Vojvodina
Thuộc giải đấu: VĐQG Serbia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1914
Huấn luyện viên: Božidar Bandović
Sân vận động: Stadion Karađorđe
21/12
Vojvodina
Radnički Kragujevac
3 : 2
2 : 0
Radnički Kragujevac
0.91 +0.25 0.93
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
15/12
Bačka Topola
Vojvodina
1 : 3
0 : 2
Vojvodina
-0.79 0.0 0.56
0.89 2.75 0.85
0.89 2.75 0.85
08/12
Vojvodina
Čukarički
0 : 1
0 : 0
Čukarički
-0.98 -0.75 0.77
0.93 2.5 0.75
0.93 2.5 0.75
29/11
Novi Pazar
Vojvodina
0 : 4
0 : 1
Vojvodina
0.95 +0.5 0.85
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
23/11
Vojvodina
Tekstilac Odzaci
0 : 0
0 : 0
Tekstilac Odzaci
0.82 -1.75 0.94
0.97 3.0 0.85
0.97 3.0 0.85
09/11
Vojvodina
Mladost Lučani
0 : 0
0 : 0
Mladost Lučani
0.92 -1.25 0.84
0.94 2.75 0.88
0.94 2.75 0.88
03/11
Crvena Zvezda
Vojvodina
3 : 0
3 : 0
Vojvodina
0.82 -1.75 0.97
0.97 3.25 0.76
0.97 3.25 0.76
26/10
Vojvodina
OFK Beograd
2 : 1
1 : 1
OFK Beograd
0.97 -1.0 0.82
0.86 2.75 0.77
0.86 2.75 0.77
19/10
Jedinstvo Ub
Vojvodina
1 : 1
1 : 0
Vojvodina
0.94 +1.25 0.90
0.96 2.75 0.82
0.96 2.75 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
49 Andrija Radulović Tiền đạo |
56 | 10 | 9 | 2 | 0 | 23 | Tiền đạo |
10 Uroš Nikolić Tiền vệ |
68 | 10 | 5 | 1 | 1 | 32 | Tiền vệ |
11 Mihailo Ivanović Tiền đạo |
51 | 10 | 0 | 2 | 0 | 21 | Tiền đạo |
5 Đorđe Crnomarković Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 13 | 0 | 32 | Hậu vệ |
19 Jonathan Bolingi Mpangi Merikani Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | 31 | Tiền đạo |
8 Stefan Đorđević Hậu vệ |
137 | 1 | 5 | 9 | 0 | 34 | Hậu vệ |
15 Igor Jeličić Hậu vệ |
119 | 0 | 1 | 16 | 1 | 25 | Hậu vệ |
25 Lazar Carević Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 2 | 0 | 26 | Thủ môn |
30 Stefan Bukinac Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 7 | 0 | 20 | Hậu vệ |
3 Sinisa Tanjga Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | 21 | Hậu vệ |