Spartak Subotica
Thuộc giải đấu: VĐQG Serbia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1945
Huấn luyện viên: Miloš Kruščić
Sân vận động: Gradski Stadion
22/12
Spartak Subotica
Napredak
0 : 2
0 : 0
Napredak
0.80 -0.25 1.00
0.88 2.0 0.90
0.88 2.0 0.90
16/12
Radnički Kragujevac
Spartak Subotica
2 : 0
1 : 0
Spartak Subotica
-0.98 -1.0 0.77
0.82 2.5 0.89
0.82 2.5 0.89
12/12
Spartak Subotica
Partizan
2 : 1
1 : 1
Partizan
0.85 0.75 0.91
0.8 2.25 0.94
0.8 2.25 0.94
08/12
Spartak Subotica
Bačka Topola
0 : 0
0 : 0
Bačka Topola
1.00 +0.5 0.80
0.96 2.5 0.76
0.96 2.5 0.76
29/11
Čukarički
Spartak Subotica
1 : 2
1 : 1
Spartak Subotica
0.95 -1.0 0.85
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
23/11
Spartak Subotica
Novi Pazar
1 : 1
0 : 1
Novi Pazar
0.92 +0 0.92
0.95 2.25 0.83
0.95 2.25 0.83
09/11
Spartak Subotica
Tekstilac Odzaci
1 : 0
0 : 0
Tekstilac Odzaci
0.82 -0.75 0.97
0.93 2.25 0.88
0.93 2.25 0.88
04/11
Mladost Lučani
Spartak Subotica
0 : 0
0 : 0
Spartak Subotica
-0.98 -0.25 0.77
0.81 2.0 0.78
0.81 2.0 0.78
26/10
Spartak Subotica
Crvena Zvezda
1 : 5
0 : 2
Crvena Zvezda
0.95 +2.0 0.85
0.85 3.0 0.96
0.85 3.0 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrej Todoroski Tiền vệ |
123 | 20 | 9 | 7 | 0 | 26 | Tiền vệ |
14 Vojo Ubiparip Tiền đạo |
64 | 10 | 5 | 6 | 1 | 37 | Tiền đạo |
20 Miloš Mijić Tiền vệ |
53 | 2 | 5 | 2 | 0 | 36 | Tiền vệ |
4 Mihajlo Bogićević Hậu vệ |
116 | 2 | 3 | 9 | 0 | 27 | Hậu vệ |
3 Vladimir Vitorović Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 8 | 1 | 25 | Hậu vệ |
5 Dejan Kerkez Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 1 | 29 | Hậu vệ |
25 Srđan Šćepanović Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | 27 | Tiền vệ |
88 Stefan Simin Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền đạo |
18 David Dunđerski Hậu vệ |
104 | 0 | 0 | 22 | 0 | 26 | Hậu vệ |
1 Aleksandar Vulić Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Thủ môn |