GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Bačka Topola

Thuộc giải đấu: VĐQG Serbia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1913

Huấn luyện viên: Dean Klafuric

Sân vận động: TSC Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/02

0-0

19/02

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

Bačka Topola

Bačka Topola

0 : 0

0 : 0

Bačka Topola

Bačka Topola

0-0

12/02

0-0

12/02

Bačka Topola

Bačka Topola

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

0 : 0

0 : 0

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

0-0

26/12

4-7

26/12

IMT Novi Beograd

IMT Novi Beograd

Bačka Topola

Bačka Topola

0 : 2

0 : 2

Bačka Topola

Bačka Topola

4-7

0.92 +0.5 0.87

0.78 2.75 0.85

0.78 2.75 0.85

23/12

3-3

23/12

OFK Beograd

OFK Beograd

Bačka Topola

Bačka Topola

2 : 2

1 : 1

Bačka Topola

Bačka Topola

3-3

0.77 +0.25 0.67

0.80 2.75 0.98

0.80 2.75 0.98

19/12

8-3

19/12

Bačka Topola

Bačka Topola

Noah

Noah

4 : 3

1 : 2

Noah

Noah

8-3

0.95 -0.25 0.92

0.90 3.0 0.85

0.90 3.0 0.85

15/12

5-1

15/12

Bačka Topola

Bačka Topola

Vojvodina

Vojvodina

1 : 3

0 : 2

Vojvodina

Vojvodina

5-1

-0.79 0.0 0.56

0.89 2.75 0.85

0.89 2.75 0.85

12/12

2-4

12/12

Gent

Gent

Bačka Topola

Bačka Topola

3 : 0

3 : 0

Bačka Topola

Bačka Topola

2-4

0.87 -1.5 0.97

0.90 3.5 0.87

0.90 3.5 0.87

08/12

5-5

08/12

Spartak Subotica

Spartak Subotica

Bačka Topola

Bačka Topola

0 : 0

0 : 0

Bačka Topola

Bačka Topola

5-5

1.00 +0.5 0.80

0.96 2.5 0.76

0.96 2.5 0.76

04/12

2-10

04/12

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

Bačka Topola

Bačka Topola

3 : 1

2 : 0

Bačka Topola

Bačka Topola

2-10

0.80 -2.0 1.00

0.82 3.5 0.90

0.82 3.5 0.90

01/12

8-3

01/12

Bačka Topola

Bačka Topola

Radnički Niš

Radnički Niš

4 : 1

1 : 1

Radnički Niš

Radnički Niš

8-3

0.85 -0.5 0.90

0.96 3.0 0.86

0.96 3.0 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

35

Ifet Đakovac Tiền vệ

147 29 16 30 0 28 Tiền vệ

8

Saša Jovanović Tiền đạo

90 19 19 10 0 34 Tiền đạo

30

Nemanja Petrović Hậu vệ

173 6 5 31 0 33 Hậu vệ

11

Ivan Milosavljević Tiền vệ

100 4 7 3 0 25 Tiền vệ

7

Milan Radin Tiền vệ

76 2 2 17 2 34 Tiền vệ

21

Nikola Kuveljić Tiền vệ

70 1 2 11 1 28 Tiền vệ

4

Vukašin Krstić Hậu vệ

131 0 1 7 0 22 Hậu vệ

12

Veljko Ilic Thủ môn

114 2 0 9 0 22 Thủ môn

1

Nikola Simić Thủ môn

70 0 0 0 0 29 Thủ môn

77

Jovan Vlalukin Hậu vệ

54 0 0 4 0 26 Hậu vệ