VĐQG Serbia - 16/12/2024 16:00
SVĐ: Stadion Čika Dača
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.77
0.82 2.5 0.89
- - -
- - -
1.57 3.90 4.75
0.89 9 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.79 1.0 0.96
- - -
- - -
2.10 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luka Stankovski
7’ -
9’
Đang cập nhật
Vladimir Vitorović
-
Đang cập nhật
Tomislav Dadić
31’ -
Kilian Bevis
Evandro
35’ -
36’
Vojo Ubiparip
Miloš Mijić
-
48’
Đang cập nhật
Kayque
-
Đang cập nhật
Luka Stankovski
50’ -
57’
Danijel Kolarić
Dejan Kerkez
-
Evandro
Aleksej Golijanin
62’ -
Đang cập nhật
Besim Šerbečić
72’ -
Louay Ben Hassine
Nikola Bukumira
77’ -
Kilian Bevis
Aleksa Janković
84’ -
Matija Glušćević
Tomislav Dadić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
52%
48%
3
4
19
17
331
309
12
7
6
3
0
1
Radnički Kragujevac Spartak Subotica
Radnički Kragujevac 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Feda Dudic
4-1-4-1 Spartak Subotica
Huấn luyện viên: Vladimir Gaćinović
10
Kilian Bevis
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
11
Evandro
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
11
Evandro
14
Vojo Ubiparip
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kilian Bevis Tiền vệ |
56 | 8 | 13 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Evandro Tiền đạo |
42 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
27 Miloš Ristić Tiền vệ |
51 | 4 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
44 Bogdan Mirčetić Tiền vệ |
17 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Luka Stankovski Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mehmed Ćosić Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Samir Zeljković Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Tomislav Dadić Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
99 Louay Ben Hassine Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Milan Mitrović Hậu vệ |
66 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
81 Luka Lijeskić Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Vojo Ubiparip Tiền đạo |
62 | 10 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
4 Mihajlo Bogićević Hậu vệ |
114 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Ilija Babić Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Jovan Lukić Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
70 Stefan Tomović Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Vladimir Vitorović Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
26 Vladimir Prijović Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Aleksandar Vulić Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Marko Mijailović Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Danijel Kolarić Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Kayque Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Anastasios-Andreas Tselios Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Luka Milojević Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dilan Ortíz Tiền đạo |
32 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Matija Glušćević Tiền đạo |
52 | 6 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
23 Bojan Adžić Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Slobodan Simović Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Marko Milošević Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Aleksa Janković Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Nikola Bukumira Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Aleksej Golijanin Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Besim Šerbečić Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Atule Collins Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Luka Peić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nikola Puškar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Marin Dulić Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dejan Kerkez Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Francis Ebuka Nwokeabia Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Miloš Mijić Tiền vệ |
51 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Nikola Vujović Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 José Mulato Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Veljko Jocić Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Aleksa Trajković Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Kragujevac
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
1 : 0
(1-0)
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
3 : 1
(1-1)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
1 : 3
(0-0)
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
2 : 2
(1-1)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
1 : 2
(1-2)
Radnički Kragujevac
Radnički Kragujevac
Spartak Subotica
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Radnički Kragujevac
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Radnički Niš Radnički Kragujevac |
1 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Radnički Kragujevac IMT Novi Beograd |
1 3 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Železničar Pančevo Radnički Kragujevac |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Partizan Radnički Kragujevac |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.72 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Radnički Kragujevac Napredak |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
Spartak Subotica
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Spartak Subotica Partizan |
2 1 (1) (1) |
0.85 0.75 0.91 |
0.8 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Spartak Subotica Bačka Topola |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.96 2.5 0.76 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Čukarički Spartak Subotica |
1 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Spartak Subotica Novi Pazar |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.95 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Spartak Subotica Tekstilac Odzaci |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 24