VĐQG Serbia - 06/10/2024 17:00
SVĐ: Gradski Stadion
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.92
0.83 2.25 0.80
- - -
- - -
3.90 3.10 1.90
0.86 9.25 0.80
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
-0.99 1.0 0.81
- - -
- - -
4.50 2.00 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Yusuf Bamidele
-
11’
Đang cập nhật
Lucas Barros
-
Đang cập nhật
Marko Mijailović
16’ -
Đang cập nhật
Vladimir Prijović
26’ -
Đang cập nhật
Vladimir Prijović
27’ -
39’
Njegoš Petrović
Caleb Zady Sery
-
Stefan Tomović
David Dunđerski
46’ -
59’
Mihai Butean
Caleb Zady Sery
-
Luka Bijelović
Francis Ebuka Nwokeabia
63’ -
67’
Slobodan Medojević
Depú
-
71’
Đang cập nhật
Collins Sichenje
-
73’
Stefan Đorđević
Dragan Kokanović
-
74’
Dragan Kokanović
Lazar Ranđelović
-
Kayque
Miloš Mijić
82’ -
86’
Collins Sichenje
Siniša Tanjga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
32%
68%
4
3
6
19
299
644
7
16
3
8
1
1
Spartak Subotica Vojvodina
Spartak Subotica 3-4-3
Huấn luyện viên: Miloš Kruščić
3-4-3 Vojvodina
Huấn luyện viên: Nemanja Krtolica
11
Andrej Todoroski
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
14
Caleb Zady Sery
26
Vukan Savićević
26
Vukan Savićević
26
Vukan Savićević
26
Vukan Savićević
6
Seid Korac
6
Seid Korac
6
Seid Korac
6
Seid Korac
6
Seid Korac
6
Seid Korac
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrej Todoroski Tiền đạo |
114 | 19 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Luka Bijelović Tiền đạo |
128 | 14 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Ilija Babić Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Jovan Lukić Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
70 Stefan Tomović Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Vladimir Vitorović Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Dejan Kerkez Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
26 Vladimir Prijović Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Aleksandar Vulić Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Marko Mijailović Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Kayque Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Caleb Zady Sery Tiền đạo |
30 | 9 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Njegoš Petrović Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Yusuf Bamidele Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Seid Korac Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Vukan Savićević Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Matija Gočmanac Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mihai Butean Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Collins Sichenje Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Lucas Barros Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Dragan Kokanović Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Slobodan Medojević Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Danijel Kolarić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nikola Puškar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 David Dunđerski Hậu vệ |
94 | 0 | 0 | 21 | 0 | Hậu vệ |
99 Andjelko Pavlovic Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Luka Peić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Veljko Jocić Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 José Mulato Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Miloš Mijić Tiền vệ |
43 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Marin Dulić Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Francis Ebuka Nwokeabia Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Vojo Ubiparip Tiền đạo |
54 | 10 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Petar Sukačev Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Marko Mladenovic Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Lazar Ranđelović Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Depú Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Miloš Popović Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lazar Nikolić Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Stefan Đorđević Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Ranko Puškić Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Stefan Bukinac Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Siniša Tanjga Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
39 Marko Veličković Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Spartak Subotica
Vojvodina
VĐQG Serbia
Vojvodina
0 : 0
(0-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
2 : 0
(1-0)
Vojvodina
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
1 : 1
(0-0)
Vojvodina
VĐQG Serbia
Vojvodina
0 : 0
(0-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Vojvodina
2 : 3
(0-2)
Spartak Subotica
Spartak Subotica
Vojvodina
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Spartak Subotica
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Jedinstvo Ub Spartak Subotica |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Radnički Niš Spartak Subotica |
3 2 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.85 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Spartak Subotica IMT Novi Beograd |
2 0 (1) (0) |
0.67 +0 1.15 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
31/08/2024 |
Železničar Pančevo Spartak Subotica |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Napredak Spartak Subotica |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
H
|
Vojvodina
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Vojvodina Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.72 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vojvodina Radnički Niš |
3 3 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
IMT Novi Beograd Vojvodina |
0 3 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Vojvodina Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Partizan Vojvodina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.75 0.88 |
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 17
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 27