radetinac

    88’
  • Tokmac Nguen

    Oskar Fallenius

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 19/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tele2 Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robert Björknesjö

  • Ngày sinh:

    30-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:8, H:4, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Goncalo Feio

  • Ngày sinh:

    17-01-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    69 (T:39, H:13, B:17)

3

Phạt góc

6

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

13

407

Tổng số đường chuyền

323

12

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

3

Djurgården Legia Warszawa

Đội hình

Djurgården 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Robert Björknesjö

Djurgården VS Legia Warszawa

4-2-3-1 Legia Warszawa

Huấn luyện viên: Goncalo Feio

11

Deniz Hümmet

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

20

Tokmac Nguen

20

Tokmac Nguen

14

Besard Sabović

14

Besard Sabović

14

Besard Sabović

16

Tobias Fjeld Gulliksen

28

Marc Gual

23

Patryk Kun

23

Patryk Kun

23

Patryk Kun

23

Patryk Kun

13

Paweł Wszołek

82

Luquinhas

82

Luquinhas

82

Luquinhas

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

Đội hình xuất phát

Djurgården

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Deniz Hümmet Tiền đạo

48 20 6 2 0 Tiền đạo

16

Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ

44 7 7 7 0 Tiền vệ

20

Tokmac Nguen Tiền vệ

33 7 4 2 1 Tiền vệ

14

Besard Sabović Tiền vệ

47 6 0 14 0 Tiền vệ

23

Gustav Wikheim Tiền vệ

39 3 3 6 0 Tiền vệ

3

Marcus Danielson Hậu vệ

44 3 2 4 0 Hậu vệ

18

A. Ståhl Hậu vệ

24 2 2 2 0 Hậu vệ

27

Keita Kosugi Hậu vệ

40 1 2 1 0 Hậu vệ

4

Jacob Une Larsson Hậu vệ

46 1 1 5 1 Hậu vệ

35

Jacob Rinne Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn

13

Daniel Stensson Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

Legia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Marc Gual Tiền đạo

65 15 4 3 0 Tiền đạo

13

Paweł Wszołek Hậu vệ

60 5 9 5 1 Hậu vệ

25

Ryoya Morishita Tiền vệ

45 4 4 1 0 Tiền vệ

82

Luquinhas Tiền vệ

30 3 1 2 0 Tiền vệ

23

Patryk Kun Hậu vệ

58 1 2 2 0 Hậu vệ

11

Kacper Chodyna Tiền vệ

30 1 2 1 0 Tiền vệ

3

Steve Kapuadi Hậu vệ

59 1 1 11 0 Hậu vệ

42

Sergio Barcia Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Claude Gonçalves Tiền vệ

18 1 0 4 0 Tiền vệ

21

Jurgen Çelhaka Tiền vệ

52 0 1 7 0 Tiền vệ

27

Gabriel Kobylak Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Djurgården

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Santeri Haarala Tiền đạo

18 1 2 0 0 Tiền đạo

9

Haris Radetinac Tiền vệ

47 0 1 2 0 Tiền vệ

40

Max Croon Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

15

Oskar Fallenius Tiền đạo

49 3 5 1 0 Tiền đạo

6

R. Schüller Tiền vệ

30 1 1 5 0 Tiền vệ

26

August Priske Tiền đạo

21 4 0 4 0 Tiền đạo

19

Viktor Bergh Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

45

Oscar Jansson Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

22

Patric Åslund Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

17

Peter Therkildsen Hậu vệ

43 1 0 1 0 Hậu vệ

Legia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Jakub Adkonis Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Mateusz Szczepaniak Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

57

Jakub Jędrasik Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

52

O. Olewinski Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Tomáš Pekhart Tiền đạo

56 12 0 5 0 Tiền đạo

17

Migouel Alfarela Tiền đạo

26 1 2 1 0 Tiền đạo

31

Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

24

Jan Ziółkowski Hậu vệ

36 0 1 2 0 Hậu vệ

50

Wojciech Banasik Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

99

Jordan Majchrzak Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

51

Pascal Mozie Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Artur Jędrzejczyk Hậu vệ

56 1 0 13 2 Hậu vệ

Djurgården

Legia Warszawa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Djurgården: 0T - 0H - 0B) (Legia Warszawa: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Djurgården

Phong độ

Legia Warszawa

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.4
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Djurgården

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

12/12/2024

Víkingur Reykjavík

Djurgården

1 2

(0) (0)

1.03 +0 0.86

0.88 2.5 0.92

T
T

Europa Conference League

28/11/2024

The New Saints

Djurgården

0 1

(0) (1)

0.86 +0.5 0.94

0.95 2.75 0.85

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

10/11/2024

Djurgården

Norrköping

3 1

(1) (0)

1.06 -1.75 0.84

1.01 3.0 0.87

T
T

Europa Conference League

07/11/2024

Djurgården

Panathinaikos

2 1

(0) (1)

1.05 +0.25 0.80

1.01 2.5 0.87

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

03/11/2024

Halmstad

Djurgården

1 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.90

1.00 2.5 0.80

B
X

Legia Warszawa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

12/12/2024

Legia Warszawa

Lugano

1 2

(1) (1)

0.92 -0.5 0.94

0.82 2.75 0.90

B
T

VĐQG Ba Lan

08/12/2024

Zagłębie Lubin

Legia Warszawa

0 3

(0) (3)

1.02 +0.5 0.82

0.92 2.75 0.94

T
T

Cúp Ba Lan

05/12/2024

ŁKS Łódź

Legia Warszawa

0 3

(0) (0)

0.97 +1.25 0.87

0.97 3.25 0.85

T
X

VĐQG Ba Lan

01/12/2024

Stal Mielec

Legia Warszawa

2 2

(1) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.83 2.5 0.90

B
T

Europa Conference League

28/11/2024

Omonia Nicosia

Legia Warszawa

0 3

(0) (1)

1.08 -0.25 0.79

0.9 2.75 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 13

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất