VĐQG Serbia - 21/12/2024 13:00
SVĐ: Stadion Karađorđe
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/4 0.93
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.66 3.50 5.00
0.89 9 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.89 1.0 0.85
- - -
- - -
2.25 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Kilian Bevis
-
Đang cập nhật
Nenad Lalatović
4’ -
17’
Đang cập nhật
Evandro
-
Đang cập nhật
Uroš Nikolić
34’ -
Uroš Nikolić
Dragan Kokanović
45’ -
Đang cập nhật
Đorđe Crnomarković
49’ -
54’
Đang cập nhật
Bogdan Mirčetić
-
60’
Đang cập nhật
Louay Ben Hassine
-
64’
Miloš Ristić
Nikola Bukumira
-
Uroš Nikolić
Caleb Zady Sery
67’ -
76’
Đang cập nhật
Aleksej Golijanin
-
80’
Đang cập nhật
Kilian Bevis
-
81’
Louay Ben Hassine
Dilan Ortíz
-
Njegoš Petrović
Marko Poletanović
83’ -
Uroš Nikolić
Depú
84’ -
90’
Đang cập nhật
Tomislav Dadić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
42%
58%
3
5
21
17
252
342
12
13
8
5
2
1
Vojvodina Radnički Kragujevac
Vojvodina 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Nenad Lalatović
4-1-4-1 Radnički Kragujevac
Huấn luyện viên: Feda Dudic
14
Caleb Zady Sery
6
Seid Korac
6
Seid Korac
6
Seid Korac
6
Seid Korac
18
Njegoš Petrović
6
Seid Korac
6
Seid Korac
6
Seid Korac
6
Seid Korac
18
Njegoš Petrović
10
Kilian Bevis
44
Bogdan Mirčetić
44
Bogdan Mirčetić
44
Bogdan Mirčetić
44
Bogdan Mirčetić
7
Matija Glušćević
44
Bogdan Mirčetić
44
Bogdan Mirčetić
44
Bogdan Mirčetić
44
Bogdan Mirčetić
7
Matija Glušćević
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Caleb Zady Sery Tiền vệ |
39 | 11 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Njegoš Petrović Tiền vệ |
39 | 6 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Đorđe Crnomarković Hậu vệ |
57 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Uroš Nikolić Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Seid Korac Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Lazar Nikolić Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Dragan Kokanović Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Stefan Đorđević Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Matija Gočmanac Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Collins Sichenje Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Slobodan Medojević Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kilian Bevis Tiền vệ |
57 | 8 | 13 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Matija Glušćević Tiền vệ |
53 | 6 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Evandro Tiền đạo |
43 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
27 Miloš Ristić Tiền vệ |
52 | 4 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
44 Bogdan Mirčetić Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mehmed Ćosić Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Samir Zeljković Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Tomislav Dadić Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
99 Louay Ben Hassine Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Milan Mitrović Hậu vệ |
67 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
1 Marko Milošević Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Marko Poletanović Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Siniša Tanjga Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
27 Petar Sukacev Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Mihajlo Butrakovic Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Stefan Bukinac Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
99 Depú Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Vukan Savićević Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Miloš Popović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 A. Radulović Tiền vệ |
55 | 10 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Dragan Rosić Thủ môn |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Marko Mladenovic Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 Luka Lijeskić Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Slaviša Radović Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Aleksej Golijanin Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Nikola Bukumira Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
80 Luka Stankovski Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Anastasios-Andreas Tselios Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dilan Ortíz Tiền đạo |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Slobodan Simović Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
23 Bojan Adžić Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
40 Aleksa Janković Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Luka Milojević Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vojvodina
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
2 : 2
(1-2)
Vojvodina
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
0 : 0
(0-0)
Vojvodina
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
2 : 1
(1-0)
Vojvodina
VĐQG Serbia
Vojvodina
2 : 1
(0-1)
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
2 : 2
(1-1)
Vojvodina
Vojvodina
Radnički Kragujevac
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vojvodina
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Bačka Topola Vojvodina |
1 3 (0) (2) |
1.26 0.0 0.56 |
0.89 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Vojvodina Čukarički |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Novi Pazar Vojvodina |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Vojvodina Tekstilac Odzaci |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.94 |
0.97 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Vojvodina Mladost Lučani |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Radnički Kragujevac
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Radnički Kragujevac Spartak Subotica |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.82 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Radnički Niš Radnički Kragujevac |
1 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Radnički Kragujevac IMT Novi Beograd |
1 3 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Železničar Pančevo Radnički Kragujevac |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Partizan Radnički Kragujevac |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.72 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 30