GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 15/12/2024 15:30

SVĐ: TSC Arena

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.79 0 0.56

0.89 2.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.88 3.22 1.97

0.85 9 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 0 0.75

0.74 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.22 2.01 2.77

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Matija Gočmanac

  • Đang cập nhật

    Luka Capan

    21’
  • 22’

    Uroš Nikolić

    Dragan Kokanović

  • 36’

    Caleb Zady Sery

    Yusuf Bamidele

  • 44’

    Lazar Ranđelović

    A. Radulović

  • 45’

    Đang cập nhật

    Yusuf Bamidele

  • 49’

    Uroš Nikolić

    Caleb Zady Sery

  • 51’

    Đang cập nhật

    Mihai Butean

  • 55’

    Đang cập nhật

    Lucas Barros

  • Đorđe Gordić

    Nemanja Petrović

    60’
  • 61’

    Yusuf Bamidele

    Depú

  • Đang cập nhật

    Bence Sós

    67’
  • Đang cập nhật

    Viktor Radojević

    69’
  • 72’

    Slobodan Medojević

    A. Ćirković

  • Đang cập nhật

    Nemanja Petrović

    83’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Lucas Barros

  • Đang cập nhật

    Miloš Vulić

    86’
  • Aleksa Pejić

    Petar Stanić

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Seid Korac

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    TSC Arena

  • Trọng tài chính:

    M. Milanović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jovan Damjanović

  • Ngày sinh:

    04-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    52 (T:18, H:13, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nenad Lalatović

  • Ngày sinh:

    22-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    138 (T:50, H:37, B:51)

5

Phạt góc

1

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

1

Cứu thua

5

17

Phạm lỗi

17

544

Tổng số đường chuyền

241

15

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

6

Bačka Topola Vojvodina

Đội hình

Bačka Topola 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Jovan Damjanović

Bačka Topola VS Vojvodina

4-1-4-1 Vojvodina

Huấn luyện viên: Nenad Lalatović

11

Ivan Milosavljević

4

Vukašin Krstić

4

Vukašin Krstić

4

Vukašin Krstić

4

Vukašin Krstić

88

Bence Sós

4

Vukašin Krstić

4

Vukašin Krstić

4

Vukašin Krstić

4

Vukašin Krstić

88

Bence Sós

14

Caleb Zady Sery

6

Seid Korac

6

Seid Korac

6

Seid Korac

6

Seid Korac

7

Yusuf Bamidele

6

Seid Korac

6

Seid Korac

6

Seid Korac

6

Seid Korac

7

Yusuf Bamidele

Đội hình xuất phát

Bačka Topola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ivan Milosavljević Tiền vệ

61 3 4 1 0 Tiền vệ

88

Bence Sós Tiền vệ

65 3 2 3 0 Tiền vệ

6

Aleksa Pejić Tiền vệ

42 2 0 0 0 Tiền vệ

29

P. Mboungou Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

4

Vukašin Krstić Hậu vệ

66 0 1 7 0 Hậu vệ

12

Veljko Ilić Thủ môn

65 1 0 4 0 Thủ môn

22

Stefan Jovanović Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

31

Luka Capan Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

60

Viktor Radojević Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Đorđe Gordić Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marko Lazetić Tiền đạo

23 0 0 2 0 Tiền đạo

Vojvodina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Caleb Zady Sery Tiền vệ

38 11 8 6 0 Tiền vệ

7

Yusuf Bamidele Tiền đạo

21 4 2 3 0 Tiền đạo

5

Đorđe Crnomarković Hậu vệ

56 3 1 13 0 Hậu vệ

10

Uroš Nikolić Tiền vệ

42 2 3 0 0 Tiền vệ

6

Seid Korac Hậu vệ

39 2 0 8 0 Hậu vệ

20

Dragan Kokanović Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Mihai Butean Hậu vệ

22 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Matija Gočmanac Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

23

Lucas Barros Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

34

Slobodan Medojević Tiền vệ

17 0 0 0 1 Tiền vệ

77

Lazar Ranđelović Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bačka Topola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Miloš Vulić Tiền vệ

48 2 2 6 0 Tiền vệ

5

Dušan Stevanović Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

10

A. Ćirković Tiền đạo

62 20 5 7 0 Tiền đạo

27

Miloš Pantović Tiền vệ

67 14 9 2 0 Tiền vệ

18

Mihajlo Banjac Tiền vệ

23 1 4 1 1 Tiền vệ

14

Petar Stanić Tiền vệ

60 8 6 6 0 Tiền vệ

1

Nikola Simić Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

30

Nemanja Petrović Hậu vệ

63 1 1 12 0 Hậu vệ

7

Milan Radin Tiền vệ

60 2 2 13 2 Tiền vệ

25

Mateja Đorđević Hậu vệ

46 0 0 2 2 Hậu vệ

35

Ifet Đakovac Tiền vệ

57 17 11 13 0 Tiền vệ

Vojvodina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Petar Sukacev Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Marko Poletanović Tiền vệ

18 1 2 1 0 Tiền vệ

26

Vukan Savićević Tiền vệ

39 1 2 2 0 Tiền vệ

18

Njegoš Petrović Tiền vệ

38 6 3 11 0 Tiền vệ

99

Depú Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

8

Stefan Đorđević Hậu vệ

49 0 2 2 0 Hậu vệ

3

Siniša Tanjga Tiền vệ

26 0 0 1 1 Tiền vệ

49

A. Radulović Tiền vệ

54 10 9 2 0 Tiền vệ

11

Marko Mladenovic Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Ranko Puškić Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

22

Lazar Nikolić Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

Bačka Topola

Vojvodina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bačka Topola: 2T - 1H - 2B) (Vojvodina: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Serbia

Vojvodina

1 : 3

(0-2)

Bačka Topola

20/04/2024

VĐQG Serbia

Bačka Topola

3 : 2

(2-1)

Vojvodina

14/04/2024

VĐQG Serbia

Vojvodina

3 : 2

(2-0)

Bačka Topola

12/11/2023

VĐQG Serbia

Bačka Topola

1 : 2

(1-2)

Vojvodina

28/05/2023

VĐQG Serbia

Bačka Topola

1 : 1

(0-0)

Vojvodina

Phong độ gần nhất

Bačka Topola

Phong độ

Vojvodina

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bačka Topola

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

12/12/2024

Gent

Bačka Topola

3 0

(3) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.90 3.5 0.87

B
X

VĐQG Serbia

08/12/2024

Spartak Subotica

Bačka Topola

0 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.96 2.5 0.76

B
X

VĐQG Serbia

04/12/2024

Crvena Zvezda

Bačka Topola

3 1

(2) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.82 3.5 0.90

H
T

VĐQG Serbia

01/12/2024

Bačka Topola

Radnički Niš

4 1

(1) (1)

0.85 -0.5 0.90

0.96 3.0 0.86

T
T

Europa Conference League

28/11/2024

St. Gallen

Bačka Topola

2 2

(1) (1)

1.02 -1.25 0.82

0.86 3.25 0.86

T
T

Vojvodina

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

08/12/2024

Vojvodina

Čukarički

0 1

(0) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.93 2.5 0.75

B
X

VĐQG Serbia

29/11/2024

Novi Pazar

Vojvodina

0 4

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Serbia

23/11/2024

Vojvodina

Tekstilac Odzaci

0 0

(0) (0)

0.82 -1.75 0.94

0.97 3.0 0.85

B
X

VĐQG Serbia

09/11/2024

Vojvodina

Mladost Lučani

0 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.84

0.94 2.75 0.88

B
X

VĐQG Serbia

03/11/2024

Crvena Zvezda

Vojvodina

3 0

(3) (0)

0.82 -1.75 0.97

0.97 3.25 0.76

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

12 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

17 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất