GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Noah

Thuộc giải đấu: VĐQG Armenia

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2017

Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

Sân vận động: RCCSD Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Noah

Noah

Shirak

Shirak

0 : 0

0 : 0

Shirak

Shirak

0-0

23/02

0-0

23/02

West Armenia

West Armenia

Noah

Noah

0 : 0

0 : 0

Noah

Noah

0-0

18/02

0-0

18/02

Noah

Noah

Alashkert

Alashkert

0 : 0

0 : 0

Alashkert

Alashkert

0-0

19/12

8-3

19/12

Bačka Topola

Bačka Topola

Noah

Noah

4 : 3

1 : 2

Noah

Noah

8-3

0.95 -0.25 0.92

0.90 3.0 0.85

0.90 3.0 0.85

15/12

5-1

15/12

Noah

Noah

West Armenia

West Armenia

7 : 1

3 : 1

West Armenia

West Armenia

5-1

0.81 -1.5 0.97

12/12

5-4

12/12

Noah

Noah

APOEL

APOEL

1 : 3

1 : 1

APOEL

APOEL

5-4

0.94 +0 0.96

0.97 2.25 0.91

0.97 2.25 0.91

08/12

3-2

08/12

Noah

Noah

Gandzasar

Gandzasar

7 : 0

3 : 0

Gandzasar

Gandzasar

3-2

04/12

4-13

04/12

Noah

Noah

Ararat-Armenia

Ararat-Armenia

2 : 1

2 : 1

Ararat-Armenia

Ararat-Armenia

4-13

0.82 -0.25 0.97

0.76 2.5 0.94

0.76 2.5 0.94

01/12

0-0

01/12

Noah

Noah

BKMA

BKMA

0 : 0

0 : 0

BKMA

BKMA

0-0

28/11

7-3

28/11

Noah

Noah

Víkingur Reykjavík

Víkingur Reykjavík

0 : 0

0 : 0

Víkingur Reykjavík

Víkingur Reykjavík

7-3

0.95 -0.75 0.92

0.91 2.5 0.89

0.91 2.5 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

93

Virgile Pinson Tiền đạo

41 4 3 2 0 29 Tiền đạo

27

Gor Manvelyan Tiền đạo

53 4 2 1 0 23 Tiền đạo

26

Aleksandar Miljković Hậu vệ

58 4 1 10 2 35 Hậu vệ

28

Pablo Renan dos Santos Hậu vệ

34 3 1 3 2 33 Hậu vệ

31

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

52 1 2 2 0 35 Hậu vệ

20

Martin Gamboš Tiền vệ

47 1 1 5 0 27 Tiền vệ

3

Sergey Muradyan Hậu vệ

77 0 0 9 4 21 Hậu vệ

22

Ognjen Čančarević Thủ môn

41 1 0 4 1 36 Thủ môn

92

Aleksey Ploshchadny Thủ môn

30 0 0 0 0 21 Thủ môn

37

Gonçalo Filipe Oliveira Silva Hậu vệ

30 0 0 0 0 34 Hậu vệ