VĐQG Serbia - 09/11/2024 15:00
SVĐ: Gradski Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.93 2.25 0.88
- - -
- - -
1.61 3.50 5.00
1.00 9 0.80
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
-0.91 1.0 0.74
- - -
- - -
2.25 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Milan Marčić
-
40’
Đang cập nhật
Branimir Jočić
-
Kayque
Miloš Mijić
46’ -
55’
Milan Marčić
Miljan Drincic
-
Andrej Todoroski
Stefan Tomović
59’ -
67’
Nikola Marjanović
Nikola Kodžić
-
71’
Đang cập nhật
Miljan Ilić
-
79’
Prince Lucky Ukachukwu
Miloš Kapur
-
Vladimir Prijović
Vladimir Vitorović
80’ -
Stefan Tomović
Francis Ebuka Nwokeabia
81’ -
Đang cập nhật
Mihajlo Bogićević
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
67%
33%
0
2
16
27
549
272
5
1
2
0
4
2
Spartak Subotica Tekstilac Odzaci
Spartak Subotica 3-4-3
Huấn luyện viên: Vladimir Gaćinović
3-4-3 Tekstilac Odzaci
Huấn luyện viên: Branko Mirjačić
11
Andrej Todoroski
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
9
Prince Lucky Ukachukwu
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
15
Filip Sredojević
15
Filip Sredojević
5
Nikola Marjanović
5
Nikola Marjanović
5
Nikola Marjanović
22
Ivan Davidović
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrej Todoroski Tiền đạo |
118 | 20 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Mihajlo Bogićević Hậu vệ |
109 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Ilija Babić Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Jovan Lukić Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
70 Stefan Tomović Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Vladimir Prijović Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Aleksandar Vulić Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Marko Mijailović Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Nemanja Ćalasan Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Kayque Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 José Mulato Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Prince Lucky Ukachukwu Tiền đạo |
42 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Ivan Davidović Tiền vệ |
28 | 7 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Filip Sredojević Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikola Marjanović Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Nikola Skrobonja Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Marko Luković Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
33 Miljan Ilić Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Miljan Drincic Thủ môn |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Branimir Jočić Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Milan Marčić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Nemanja Kojčić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Miloš Mijić Tiền vệ |
46 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Marin Dulić Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Vojo Ubiparip Tiền đạo |
57 | 10 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
3 Vladimir Vitorović Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Danijel Kolarić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Atule Collins Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Dejan Kerkez Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 David Dunđerski Hậu vệ |
98 | 0 | 0 | 22 | 0 | Hậu vệ |
6 Francis Ebuka Nwokeabia Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Luka Peić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kwaku Bonsu Osei Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Stefan Stojanović Tiền đạo |
45 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Leontije Vasić Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
32 Miloš Kapur Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jovan Dašić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ognjen Tripković Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Milan Jezdimirović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Dragoslav Burkic Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Obeng Regan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Bojan Brać Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Nikola Kodžić Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Dejan Đurić Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Spartak Subotica
Tekstilac Odzaci
Spartak Subotica
Tekstilac Odzaci
60% 40% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Spartak Subotica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Mladost Lučani Spartak Subotica |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Spartak Subotica Crvena Zvezda |
1 5 (0) (2) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.85 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
OFK Beograd Spartak Subotica |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Spartak Subotica Vojvodina |
0 4 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Jedinstvo Ub Spartak Subotica |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
Tekstilac Odzaci
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Tekstilac Odzaci Radnički Niš |
1 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
IMT Novi Beograd Tekstilac Odzaci |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Tekstilac Odzaci Železničar Pančevo |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Partizan Tekstilac Odzaci |
4 1 (1) (1) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Tekstilac Odzaci Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18