VĐQG Serbia - 21/12/2024 15:00
SVĐ: Gradski Stadion Čair
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 0.97
0.95 2.75 0.83
- - -
- - -
3.70 3.30 1.90
0.79 9.25 0.87
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.76 1.0 1.00
- - -
- - -
3.75 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Mario Jurčevič
Aleksandar Šćekić
-
Vanja Ilić
Vanja Ilić
40’ -
45’
Đang cập nhật
Vukašin Đurđević
-
46’
Dimitrije Jankovic
Stefan Kovač
-
54’
Đang cập nhật
Vukašin Đurđević
-
57’
Bibars Natcho
Milan Roganović
-
Milorad Stajić
Mihajlo Terzić
71’ -
82’
Đang cập nhật
Zubairu Ibrahim
-
84’
Zoran Alilović
Milan Lazarević
-
85’
Đang cập nhật
A. Jovanović
-
90’
Zubairu Ibrahim
Dušan Jovanović
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
68%
32%
2
6
15
20
544
267
20
5
6
3
3
0
Radnički Niš Partizan
Radnički Niš 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Nikola Drinčić
3-4-1-2 Partizan
Huấn luyện viên: Savo Milošević
21
Vanja Ilić
12
Iliya Yurukov
12
Iliya Yurukov
12
Iliya Yurukov
24
Andreja Stojanović
24
Andreja Stojanović
24
Andreja Stojanović
24
Andreja Stojanović
18
Pavle Ivelja
8
Nemanja Belaković
8
Nemanja Belaković
10
Bibars Natcho
3
Mihajlo Ilić
3
Mihajlo Ilić
3
Mihajlo Ilić
3
Mihajlo Ilić
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
23
Nemanja Nikolić
Radnički Niš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vanja Ilić Tiền đạo |
72 | 11 | 4 | 11 | 2 | Tiền đạo |
18 Pavle Ivelja Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Nemanja Belaković Tiền vệ |
71 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Iliya Yurukov Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Andreja Stojanović Hậu vệ |
70 | 1 | 5 | 12 | 1 | Hậu vệ |
45 Jovan Nišić Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Dusan Pavlovic Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Aleksandar Vojnović Hậu vệ |
56 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Jin-ho Jo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Milorad Stajić Tiền đạo |
46 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền đạo |
94 Dejan Stanivuković Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bibars Natcho Tiền vệ |
60 | 15 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Nemanja Nikolić Tiền đạo |
58 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
39 Zubairu Ibrahim Tiền vệ |
25 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Filipović Hậu vệ |
60 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Mihajlo Ilić Hậu vệ |
31 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Mario Jurčevič Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Jovanović Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
24 Vukašin Đurđević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Zoran Alilović Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Aleksandar Šćekić Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
70 Dimitrije Jankovic Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Niš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Đuro Zec Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Dimitrije Stevanović Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
36 Mihajlo Terzić Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mbouri Yamkam Hậu vệ |
112 | 4 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
5 Thierry Etongou Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 7 | 3 | Hậu vệ |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Aldo Kalulu Tiền đạo |
57 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền đạo |
50 Milan Lazarević Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Ognjen Ugrešić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Dušan Jovanović Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Mateja Stjepanović Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Stefan Kovač Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Nathan De Medina Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Mihajlo Petrovic Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Miloš Krunić Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Nemanja Trifunović Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Milan Roganović Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Niš
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
3 : 1
(2-1)
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Radnički Niš
2 : 1
(0-0)
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
2 : 1
(0-1)
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Partizan
4 : 0
(2-0)
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Radnički Niš
3 : 3
(1-1)
Partizan
Radnički Niš
Partizan
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Radnički Niš
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Napredak Radnički Niš |
2 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Radnički Niš Radnički Kragujevac |
1 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.89 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Partizan Radnički Niš |
3 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.91 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Bačka Topola Radnički Niš |
4 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.90 |
0.96 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Radnički Niš Čukarički |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Partizan
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Partizan IMT Novi Beograd |
1 1 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.83 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Spartak Subotica Partizan |
2 1 (1) (1) |
0.85 0.75 0.91 |
0.8 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Železničar Pančevo Partizan |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Partizan Radnički Niš |
3 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.91 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Partizan Jedinstvo Ub |
3 0 (0) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.87 3.5 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
17 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
37 Tổng 24