Europa Conference League - 28/11/2024 17:45
SVĐ: Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.92
0.91 2.5 0.89
- - -
- - -
1.70 3.50 5.25
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.92 1.0 0.92
- - -
- - -
2.37 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
G. Manvelyan
A. Dashyan
46’ -
Đang cập nhật
Hovhannes Hambardzumyan
57’ -
60’
Valdimar Þór Ingimundarson
Nikolaj Hansen
-
Gonçalo Gregório
Matheus Aiás
70’ -
71’
Davíð Örn Atlason
Helgi Guðjónsson
-
72’
Ari Sigurpálsson
Tarik Ibrahimagić
-
Hovhannes Hambardzumyan
Aleksandar Miljković
77’ -
87’
Aron Elís Þrándarson
Dadi Jónsson
-
89’
Đang cập nhật
Nikolaj Hansen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
55%
45%
2
5
9
12
477
384
11
6
5
2
1
2
Noah Víkingur Reykjavík
Noah 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota
4-1-4-1 Víkingur Reykjavík
Huấn luyện viên: Arnar Bergmann Gunnlaugsson
8
Gonçalo Gregório
11
Eraldo Cinari
11
Eraldo Cinari
11
Eraldo Cinari
11
Eraldo Cinari
93
Virgile Pinson
11
Eraldo Cinari
11
Eraldo Cinari
11
Eraldo Cinari
11
Eraldo Cinari
93
Virgile Pinson
25
Valdimar Þór Ingimundarson
21
Aron Elís Þrándarson
21
Aron Elís Þrándarson
21
Aron Elís Þrándarson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
21
Aron Elís Þrándarson
21
Aron Elís Þrándarson
21
Aron Elís Þrándarson
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gonçalo Gregório Tiền đạo |
24 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Virgile Pinson Tiền vệ |
36 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 G. Manvelyan Tiền vệ |
47 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Pablo Santos Hậu vệ |
29 | 3 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
11 Eraldo Cinari Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Hélder Ferreira Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 S. Muradyan Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
88 Yan Eteki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Imran Oulad Omar Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Víkingur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Valdimar Þór Ingimundarson Tiền vệ |
34 | 13 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Danijel Dejan Djuric Tiền vệ |
37 | 12 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Ari Sigurpálsson Tiền vệ |
38 | 8 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Aron Elís Þrándarson Tiền vệ |
28 | 6 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
22 Karl Friðleifur Gunnarsson Hậu vệ |
37 | 2 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Gisli Gottskalk Thordarson Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Viktor Örlygur Andrason Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jón Guðni Fjóluson Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Oliver Ekroth Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Davíð Örn Atlason Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ingvar Jónsson Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Artem Avanesyan Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Guðmundur Þórarinsson Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Bryan Mendoza Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Miljković Hậu vệ |
52 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
9 Matheus Aiás Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 A. Dashyan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Grenik Petrosyan Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 O. Čančarević Thủ môn |
39 | 1 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
37 Gonçalo Silva Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Víkingur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Nikolaj Hansen Tiền đạo |
32 | 9 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
80 Pálmi Rafn Arinbjörnsson Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 David Helgi Aronsson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jochum Magnusson Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Tarik Ibrahimagić Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Óskar Örn Hauksson Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Helgi Guðjónsson Tiền đạo |
39 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Matthías Vilhjálmsson Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Halldór Smári Sigurðsson Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Sveinn Gísli Þorkelsson Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Dadi Jónsson Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Noah
Víkingur Reykjavík
Noah
Víkingur Reykjavík
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Noah
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Pyunik Noah |
1 3 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Noah Ararat |
4 0 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Noah Alashkert |
4 0 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Chelsea Noah |
8 0 (6) (0) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.90 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Noah Urartu |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Víkingur Reykjavík
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Víkingur Reykjavík Borac Banja Luka |
2 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Víkingur Reykjavík Breidablik |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Víkingur Reykjavík Cercle Brugge |
3 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 3.0 0.83 |
|||
19/10/2024 |
ÍA Víkingur Reykjavík |
3 4 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Víkingur Reykjavík Stjarnan |
2 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
8 Tổng 19
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 18
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 26