VĐQG Serbia - 04/11/2024 15:30
SVĐ: Mladost Stadium Lučani (Lučani)
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.81 2.0 0.78
- - -
- - -
2.30 2.60 3.30
0.86 9.25 0.80
- - -
- - -
0.69 0 -0.85
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
3.00 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ognjen Krsmanovic
Nikola Jojić
46’ -
51’
Kwaku Bonsu Osei
Vojo Ubiparip
-
Đang cập nhật
Aleksandar Pejović
68’ -
Uroš Ljubomirac
Patrick Eze
71’ -
82’
Đang cập nhật
Nemanja Ćalasan
-
85’
Stefan Tomović
Francis Ebuka Nwokeabia
-
Đang cập nhật
Nikola Leković
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
52%
48%
2
3
14
17
505
464
10
13
3
2
0
2
Mladost Lučani Spartak Subotica
Mladost Lučani 5-4-1
Huấn luyện viên: Nikola Trajkovic
5-4-1 Spartak Subotica
Huấn luyện viên: Vladimir Gaćinović
17
Aleksandar Varjačić
22
Ognjen Krsmanovic
22
Ognjen Krsmanovic
22
Ognjen Krsmanovic
22
Ognjen Krsmanovic
22
Ognjen Krsmanovic
10
Petar Bojić
10
Petar Bojić
10
Petar Bojić
10
Petar Bojić
28
Aleksandar Pejović
11
Andrej Todoroski
26
Vladimir Prijović
26
Vladimir Prijović
26
Vladimir Prijović
26
Vladimir Prijović
26
Vladimir Prijović
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
4
Mihajlo Bogićević
Mladost Lučani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Aleksandar Varjačić Hậu vệ |
67 | 9 | 6 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Aleksandar Pejović Tiền vệ |
28 | 7 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Žarko Udovičić Hậu vệ |
83 | 3 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Nikola Leković Hậu vệ |
128 | 2 | 3 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Petar Bojić Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ognjen Krsmanovic Tiền đạo |
31 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Uroš Ljubomirac Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
40 Dušan Cvetinović Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
1 Saša Stamenković Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
7 Nikola Andrić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Filip Žunić Tiền vệ |
114 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrej Todoroski Tiền vệ |
117 | 20 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Mihajlo Bogićević Hậu vệ |
108 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Ilija Babić Tiền đạo |
39 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Jovan Lukić Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
70 Stefan Tomović Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Vladimir Prijović Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Aleksandar Vulić Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Marko Mijailović Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Nemanja Ćalasan Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Kayque Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Kwaku Bonsu Osei Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Mladost Lučani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jovan Ćirić Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Đorđe Marinković Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Željko Samčović Thủ môn |
124 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
31 Ognjen Alempijević Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ognjen Bondžulić Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Miloš Divac Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Patrick Eze Tiền đạo |
41 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
26 Sava Pribaković Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Milan Joksimović Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
72 Ibrahima Mame Ndiaye Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Nikola Jojić Tiền đạo |
70 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Luka Peić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Vojo Ubiparip Tiền đạo |
56 | 10 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
9 José Mulato Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Dejan Kerkez Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Francis Ebuka Nwokeabia Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 David Dunđerski Hậu vệ |
97 | 0 | 0 | 22 | 0 | Hậu vệ |
19 Atule Collins Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marin Dulić Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Danijel Kolarić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Vladimir Vitorović Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Mladost Lučani
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
0 : 1
(0-0)
Mladost Lučani
VĐQG Serbia
Mladost Lučani
2 : 1
(1-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
2 : 0
(0-0)
Mladost Lučani
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
1 : 1
(0-0)
Mladost Lučani
VĐQG Serbia
Mladost Lučani
1 : 1
(0-1)
Spartak Subotica
Mladost Lučani
Spartak Subotica
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Mladost Lučani
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Radnički Niš Mladost Lučani |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Mladost Lučani IMT Novi Beograd |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Železničar Pančevo Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Mladost Lučani Partizan |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Napredak Mladost Lučani |
1 2 (1) (2) |
0.85 +0 0.91 |
0.87 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Spartak Subotica
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Spartak Subotica Crvena Zvezda |
1 5 (0) (2) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.85 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
OFK Beograd Spartak Subotica |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Spartak Subotica Vojvodina |
0 4 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Jedinstvo Ub Spartak Subotica |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Radnički Niš Spartak Subotica |
3 2 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.85 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22