VĐQG Serbia - 12/12/2024 15:30
SVĐ: Gradski Stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3/4 0.91
0.8 2.25 0.94
- - -
- - -
4.33 3.33 1.57
0.86 9.25 0.80
- - -
- - -
0.98 1/4 0.78
-0.95 1.0 0.67
- - -
- - -
4.85 1.95 2.18
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marko Mijailović
16’ -
17’
Bibars Natcho
Nemanja Nikolić
-
Ilija Babić
Stefan Tomović
24’ -
28’
Đang cập nhật
Mihajlo Ilić
-
40’
Đang cập nhật
Aldo Kalulu
-
Miloš Mijić
Vojo Ubiparip
55’ -
60’
Zubairu Ibrahim
Nemanja Trifunović
-
Đang cập nhật
Vladimir Vitorović
66’ -
74’
Aldo Kalulu
Pape Fuhrer
-
85’
Mateja Stjepanović
Dušan Jovanović
-
Marko Mijailović
Francis Ebuka Nwokeabia
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
38%
62%
0
2
18
9
335
531
10
16
4
1
4
3
Spartak Subotica Partizan
Spartak Subotica 3-4-3
Huấn luyện viên: Vladimir Gaćinović
3-4-3 Partizan
Huấn luyện viên: Savo Milošević
14
Vojo Ubiparip
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
70
Stefan Tomović
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
10
Bibars Natcho
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
15
Aldo Kalulu
15
Aldo Kalulu
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Vojo Ubiparip Tiền đạo |
61 | 10 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
20 Miloš Mijić Tiền vệ |
50 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mihajlo Bogićević Hậu vệ |
113 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Ilija Babić Tiền vệ |
44 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Stefan Tomović Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Vladimir Vitorović Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
26 Vladimir Prijović Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Aleksandar Vulić Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Marko Mijailović Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Danijel Kolarić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Kayque Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bibars Natcho Tiền đạo |
58 | 15 | 14 | 7 | 0 | Tiền đạo |
23 Nemanja Nikolić Tiền đạo |
56 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Aldo Kalulu Tiền vệ |
55 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
39 Zubairu Ibrahim Tiền vệ |
23 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Filipović Hậu vệ |
58 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Mihajlo Ilić Hậu vệ |
29 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
45 Mateja Stjepanović Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Jovanović Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
33 Kervin Arriaga Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 N. Mujakić Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Dimitrije Jankovic Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 José Mulato Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Dejan Kerkez Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Luka Peić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Veljko Jocić Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Francis Ebuka Nwokeabia Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nikola Puškar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kwaku Bonsu Osei Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
42 Aleksa Trajković Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Marin Dulić Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Andjelko Pavlovic Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 David Dunđerski Hậu vệ |
102 | 0 | 0 | 22 | 0 | Hậu vệ |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Ognjen Ugrešić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Stefan Kovač Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Miloš Krunić Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Dušan Jovanović Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Milan Roganović Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Zoran Alilović Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Nemanja Trifunović Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
78 Mihajlo Petrovic Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Pape Fuhrer Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Vukašin Đurđević Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Aleksandar Šćekić Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Spartak Subotica
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
1 : 0
(1-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
0 : 3
(0-0)
Partizan
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
1 : 2
(0-1)
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
0 : 1
(0-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
0 : 1
(0-0)
Partizan
Spartak Subotica
Partizan
0% 60% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Spartak Subotica
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Spartak Subotica Bačka Topola |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.96 2.5 0.76 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Čukarički Spartak Subotica |
1 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Spartak Subotica Novi Pazar |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.95 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Spartak Subotica Tekstilac Odzaci |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Mladost Lučani Spartak Subotica |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
X
|
Partizan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Železničar Pančevo Partizan |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Partizan Radnički Niš |
3 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.91 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Partizan Jedinstvo Ub |
3 0 (0) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.87 3.5 0.84 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Partizan Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.84 |
0.86 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Partizan Radnički Kragujevac |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.72 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21