0.94 0 0.96
0.97 2.25 0.91
- - -
- - -
2.70 3.20 2.70
0.87 8.75 0.87
- - -
- - -
0.94 0 0.91
0.69 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.40 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Anastasios Donis
Issam Chebake
-
Gonçalo Silva
Matheus Aiás
45’ -
Bryan Mendoza
Virgile Pinson
46’ -
Đang cập nhật
Hélder Ferreira
52’ -
63’
Giannis Satsias
David Abagna
-
72’
Anastasios Donis
Dieumerci Ndongala
-
A. Dashyan
Gonçalo Gregório
79’ -
Đang cập nhật
Virgile Pinson
83’ -
89’
Radosav Petrović
G. Kostadinov
-
90’
Youssef El Arabi
Algassime Bah
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
54%
46%
2
6
16
13
451
392
14
9
7
5
1
3
Noah APOEL
Noah 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota
4-2-3-1 APOEL
Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez
26
Aleksandar Miljković
17
Gustavo Sangaré
17
Gustavo Sangaré
17
Gustavo Sangaré
17
Gustavo Sangaré
9
Matheus Aiás
9
Matheus Aiás
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
11
Eraldo Cinari
9
Youssef El Arabi
3
Radosav Petrović
3
Radosav Petrović
3
Radosav Petrović
3
Radosav Petrović
29
Issam Chebake
3
Radosav Petrović
3
Radosav Petrović
3
Radosav Petrović
3
Radosav Petrović
29
Issam Chebake
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Aleksandar Miljković Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
11 Eraldo Cinari Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Matheus Aiás Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hélder Ferreira Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Gustavo Sangaré Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Gonçalo Silva Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Muradyan Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Bryan Mendoza Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 A. Dashyan Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Imran Oulad Omar Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Youssef El Arabi Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Issam Chebake Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Anastasios Donis Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mateo Sušić Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Radosav Petrović Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
34 K. Laifis Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Xavi Quintilla Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sergio Tejera Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Vid Belec Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 G. Kostadinov Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Giannis Satsias Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gonçalo Gregório Tiền đạo |
27 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Arthur Luiz Koneglyan Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
93 Virgile Pinson Tiền đạo |
38 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Yan Eteki Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Pablo Santos Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
30 Grenik Petrosyan Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 G. Manvelyan Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Guðmundur Þórarinsson Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Artem Avanesyan Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Marius Corbu Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 L. Dvali Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Dieumerci Ndongala Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
78 Savvas Michos Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Paris Polikarpou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Algassime Bah Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Max Meyer Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Abagna Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Andreas Christodoulou Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Noah
APOEL
Noah
APOEL
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Noah
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Noah Gandzasar |
7 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Noah Ararat-Armenia |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Noah BKMA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/11/2024 |
Noah Víkingur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.92 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Pyunik Noah |
1 3 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
APOEL
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Omonia Nicosia APOEL |
2 2 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.89 2.25 0.93 |
H
|
T
|
|
02/12/2024 |
APOEL Aris Limassol |
1 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.96 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Molde APOEL |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.91 2.5 0.97 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Paphos APOEL |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.96 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
APOEL AEL |
4 0 (2) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 9
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 19
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 28