VĐQG Serbia - 23/11/2024 18:00
SVĐ: Stadion Karađorđe
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 1/4 0.94
0.97 3.0 0.85
- - -
- - -
1.18 6.25 11.00
0.76 8.75 0.91
- - -
- - -
0.87 -1 1/4 0.92
0.95 1.25 0.87
- - -
- - -
1.57 2.62 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
Leontije Vasić
-
Đang cập nhật
Nenad Lalatović
31’ -
42’
Đang cập nhật
Stefan Stojanović
-
Đorđe Crnomarković
Seid Korac
46’ -
54’
Đang cập nhật
Nikola Skrobonja
-
58’
Stefan Stojanović
Nikola Kodžić
-
Uroš Nikolić
Njegoš Petrović
60’ -
70’
Prince Lucky Ukachukwu
Miloš Kapur
-
Yusuf Bamidele
Depú
75’ -
84’
Ivan Davidović
Miljan Drincic
-
85’
Đang cập nhật
Branimir Jočić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
57%
43%
1
4
14
33
435
339
13
5
4
1
6
0
Vojvodina Tekstilac Odzaci
Vojvodina 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Nenad Lalatović
4-1-4-1 Tekstilac Odzaci
Huấn luyện viên: Slavko Matić
7
Yusuf Bamidele
20
Dragan Kokanović
20
Dragan Kokanović
20
Dragan Kokanović
20
Dragan Kokanović
5
Đorđe Crnomarković
20
Dragan Kokanović
20
Dragan Kokanović
20
Dragan Kokanović
20
Dragan Kokanović
5
Đorđe Crnomarković
9
Prince Lucky Ukachukwu
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
10
Stefan Stojanović
10
Stefan Stojanović
10
Stefan Stojanović
5
Nikola Marjanović
5
Nikola Marjanović
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yusuf Bamidele Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Đorđe Crnomarković Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Uroš Nikolić Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Vukan Savićević Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Dragan Kokanović Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mihai Butean Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Matija Gočmanac Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Collins Sichenje Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lucas Barros Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Slobodan Medojević Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
77 Lazar Ranđelović Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Prince Lucky Ukachukwu Tiền đạo |
43 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Ivan Davidović Tiền đạo |
29 | 7 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
5 Nikola Marjanović Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Stefan Stojanović Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Leontije Vasić Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
33 Miljan Ilić Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Bojan Brać Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Miloš Zekić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Milan Jezdimirović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Nemanja Kojčić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Branimir Jočić Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Seid Korac Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Njegoš Petrović Tiền vệ |
35 | 6 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
12 Dragan Rosić Thủ môn |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Lazar Nikolić Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Caleb Zady Sery Tiền vệ |
35 | 11 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Marko Poletanović Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Depú Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Stefan Đorđević Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Siniša Tanjga Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Marko Mladenovic Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 A. Radulović Tiền vệ |
51 | 10 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Milan Marčić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Filip Sredojević Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Nikola Skrobonja Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Obeng Regan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Marko Luković Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
32 Miloš Kapur Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ognjen Tripković Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Dragoslav Burkic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Miljan Drincic Thủ môn |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Dejan Đurić Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Nikola Kodžić Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vojvodina
Tekstilac Odzaci
VĐQG Serbia
Tekstilac Odzaci
1 : 3
(0-1)
Vojvodina
Vojvodina
Tekstilac Odzaci
20% 40% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Vojvodina
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Vojvodina Mladost Lučani |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Crvena Zvezda Vojvodina |
3 0 (3) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.97 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Vojvodina OFK Beograd |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.77 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Jedinstvo Ub Vojvodina |
1 1 (1) (0) |
0.94 +1.25 0.90 |
0.96 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Spartak Subotica Vojvodina |
0 4 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.83 2.25 0.80 |
T
|
T
|
Tekstilac Odzaci
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Spartak Subotica Tekstilac Odzaci |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tekstilac Odzaci Radnički Niš |
1 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
IMT Novi Beograd Tekstilac Odzaci |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Tekstilac Odzaci Železničar Pančevo |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Partizan Tekstilac Odzaci |
4 1 (1) (1) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 18