VĐQG Serbia - 09/12/2024 17:00
SVĐ: Gradski Stadion Čair
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.95
0.89 2.75 0.89
- - -
- - -
2.35 3.30 2.62
0.76 8.75 0.91
- - -
- - -
0.87 0 0.97
0.97 1.25 0.84
- - -
- - -
2.87 2.37 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Kilian Bevis
-
Marko Petković
Dusan Pavlovic
23’ -
24’
Đang cập nhật
Slaviša Radović
-
36’
Đang cập nhật
Aleksej Golijanin
-
Mihajlo Terzić
Vanja Ilić
46’ -
Jovan Nišić
Mbouri Yamkam
56’ -
Đang cập nhật
Jin-ho Jo
58’ -
60’
Aleksej Golijanin
Evandro
-
Mbouri Yamkam
Andreja Stojanović
61’ -
63’
Đang cập nhật
Milan Mitrović
-
73’
Kilian Bevis
Evandro
-
74’
Louay Ben Hassine
Aleksa Janković
-
75’
Miloš Ristić
Nikola Bukumira
-
Jovan Nišić
Pavle Ivelja
80’ -
Đang cập nhật
Dusan Pavlovic
81’ -
90’
Đang cập nhật
Nikola Bukumira
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
57%
43%
5
2
25
22
403
309
12
13
3
7
2
2
Radnički Niš Radnički Kragujevac
Radnički Niš 3-2-4-1
Huấn luyện viên: Nikola Drinčić
3-2-4-1 Radnički Kragujevac
Huấn luyện viên: Feda Dudic
3
Mbouri Yamkam
7
Radivoj Bosić
7
Radivoj Bosić
7
Radivoj Bosić
9
Trivante Stewart
9
Trivante Stewart
12
Iliya Yurukov
12
Iliya Yurukov
12
Iliya Yurukov
12
Iliya Yurukov
8
Nemanja Belaković
10
Kilian Bevis
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
27
Miloš Ristić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
27
Miloš Ristić
Radnički Niš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mbouri Yamkam Hậu vệ |
111 | 4 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
8 Nemanja Belaković Tiền đạo |
69 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Trivante Stewart Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Radivoj Bosić Tiền đạo |
16 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Iliya Yurukov Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Jovan Nišić Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Marko Petković Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Aleksandar Vojnović Hậu vệ |
54 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Jin-ho Jo Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Strahinja Manojlović Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Mihajlo Terzić Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kilian Bevis Tiền vệ |
55 | 8 | 13 | 7 | 1 | Tiền vệ |
27 Miloš Ristić Tiền vệ |
50 | 4 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
44 Bogdan Mirčetić Tiền vệ |
16 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Luka Stankovski Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mehmed Ćosić Hậu vệ |
37 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Samir Zeljković Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Slaviša Radović Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Louay Ben Hassine Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Aleksej Golijanin Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Milan Mitrović Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
81 Luka Lijeskić Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Radnički Niš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Andreja Stojanović Hậu vệ |
68 | 1 | 5 | 12 | 1 | Hậu vệ |
30 Đuro Zec Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Dusan Pavlovic Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pavle Ivelja Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Vanja Ilić Tiền vệ |
70 | 11 | 4 | 11 | 2 | Tiền vệ |
1 Dimitrije Stevanović Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Thierry Etongou Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 7 | 3 | Hậu vệ |
94 Dejan Stanivuković Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Stefan Nikolić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Marko Milošević Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Nikola Bukumira Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Luka Milojević Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Anastasios-Andreas Tselios Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Evandro Tiền đạo |
41 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Bojan Adžić Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
40 Aleksa Janković Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Tomislav Dadić Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Dilan Ortíz Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Darly Nlandu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Matija Glušćević Tiền đạo |
51 | 6 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
Radnički Niš
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
4 : 0
(2-0)
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
3 : 2
(1-0)
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Radnički Niš
4 : 1
(2-0)
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
1 : 0
(0-0)
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Radnički Niš
1 : 3
(0-2)
Radnički Kragujevac
Radnički Niš
Radnički Kragujevac
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Radnički Niš
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Partizan Radnički Niš |
3 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.91 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Bačka Topola Radnički Niš |
4 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.90 |
0.96 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Radnički Niš Čukarički |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Radnički Niš Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Tekstilac Odzaci Radnički Niš |
1 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Radnički Kragujevac
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Radnički Kragujevac IMT Novi Beograd |
1 3 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Železničar Pančevo Radnički Kragujevac |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Partizan Radnički Kragujevac |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.72 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Radnički Kragujevac Napredak |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Radnički Kragujevac Jedinstvo Ub |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.94 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 22