Partizan
Thuộc giải đấu: VĐQG Serbia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1945
Huấn luyện viên: Aleksandar Stanojević
Sân vận động: Stadion Partizana
21/12
Radnički Niš
Partizan
0 : 1
0 : 1
Partizan
0.82 +0.5 0.97
0.95 2.75 0.83
0.95 2.75 0.83
16/12
Partizan
IMT Novi Beograd
1 : 1
1 : 0
IMT Novi Beograd
0.91 +0.25 0.93
0.83 3.0 0.79
0.83 3.0 0.79
12/12
Spartak Subotica
Partizan
2 : 1
1 : 1
Partizan
0.85 0.75 0.91
0.8 2.25 0.94
0.8 2.25 0.94
08/12
Železničar Pančevo
Partizan
0 : 1
0 : 0
Partizan
0.95 +0.25 0.85
0.86 2.5 0.85
0.86 2.5 0.85
04/12
Partizan
Radnički Niš
3 : 1
2 : 1
Radnički Niš
0.97 -1.25 0.82
0.91 3.25 0.73
0.91 3.25 0.73
30/11
Partizan
Jedinstvo Ub
3 : 0
0 : 0
Jedinstvo Ub
0.80 -2.25 1.00
0.87 3.5 0.84
0.87 3.5 0.84
24/11
Partizan
Napredak
0 : 0
0 : 0
Napredak
0.92 -1.75 0.84
0.86 3.0 0.94
0.86 3.0 0.94
10/11
Partizan
Radnički Kragujevac
2 : 2
2 : 1
Radnički Kragujevac
0.82 -0.75 0.97
0.72 2.75 0.87
0.72 2.75 0.87
03/11
Bačka Topola
Partizan
1 : 2
0 : 2
Partizan
0.88 +0 0.83
0.85 3.0 0.74
0.85 3.0 0.74
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Bibras Natcho Tiền vệ |
194 | 54 | 39 | 21 | 0 | 37 | Tiền vệ |
6 Hậu vệ |
110 | 10 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ | |
19 Aleksandar Šćekić Tiền vệ |
130 | 7 | 4 | 14 | 1 | 34 | Tiền vệ |
23 Nemanja Nikolić Tiền đạo |
63 | 6 | 8 | 6 | 1 | 33 | Tiền đạo |
26 Aleksandar Filipović Hậu vệ |
99 | 6 | 4 | 13 | 0 | 31 | Hậu vệ |
17 Marko Živković Hậu vệ |
126 | 2 | 6 | 8 | 0 | 31 | Hậu vệ |
5 Nikola Antić Hậu vệ |
58 | 0 | 4 | 4 | 1 | 31 | Hậu vệ |
45 Mateja Stjepanovic Tiền vệ |
71 | 0 | 1 | 2 | 0 | 21 | Tiền vệ |
85 Nemanja Stevanović Thủ môn |
129 | 0 | 0 | 1 | 1 | 33 | Thủ môn |
1 Aleksandar Jovanović Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 7 | 0 | 33 | Thủ môn |