GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 19/12/2024 20:00

SVĐ: TSC Arena

4 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.92

0.90 3.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.70 3.00

0.85 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 -0.94

0.92 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.40 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Virgile Pinson

    Matheus Aiás

  • 15’

    Virgile Pinson

    Hélder Ferreira

  • 37’

    A. Dashyan

    Artem Avanesyan

  • A. Ćirković

    Petar Stanić

    41’
  • 46’

    Aleksandar Miljković

    Hovhannes Hambardzumyan

  • 48’

    Eraldo Cinari

    Matheus Aiás

  • A. Ćirković

    Mihajlo Banjac

    60’
  • Đang cập nhật

    Mihajlo Banjac

    63’
  • 68’

    Matheus Aiás

    Gonçalo Gregório

  • Ifet Đakovac

    Ifet Đakovac

    74’
  • Miloš Pantović

    Ifet Đakovac

    76’
  • Ifet Đakovac

    Miloš Pantović

    81’
  • Đang cập nhật

    Luka Capan

    86’
  • Miloš Pantović

    Aleksa Pejić

    89’
  • Đang cập nhật

    Milan Radin

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 19/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    TSC Arena

  • Trọng tài chính:

    M. Barbu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jovan Damjanović

  • Ngày sinh:

    04-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    52 (T:18, H:13, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

  • Ngày sinh:

    23-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    49 (T:29, H:11, B:9)

8

Phạt góc

3

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

4

Cứu thua

7

15

Phạm lỗi

13

469

Tổng số đường chuyền

292

26

Dứt điểm

10

11

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

5

Bačka Topola Noah

Đội hình

Bačka Topola 4-3-3

Huấn luyện viên: Jovan Damjanović

Bačka Topola VS Noah

4-3-3 Noah

Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

10

A. Ćirković

7

Milan Radin

7

Milan Radin

7

Milan Radin

7

Milan Radin

14

Petar Stanić

14

Petar Stanić

14

Petar Stanić

14

Petar Stanić

14

Petar Stanić

14

Petar Stanić

93

Virgile Pinson

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

11

Eraldo Cinari

11

Eraldo Cinari

Đội hình xuất phát

Bačka Topola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

A. Ćirković Tiền vệ

63 20 5 7 0 Tiền vệ

35

Ifet Đakovac Hậu vệ

58 17 11 13 0 Hậu vệ

27

Miloš Pantović Tiền vệ

68 14 9 2 0 Tiền vệ

14

Petar Stanić Tiền vệ

61 8 6 6 0 Tiền vệ

7

Milan Radin Tiền vệ

61 2 2 13 2 Tiền vệ

29

P. Mboungou Tiền vệ

18 2 0 2 0 Tiền vệ

30

Nemanja Petrović Hậu vệ

64 1 1 12 0 Hậu vệ

12

Veljko Ilić Thủ môn

66 1 0 4 0 Thủ môn

22

Stefan Jovanović Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Mateja Đorđević Hậu vệ

47 0 0 2 2 Hậu vệ

5

Dušan Stevanović Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Virgile Pinson Tiền vệ

40 4 3 2 0 Tiền vệ

26

Aleksandar Miljković Hậu vệ

57 4 1 10 2 Hậu vệ

11

Eraldo Cinari Tiền vệ

29 2 0 1 0 Tiền vệ

9

Matheus Aiás Tiền đạo

28 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Hélder Ferreira Hậu vệ

27 1 2 1 0 Hậu vệ

17

Gustavo Sangaré Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

92

Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

37

Gonçalo Silva Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

3

S. Muradyan Hậu vệ

61 0 0 6 1 Hậu vệ

10

A. Dashyan Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

81

Imran Oulad Omar Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bačka Topola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Marko Lazetić Tiền đạo

24 0 0 2 0 Tiền đạo

11

Ivan Milosavljević Tiền vệ

62 3 4 1 0 Tiền vệ

31

Luka Capan Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Aleksa Pejić Tiền vệ

43 2 0 0 0 Tiền vệ

23

Nemanja Jorgić Thủ môn

40 0 0 1 1 Thủ môn

24

Đorđe Gordić Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Mihajlo Banjac Tiền vệ

24 1 4 1 1 Tiền vệ

88

Bence Sós Tiền đạo

66 3 2 3 0 Tiền đạo

1

Nikola Simić Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

4

Vukašin Krstić Hậu vệ

67 0 1 7 0 Hậu vệ

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

G. Manvelyan Tiền vệ

52 4 2 1 0 Tiền vệ

30

Grenik Petrosyan Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Pablo Santos Hậu vệ

33 3 1 3 2 Hậu vệ

4

Guðmundur Þórarinsson Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Artem Avanesyan Tiền vệ

29 0 1 2 0 Tiền vệ

88

Yan Eteki Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Arthur Luiz Koneglyan Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

8

Gonçalo Gregório Tiền đạo

29 6 1 1 0 Tiền đạo

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

51 1 2 2 0 Hậu vệ

14

Bryan Mendoza Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

Bačka Topola

Noah

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bačka Topola: 0T - 0H - 0B) (Noah: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bačka Topola

Phong độ

Noah

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
3.4
2.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bačka Topola

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

15/12/2024

Bačka Topola

Vojvodina

1 3

(0) (2)

1.26 0.0 0.56

0.89 2.75 0.85

B
T

Europa Conference League

12/12/2024

Gent

Bačka Topola

3 0

(3) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.90 3.5 0.87

B
X

VĐQG Serbia

08/12/2024

Spartak Subotica

Bačka Topola

0 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.96 2.5 0.76

B
X

VĐQG Serbia

04/12/2024

Crvena Zvezda

Bačka Topola

3 1

(2) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.82 3.5 0.90

H
T

VĐQG Serbia

01/12/2024

Bačka Topola

Radnički Niš

4 1

(1) (1)

0.85 -0.5 0.90

0.96 3.0 0.86

T
T

Noah

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

15/12/2024

Noah

West Armenia

7 1

(3) (1)

0.81 -1.5 0.97

- - -

T

Europa Conference League

12/12/2024

Noah

APOEL

1 3

(1) (1)

0.94 +0 0.96

0.97 2.25 0.91

B
T

VĐQG Armenia

08/12/2024

Noah

Gandzasar

7 0

(3) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

04/12/2024

Noah

Ararat-Armenia

2 1

(2) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.76 2.5 0.94

T
T

VĐQG Armenia

01/12/2024

Noah

BKMA

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 18

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 0

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

18 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

33 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất