VĐQG Serbia - 19/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion Dragan Dzajic
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1 1/4 0.90
0.96 2.75 0.82
- - -
- - -
9.00 4.75 1.30
0.76 8.75 0.91
- - -
- - -
1.00 1/2 0.80
0.75 1.0 -0.99
- - -
- - -
7.50 2.50 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Miloš Obradović
0’ -
Đang cập nhật
Darko Jevtić
28’ -
46’
Lazar Nikolić
Mihai Butean
-
54’
Đang cập nhật
Njegoš Petrović
-
Marko Mitrović
Danilo Miladinović
61’ -
Đang cập nhật
Danilo Miladinović
64’ -
67’
Stefan Đorđević
Lucas Barros
-
76’
Vukan Savićević
Slobodan Medojević
-
Viktor Damjanić
Edrissa Ceesay
78’ -
Đang cập nhật
Richardson Kwaku Denzell
83’ -
85’
Đang cập nhật
Marko Veličković
-
87’
Đang cập nhật
Siniša Tanjga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
35%
65%
6
2
12
11
285
514
10
20
3
7
1
2
Jedinstvo Ub Vojvodina
Jedinstvo Ub 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Miloš Obradović
4-3-1-2 Vojvodina
Huấn luyện viên: Nenad Lalatović
11
Nemanja Doderović
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
70
Marko Mitrović
70
Marko Mitrović
70
Marko Mitrović
26
Dimitrije Aćimović
31
Richardson Kwaku Denzell
31
Richardson Kwaku Denzell
14
Caleb Zady Sery
5
Đorđe Crnomarković
5
Đorđe Crnomarković
5
Đorđe Crnomarković
5
Đorđe Crnomarković
7
Yusuf Bamidele
7
Yusuf Bamidele
7
Yusuf Bamidele
7
Yusuf Bamidele
7
Yusuf Bamidele
7
Yusuf Bamidele
Jedinstvo Ub
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nemanja Doderović Hậu vệ |
74 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
26 Dimitrije Aćimović Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Richardson Kwaku Denzell Tiền vệ |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Marko Mitrović Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 Viktor Damjanić Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Stefan Golubović Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Tomas Perez Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Vukašin Jovanović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Strahinja Rakić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Uroš Matić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Darko Jevtić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Caleb Zady Sery Tiền vệ |
31 | 11 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
49 A. Radulović Tiền vệ |
47 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Njegoš Petrović Tiền vệ |
32 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Yusuf Bamidele Tiền đạo |
14 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Đorđe Crnomarković Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Seid Korac Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Marko Poletanović Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Vukan Savićević Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Lazar Nikolić Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Stefan Đorđević Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Matija Gočmanac Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jedinstvo Ub
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Levan Jordania Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Joe Exequiel Arana Batalla Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Aleksandar Popović Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Jovan Stojanović Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mišo Dubljanić Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Uroš Stevančević Tiền đạo |
61 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Pablo Ferreira Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Danilo Miladinović Tiền vệ |
58 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivan Jovanović Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Branislav Runjajić Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Edrissa Ceesay Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marko Mladenovic Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mihai Butean Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Dragan Rosić Thủ môn |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Dragan Kokanović Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Collins Sichenje Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Marko Veličković Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Petar Sukacev Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Siniša Tanjga Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
34 Slobodan Medojević Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
23 Lucas Barros Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Depú Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jedinstvo Ub
Vojvodina
Jedinstvo Ub
Vojvodina
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jedinstvo Ub
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Bačka Topola Jedinstvo Ub |
2 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.97 3.0 0.85 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Jedinstvo Ub Spartak Subotica |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Čukarički Jedinstvo Ub |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.80 3.0 0.82 |
H
|
||
16/09/2024 |
Jedinstvo Ub Radnički Niš |
0 2 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.89 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Novi Pazar Jedinstvo Ub |
3 1 (1) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
T
|
Vojvodina
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Spartak Subotica Vojvodina |
0 4 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.83 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vojvodina Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.72 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vojvodina Radnički Niš |
3 3 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
IMT Novi Beograd Vojvodina |
0 3 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Vojvodina Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 28