Radnički Niš
Thuộc giải đấu: VĐQG Serbia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1923
Huấn luyện viên: Nikola Drinčić
Sân vận động: Gradski Stadion Čair
21/12
Radnički Niš
Partizan
0 : 1
0 : 1
Partizan
0.82 +0.5 0.97
0.95 2.75 0.83
0.95 2.75 0.83
15/12
Napredak
Radnički Niš
2 : 1
0 : 0
Radnički Niš
0.86 +0 0.85
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
09/12
Radnički Niš
Radnički Kragujevac
1 : 2
0 : 1
Radnički Kragujevac
0.83 +0 0.95
0.89 2.75 0.89
0.89 2.75 0.89
04/12
Partizan
Radnički Niš
3 : 1
2 : 1
Radnički Niš
0.97 -1.25 0.82
0.91 3.25 0.73
0.91 3.25 0.73
01/12
Bačka Topola
Radnički Niš
4 : 1
1 : 1
Radnički Niš
0.85 -0.5 0.90
0.96 3.0 0.86
0.96 3.0 0.86
23/11
Radnički Niš
Čukarički
2 : 2
2 : 1
Čukarički
0.82 -0.25 0.97
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
09/11
Radnički Niš
Novi Pazar
2 : 1
0 : 1
Novi Pazar
-0.95 -0.25 0.75
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
03/11
Tekstilac Odzaci
Radnički Niš
1 : 3
0 : 2
Radnički Niš
0.95 +0.25 0.85
0.76 2.25 0.87
0.76 2.25 0.87
27/10
Radnički Niš
Mladost Lučani
1 : 1
1 : 0
Mladost Lučani
-0.98 -0.75 0.77
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 Vanja Ilić Tiền đạo |
73 | 11 | 4 | 11 | 2 | 26 | Tiền đạo |
3 Mbouri Basile Yamkam Hậu vệ |
113 | 4 | 5 | 15 | 2 | 27 | Hậu vệ |
8 Nemanja Belaković Tiền đạo |
72 | 4 | 2 | 5 | 0 | 28 | Tiền đạo |
24 Andreja Stojanović Hậu vệ |
71 | 1 | 5 | 12 | 1 | 27 | Hậu vệ |
23 Aleksandar Vojinović Hậu vệ |
57 | 0 | 3 | 5 | 0 | 29 | Hậu vệ |
20 Filip Frei Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 2 | 0 | 24 | Hậu vệ |
77 Milorad Stajic Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 11 | 0 | 23 | Tiền vệ |
1 Dimitrije Stevanović Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | Thủ môn |
5 Amougou Ignace Thierry Etongou Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 7 | 3 | 26 | Hậu vệ |
91 Uroš Kitanović Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |