VĐQG Serbia - 26/10/2024 16:00
SVĐ: Gradski Stadion
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.95 2 0.85
0.85 3.0 0.96
- - -
- - -
15.00 6.50 1.18
1.00 9.5 0.73
- - -
- - -
1.00 3/4 0.80
0.88 1.25 0.91
- - -
- - -
10.00 2.75 1.53
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Rade Krunić
Silas Katompa Mvumpa
-
Đang cập nhật
Kayque
19’ -
Đang cập nhật
David Dunđerski
32’ -
41’
Luka Ilić
Milan Rodić
-
José Mulato
Luka Bijelović
46’ -
Đang cập nhật
Nemanja Ćalasan
50’ -
51’
Đang cập nhật
Cherif Ndiaye
-
Đang cập nhật
Luka Bijelović
58’ -
62’
Silas Katompa Mvumpa
Milson
-
Kwaku Bonsu Osei
Francis Ebuka Nwokeabia
63’ -
65’
Rade Krunić
Dálcio
-
72’
Nemanja Radonjić
Aleksandar Katai
-
74’
Milan Rodić
Veljko Milosavljević
-
78’
Luka Ilić
A. Maksimović
-
Ilija Babić
Luka Peić
81’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
12
27%
73%
1
2
11
11
265
699
4
20
3
7
1
3
Spartak Subotica Crvena Zvezda
Spartak Subotica 3-4-3
Huấn luyện viên: Miloš Kruščić
3-4-3 Crvena Zvezda
Huấn luyện viên: Vladan Milojević
11
Andrej Todoroski
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
3
Vladimir Vitorović
3
Vladimir Vitorović
3
Vladimir Vitorović
3
Vladimir Vitorović
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
9
Cherif Ndiaye
27
Milson
27
Milson
27
Milson
27
Milson
32
Luka Ilić
32
Luka Ilić
23
Milan Rodić
23
Milan Rodić
23
Milan Rodić
8
Guélor Kanga
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrej Todoroski Tiền đạo |
116 | 20 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Miloš Mijić Tiền vệ |
45 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mihajlo Bogićević Hậu vệ |
107 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Ilija Babić Tiền đạo |
38 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Vladimir Vitorović Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 Marin Dulić Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Danijel Kolarić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Nemanja Ćalasan Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Kwaku Bonsu Osei Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Kayque Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 José Mulato Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
49 | 20 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Guélor Kanga Tiền vệ |
55 | 9 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
32 Luka Ilić Tiền vệ |
16 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Milan Rodić Hậu vệ |
46 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Milson Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nasser Djiga Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Silas Katompa Mvumpa Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Young-woo Seol Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Marko Ilić Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Stefan Leković Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rade Krunić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Luka Peić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Dejan Kerkez Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
70 Stefan Simin Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jovan Lukić Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Francis Ebuka Nwokeabia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 David Dunđerski Hậu vệ |
96 | 0 | 0 | 21 | 0 | Hậu vệ |
1 Aleksandar Vulić Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Luka Bijelović Tiền đạo |
130 | 14 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ivan Guteša Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Timi Max Elsnik Tiền vệ |
14 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Dálcio Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Nemanja Radonjić Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Uroš Spajić Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Miloš Degenek Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Uroš Sremčević Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jovan Šljivić Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 A. Maksimović Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Veljko Milosavljević Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Aleksandar Katai Tiền vệ |
44 | 13 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Spartak Subotica
Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
1 : 4
(0-1)
Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
3 : 0
(3-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
1 : 4
(1-2)
Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
3 : 0
(3-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
3 : 0
(1-0)
Spartak Subotica
Spartak Subotica
Crvena Zvezda
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Spartak Subotica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
OFK Beograd Spartak Subotica |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Spartak Subotica Vojvodina |
0 4 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Jedinstvo Ub Spartak Subotica |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Radnički Niš Spartak Subotica |
3 2 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.85 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Spartak Subotica IMT Novi Beograd |
2 0 (1) (0) |
0.67 +0 1.15 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
H
|
Crvena Zvezda
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
Monaco Crvena Zvezda |
5 1 (2) (1) |
0.99 -1.5 0.94 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Crvena Zvezda Radnički Niš |
5 1 (3) (0) |
0.82 -2.75 0.97 |
0.80 4.0 0.80 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
IMT Novi Beograd Crvena Zvezda |
1 3 (0) (1) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.90 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
Inter Crvena Zvezda |
4 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.98 |
0.95 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Crvena Zvezda Železničar Pančevo |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.83 3.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 11