GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 12/12/2024 17:45

SVĐ: Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.96

0.97 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.20 2.70

0.87 8.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.91

0.69 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.05 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Anastasios Donis

    Issam Chebake

  • Gonçalo Silva

    Matheus Aiás

    45’
  • Bryan Mendoza

    Virgile Pinson

    46’
  • Đang cập nhật

    Hélder Ferreira

    52’
  • 63’

    Giannis Satsias

    David Abagna

  • 72’

    Anastasios Donis

    Dieumerci Ndongala

  • A. Dashyan

    Gonçalo Gregório

    79’
  • Đang cập nhật

    Virgile Pinson

    83’
  • 89’

    Radosav Petrović

    G. Kostadinov

  • 90’

    Youssef El Arabi

    Algassime Bah

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

  • Trọng tài chính:

    M. Milanović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

  • Ngày sinh:

    23-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    49 (T:29, H:11, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Manuel Enrique Jiménez Jiménez

  • Ngày sinh:

    26-01-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    96 (T:48, H:25, B:23)

5

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

6

16

Phạm lỗi

13

451

Tổng số đường chuyền

392

14

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

3

Noah APOEL

Đội hình

Noah 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

Noah VS APOEL

4-2-3-1 APOEL

Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez

26

Aleksandar Miljković

17

Gustavo Sangaré

17

Gustavo Sangaré

17

Gustavo Sangaré

17

Gustavo Sangaré

9

Matheus Aiás

9

Matheus Aiás

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

11

Eraldo Cinari

9

Youssef El Arabi

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

29

Issam Chebake

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

29

Issam Chebake

Đội hình xuất phát

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Aleksandar Miljković Hậu vệ

55 4 1 10 2 Hậu vệ

11

Eraldo Cinari Tiền vệ

27 2 0 1 0 Tiền vệ

9

Matheus Aiás Tiền đạo

26 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Hélder Ferreira Tiền vệ

26 1 2 1 0 Tiền vệ

17

Gustavo Sangaré Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

92

Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

37

Gonçalo Silva Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

3

S. Muradyan Hậu vệ

59 0 0 6 1 Hậu vệ

14

Bryan Mendoza Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

10

A. Dashyan Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

81

Imran Oulad Omar Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Youssef El Arabi Tiền đạo

18 5 0 2 0 Tiền đạo

29

Issam Chebake Tiền vệ

23 2 0 4 1 Tiền vệ

11

Anastasios Donis Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

16

Mateo Sušić Hậu vệ

22 1 1 2 0 Hậu vệ

3

Radosav Petrović Hậu vệ

22 1 0 2 1 Hậu vệ

34

K. Laifis Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Xavi Quintilla Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Sergio Tejera Tiền vệ

22 1 0 5 0 Tiền vệ

27

Vid Belec Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

70

G. Kostadinov Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

18

Giannis Satsias Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Gonçalo Gregório Tiền đạo

27 6 1 1 0 Tiền đạo

29

Arthur Luiz Koneglyan Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

93

Virgile Pinson Tiền đạo

38 4 3 2 0 Tiền đạo

88

Yan Eteki Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Pablo Santos Hậu vệ

32 3 1 3 2 Hậu vệ

30

Grenik Petrosyan Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

27

G. Manvelyan Tiền vệ

50 4 2 1 0 Tiền vệ

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

49 1 2 2 0 Hậu vệ

4

Guðmundur Þórarinsson Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Artem Avanesyan Tiền vệ

27 0 1 2 0 Tiền vệ

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Marius Corbu Tiền vệ

21 2 0 0 0 Tiền vệ

5

L. Dvali Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Dieumerci Ndongala Tiền đạo

21 0 1 1 0 Tiền đạo

78

Savvas Michos Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

35

Paris Polikarpou Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Algassime Bah Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Max Meyer Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

17

David Abagna Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Andreas Christodoulou Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

23

Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Noah

APOEL

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Noah: 0T - 0H - 0B) (APOEL: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Noah

Phong độ

APOEL

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.8
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Noah

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

08/12/2024

Noah

Gandzasar

7 0

(3) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

04/12/2024

Noah

Ararat-Armenia

2 1

(2) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.76 2.5 0.94

T
T

VĐQG Armenia

01/12/2024

Noah

BKMA

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

28/11/2024

Noah

Víkingur Reykjavík

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.92

0.91 2.5 0.89

B
X

VĐQG Armenia

24/11/2024

Pyunik

Noah

1 3

(0) (1)

0.89 +0 0.95

0.81 2.25 0.81

T
T

APOEL

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

07/12/2024

Omonia Nicosia

APOEL

2 2

(2) (1)

0.94 +0 0.94

0.89 2.25 0.93

H
T

VĐQG Síp

02/12/2024

APOEL

Aris Limassol

1 2

(0) (1)

0.92 +0 0.92

0.96 2.25 0.90

B
T

Europa Conference League

28/11/2024

Molde

APOEL

0 1

(0) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.91 2.5 0.97

T
X

VĐQG Síp

23/11/2024

Paphos

APOEL

2 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.96 2.25 0.90

B
T

VĐQG Síp

10/11/2024

APOEL

AEL

4 0

(2) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.93 2.75 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 9

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 19

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất