VĐQG Serbia - 26/10/2024 18:00
SVĐ: Stadion Karađorđe
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.82
0.86 2.75 0.77
- - -
- - -
1.57 3.80 5.00
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.70 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.10 2.30 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Ebenezer Annan
Gleofilo Vlijter
-
Caleb Zady Sery
Njegoš Petrović
19’ -
22’
Đang cập nhật
Darko Gojković
-
26’
Đang cập nhật
Ebenezer Annan
-
27’
Đang cập nhật
Simo Krunić
-
Đang cập nhật
Đorđe Crnomarković
53’ -
56’
Đang cập nhật
Edmund Addo
-
64’
Đang cập nhật
Edmund Addo
-
68’
Nikola Knežević
Stefan Obradović
-
Dragan Kokanović
A. Radulović
70’ -
Slobodan Medojević
Depú
81’ -
Đang cập nhật
A. Radulović
85’ -
Đang cập nhật
A. Radulović
87’ -
89’
Ebenezer Annan
Prince Benjamin Obasi
-
Yusuf Bamidele
Marko Poletanović
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
64%
36%
0
4
16
19
420
244
19
2
6
1
1
0
Vojvodina OFK Beograd
Vojvodina 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nenad Lalatović
4-2-3-1 OFK Beograd
Huấn luyện viên: Simo Krunić
14
Caleb Zady Sery
6
Seid Korac
6
Seid Korac
6
Seid Korac
6
Seid Korac
7
Yusuf Bamidele
7
Yusuf Bamidele
5
Đorđe Crnomarković
5
Đorđe Crnomarković
5
Đorđe Crnomarković
18
Njegoš Petrović
11
Nikola Mituljikić
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
45
Aleksej Vukičević
45
Aleksej Vukičević
45
Aleksej Vukičević
45
Aleksej Vukičević
39
Gleofilo Vlijter
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Caleb Zady Sery Tiền vệ |
32 | 11 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Njegoš Petrović Tiền vệ |
33 | 5 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Yusuf Bamidele Tiền đạo |
15 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Đorđe Crnomarković Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Seid Korac Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Vukan Savićević Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Dragan Kokanović Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mihai Butean Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Matija Gočmanac Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Lucas Barros Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Slobodan Medojević Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
OFK Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nikola Mituljikić Tiền vệ |
37 | 9 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
39 Gleofilo Vlijter Tiền đạo |
9 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Nikola Knežević Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Aleksa Cvetković Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Aleksej Vukičević Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
73 Ebenezer Annan Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Marko Gobeljić Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Popović Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Aleksandar Đermanović Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Miljan Momčilović Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edmund Addo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marko Mladenovic Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Siniša Tanjga Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Stefan Đorđević Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Petar Sukacev Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Dragan Rosić Thủ môn |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
99 Depú Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lazar Nikolić Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Marko Poletanović Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 A. Radulović Tiền vệ |
48 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Marko Veličković Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Collins Sichenje Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
OFK Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Filip Stojilković Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Darko Gojković Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniil Dusheuski Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Uroš Lazić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Slobodan Stanojlović Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Saša Marković Tiền vệ |
36 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nedeljko Stojisic Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Stefan Obradović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Srđan Nikolić Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Prince Benjamin Obasi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Michael Bermúdez Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vojvodina
OFK Beograd
Vojvodina
OFK Beograd
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Vojvodina
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Jedinstvo Ub Vojvodina |
1 1 (1) (0) |
0.94 +1.25 0.90 |
0.96 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Spartak Subotica Vojvodina |
0 4 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.83 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vojvodina Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.72 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vojvodina Radnički Niš |
3 3 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
IMT Novi Beograd Vojvodina |
0 3 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
OFK Beograd
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
OFK Beograd Spartak Subotica |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Radnički Niš OFK Beograd |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
OFK Beograd IMT Novi Beograd |
4 3 (2) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Železničar Pančevo OFK Beograd |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
OFK Beograd Partizan |
3 2 (1) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 21