GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 26/10/2024 18:00

SVĐ: Stadion Karađorđe

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 0.82

0.86 2.75 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.80 5.00

0.92 9.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.70 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.30 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Ebenezer Annan

    Gleofilo Vlijter

  • Caleb Zady Sery

    Njegoš Petrović

    19’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Darko Gojković

  • 26’

    Đang cập nhật

    Ebenezer Annan

  • 27’

    Đang cập nhật

    Simo Krunić

  • Đang cập nhật

    Đorđe Crnomarković

    53’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Edmund Addo

  • 64’

    Đang cập nhật

    Edmund Addo

  • 68’

    Nikola Knežević

    Stefan Obradović

  • Dragan Kokanović

    A. Radulović

    70’
  • Slobodan Medojević

    Depú

    81’
  • Đang cập nhật

    A. Radulović

    85’
  • Đang cập nhật

    A. Radulović

    87’
  • 89’

    Ebenezer Annan

    Prince Benjamin Obasi

  • Yusuf Bamidele

    Marko Poletanović

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Karađorđe

  • Trọng tài chính:

    P. Ilić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nenad Lalatović

  • Ngày sinh:

    22-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    138 (T:50, H:37, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Simo Krunić

  • Ngày sinh:

    13-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:28, H:15, B:22)

4

Phạt góc

2

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

0

Cứu thua

4

16

Phạm lỗi

19

420

Tổng số đường chuyền

244

19

Dứt điểm

2

6

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Vojvodina OFK Beograd

Đội hình

Vojvodina 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nenad Lalatović

Vojvodina VS OFK Beograd

4-2-3-1 OFK Beograd

Huấn luyện viên: Simo Krunić

14

Caleb Zady Sery

6

Seid Korac

6

Seid Korac

6

Seid Korac

6

Seid Korac

7

Yusuf Bamidele

7

Yusuf Bamidele

5

Đorđe Crnomarković

5

Đorđe Crnomarković

5

Đorđe Crnomarković

18

Njegoš Petrović

11

Nikola Mituljikić

73

Ebenezer Annan

73

Ebenezer Annan

73

Ebenezer Annan

73

Ebenezer Annan

73

Ebenezer Annan

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

39

Gleofilo Vlijter

Đội hình xuất phát

Vojvodina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Caleb Zady Sery Tiền vệ

32 11 7 6 0 Tiền vệ

18

Njegoš Petrović Tiền vệ

33 5 3 10 0 Tiền vệ

7

Yusuf Bamidele Tiền đạo

15 4 2 3 0 Tiền đạo

5

Đorđe Crnomarković Hậu vệ

51 3 1 12 0 Hậu vệ

6

Seid Korac Hậu vệ

34 2 0 6 0 Hậu vệ

26

Vukan Savićević Tiền vệ

33 1 2 2 0 Tiền vệ

20

Dragan Kokanović Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Mihai Butean Hậu vệ

16 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Matija Gočmanac Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

23

Lucas Barros Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

34

Slobodan Medojević Tiền vệ

11 0 0 0 1 Tiền vệ

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nikola Mituljikić Tiền vệ

37 9 2 5 1 Tiền vệ

39

Gleofilo Vlijter Tiền đạo

9 5 1 1 0 Tiền đạo

7

Nikola Knežević Tiền vệ

28 4 2 6 1 Tiền vệ

8

Aleksa Cvetković Tiền vệ

11 2 2 1 0 Tiền vệ

45

Aleksej Vukičević Hậu vệ

10 1 0 3 0 Hậu vệ

73

Ebenezer Annan Hậu vệ

12 0 2 0 0 Hậu vệ

77

Marko Gobeljić Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

1

B. Popović Thủ môn

44 0 0 2 0 Thủ môn

15

Aleksandar Đermanović Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Miljan Momčilović Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edmund Addo Tiền vệ

11 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Vojvodina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Marko Mladenovic Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Siniša Tanjga Tiền vệ

20 0 0 1 1 Tiền vệ

8

Stefan Đorđević Hậu vệ

44 0 2 2 0 Hậu vệ

27

Petar Sukacev Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Dragan Rosić Thủ môn

32 0 1 2 0 Thủ môn

99

Depú Tiền đạo

6 0 1 0 0 Tiền đạo

22

Lazar Nikolić Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Marko Poletanović Tiền vệ

13 1 2 1 0 Tiền vệ

49

A. Radulović Tiền vệ

48 9 9 2 0 Tiền vệ

39

Marko Veličković Tiền vệ

16 3 0 0 0 Tiền vệ

29

Collins Sichenje Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Filip Stojilković Tiền đạo

5 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Darko Gojković Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Daniil Dusheuski Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Uroš Lazić Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Slobodan Stanojlović Tiền đạo

12 1 2 1 0 Tiền đạo

10

Saša Marković Tiền vệ

36 10 2 2 0 Tiền vệ

22

Nedeljko Stojisic Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

63

Stefan Obradović Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Srđan Nikolić Hậu vệ

38 1 0 3 0 Hậu vệ

27

Prince Benjamin Obasi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Michael Bermúdez Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

Vojvodina

OFK Beograd

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vojvodina: 0T - 0H - 0B) (OFK Beograd: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Vojvodina

Phong độ

OFK Beograd

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

2.2
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vojvodina

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

19/10/2024

Jedinstvo Ub

Vojvodina

1 1

(1) (0)

0.94 +1.25 0.90

0.96 2.75 0.82

B
X

VĐQG Serbia

06/10/2024

Spartak Subotica

Vojvodina

0 4

(0) (2)

0.87 +0.5 0.92

0.83 2.25 0.80

T
T

VĐQG Serbia

02/10/2024

Vojvodina

Novi Pazar

0 1

(0) (1)

0.92 -1.25 0.87

0.88 3.0 0.72

B
X

VĐQG Serbia

28/09/2024

Vojvodina

Radnički Niš

3 3

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.86 2.5 0.86

B
T

VĐQG Serbia

22/09/2024

IMT Novi Beograd

Vojvodina

0 3

(0) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.85 2.5 0.83

T
T

OFK Beograd

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

19/10/2024

OFK Beograd

Spartak Subotica

1 1

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.25 0.89

B
X

VĐQG Serbia

04/10/2024

Radnički Niš

OFK Beograd

1 1

(1) (0)

0.86 +0 0.86

0.80 2.5 1.00

H
X

VĐQG Serbia

28/09/2024

OFK Beograd

IMT Novi Beograd

4 3

(2) (1)

0.89 -0.5 0.87

0.90 2.25 0.88

T
T

VĐQG Serbia

22/09/2024

Železničar Pančevo

OFK Beograd

0 1

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Serbia

15/09/2024

OFK Beograd

Partizan

3 2

(1) (2)

0.97 +0.5 0.82

0.90 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất