- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Djurgården Malmö FF
Djurgården 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Malmö FF
Huấn luyện viên:
11
Deniz Hümmet
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
16
Tobias Fjeld Gulliksen
16
Tobias Fjeld Gulliksen
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
20
Tokmac Nguen
20
Erik Botheim
22
Taha Abdi Ali
22
Taha Abdi Ali
22
Taha Abdi Ali
22
Taha Abdi Ali
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
35
Nils Zätterström
35
Nils Zätterström
35
Nils Zätterström
38
Hugo Bolin
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Deniz Hümmet Tiền đạo |
43 | 16 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Tokmac Nguen Tiền vệ |
34 | 7 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Tobias Fjeld Gulliksen Tiền vệ |
41 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Besard Sabović Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Gustav Wikheim Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Ståhl Hậu vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Marcus Danielson Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Keita Kosugi Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jacob Une Larsson Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
35 Jacob Rinne Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Daniel Stensson Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Erik Botheim Tiền đạo |
44 | 13 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Hugo Bolin Tiền vệ |
43 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ |
42 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Nils Zätterström Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Taha Abdi Ali Tiền vệ |
40 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Jens Stryger Larsen Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Gabriel Dal Toé Busanello Hậu vệ |
40 | 0 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Oliver Berg Tiền vệ |
35 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Colin Rosler Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ricardo Henrique Schuck Friedrich Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Otto Rosengren Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Santeri Haarala Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Haris Radetinac Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Max Croon Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Oskar Fallenius Tiền đạo |
44 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 R. Schüller Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 August Priske Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Viktor Bergh Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Oscar Jansson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Patric Åslund Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Peter Therkildsen Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Søren Krukow Rieks Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Zakaria Loukili Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Gentian Lajqi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Joakim Oscar Persson Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Adrian Skogmar Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Anders Christiansen Tiền vệ |
32 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 William Nieroth Lundgren Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Oscar Lewicki Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Viggo Jeppsson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Elison Makolli Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 William Åkesson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Martin Olsson Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Djurgården
Malmö FF
VĐQG Thuỵ Điển
Malmö FF
4 : 0
(3-0)
Djurgården
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Malmö FF
1 : 1
(0-0)
Djurgården
VĐQG Thuỵ Điển
Djurgården
0 : 1
(0-0)
Malmö FF
VĐQG Thuỵ Điển
Malmö FF
0 : 0
(0-0)
Djurgården
VĐQG Thuỵ Điển
Djurgården
2 : 0
(1-0)
Malmö FF
Djurgården
Malmö FF
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Djurgården
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Djurgården IFK Göteborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Oddevold Djurgården |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Djurgården Sandviken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Djurgården Legia Warszawa |
3 1 (2) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.80 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Víkingur Reykjavík Djurgården |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.86 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Malmö FF
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Malmö FF Västerås SK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2025 |
Skövde AIK Malmö FF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Malmö FF Utsikten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Slavia Praha Malmö FF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Malmö FF FC Twente |
2 3 (1) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.88 2.75 1.01 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10