GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 09/12/2024 17:00

SVĐ: Gradski Stadion Čair

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.95

0.89 2.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.30 2.62

0.76 8.75 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 0 0.97

0.97 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.37 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Đang cập nhật

    Kilian Bevis

  • Marko Petković

    Dusan Pavlovic

    23’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Slaviša Radović

  • 36’

    Đang cập nhật

    Aleksej Golijanin

  • Mihajlo Terzić

    Vanja Ilić

    46’
  • Jovan Nišić

    Mbouri Yamkam

    56’
  • Đang cập nhật

    Jin-ho Jo

    58’
  • 60’

    Aleksej Golijanin

    Evandro

  • Mbouri Yamkam

    Andreja Stojanović

    61’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Milan Mitrović

  • 73’

    Kilian Bevis

    Evandro

  • 74’

    Louay Ben Hassine

    Aleksa Janković

  • 75’

    Miloš Ristić

    Nikola Bukumira

  • Jovan Nišić

    Pavle Ivelja

    80’
  • Đang cập nhật

    Dusan Pavlovic

    81’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Nikola Bukumira

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 09/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gradski Stadion Čair

  • Trọng tài chính:

    N. Simović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nikola Drinčić

  • Ngày sinh:

    07-09-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-2-4-1

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:5, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Feda Dudic

  • Ngày sinh:

    01-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:73, H:36, B:44)

5

Phạt góc

7

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

5

Cứu thua

2

25

Phạm lỗi

22

403

Tổng số đường chuyền

309

12

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

2

Radnički Niš Radnički Kragujevac

Đội hình

Radnički Niš 3-2-4-1

Huấn luyện viên: Nikola Drinčić

Radnički Niš VS Radnički Kragujevac

3-2-4-1 Radnički Kragujevac

Huấn luyện viên: Feda Dudic

3

Mbouri Yamkam

7

Radivoj Bosić

7

Radivoj Bosić

7

Radivoj Bosić

9

Trivante Stewart

9

Trivante Stewart

12

Iliya Yurukov

12

Iliya Yurukov

12

Iliya Yurukov

12

Iliya Yurukov

8

Nemanja Belaković

10

Kilian Bevis

8

Mehmed Ćosić

8

Mehmed Ćosić

8

Mehmed Ćosić

8

Mehmed Ćosić

27

Miloš Ristić

8

Mehmed Ćosić

8

Mehmed Ćosić

8

Mehmed Ćosić

8

Mehmed Ćosić

27

Miloš Ristić

Đội hình xuất phát

Radnički Niš

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Mbouri Yamkam Hậu vệ

111 4 5 15 2 Hậu vệ

8

Nemanja Belaković Tiền đạo

69 4 2 5 0 Tiền đạo

9

Trivante Stewart Tiền đạo

17 4 1 2 0 Tiền đạo

7

Radivoj Bosić Tiền đạo

16 2 5 4 0 Tiền đạo

12

Iliya Yurukov Tiền vệ

17 2 2 2 0 Tiền vệ

45

Jovan Nišić Tiền vệ

15 1 2 3 0 Tiền vệ

33

Marko Petković Hậu vệ

30 1 0 3 0 Hậu vệ

23

Aleksandar Vojnović Hậu vệ

54 0 3 5 0 Hậu vệ

6

Jin-ho Jo Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

98

Strahinja Manojlović Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

36

Mihajlo Terzić Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

Radnički Kragujevac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kilian Bevis Tiền vệ

55 8 13 7 1 Tiền vệ

27

Miloš Ristić Tiền vệ

50 4 7 9 0 Tiền vệ

44

Bogdan Mirčetić Tiền vệ

16 4 1 0 0 Tiền vệ

80

Luka Stankovski Tiền vệ

10 3 0 1 0 Tiền vệ

8

Mehmed Ćosić Hậu vệ

37 1 3 4 0 Hậu vệ

6

Samir Zeljković Hậu vệ

19 1 1 0 0 Hậu vệ

20

Slaviša Radović Hậu vệ

11 1 0 2 0 Hậu vệ

99

Louay Ben Hassine Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

39

Aleksej Golijanin Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

15

Milan Mitrović Hậu vệ

65 0 1 11 1 Hậu vệ

81

Luka Lijeskić Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Radnički Niš

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Andreja Stojanović Hậu vệ

68 1 5 12 1 Hậu vệ

30

Đuro Zec Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Dusan Pavlovic Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

18

Pavle Ivelja Tiền đạo

36 5 1 2 0 Tiền đạo

21

Vanja Ilić Tiền vệ

70 11 4 11 2 Tiền vệ

1

Dimitrije Stevanović Thủ môn

85 0 0 3 0 Thủ môn

5

Thierry Etongou Hậu vệ

53 0 0 7 3 Hậu vệ

94

Dejan Stanivuković Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

70

Stefan Nikolić Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Radnički Kragujevac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Marko Milošević Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

32

Nikola Bukumira Tiền vệ

32 1 0 2 0 Tiền vệ

30

Luka Milojević Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Anastasios-Andreas Tselios Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Evandro Tiền đạo

41 5 2 9 0 Tiền đạo

23

Bojan Adžić Hậu vệ

48 1 2 5 0 Hậu vệ

40

Aleksa Janković Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Tomislav Dadić Tiền vệ

34 1 1 11 0 Tiền vệ

9

Dilan Ortíz Tiền đạo

31 3 2 1 0 Tiền đạo

41

Darly Nlandu Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Matija Glušćević Tiền đạo

51 6 4 8 1 Tiền đạo

Radnički Niš

Radnički Kragujevac

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Radnički Niš: 1T - 0H - 4B) (Radnički Kragujevac: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Serbia

Radnički Kragujevac

4 : 0

(2-0)

Radnički Niš

11/02/2024

VĐQG Serbia

Radnički Kragujevac

3 : 2

(1-0)

Radnički Niš

25/08/2023

VĐQG Serbia

Radnički Niš

4 : 1

(2-0)

Radnički Kragujevac

07/04/2023

VĐQG Serbia

Radnički Kragujevac

1 : 0

(0-0)

Radnički Niš

10/10/2022

VĐQG Serbia

Radnički Niš

1 : 3

(0-2)

Radnički Kragujevac

Phong độ gần nhất

Radnički Niš

Phong độ

Radnički Kragujevac

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.8
2.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Radnički Niš

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

04/12/2024

Partizan

Radnički Niš

3 1

(2) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.91 3.25 0.73

B
T

VĐQG Serbia

01/12/2024

Bačka Topola

Radnički Niš

4 1

(1) (1)

0.85 -0.5 0.90

0.96 3.0 0.86

B
T

VĐQG Serbia

23/11/2024

Radnički Niš

Čukarički

2 2

(2) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Serbia

09/11/2024

Radnički Niš

Novi Pazar

2 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Serbia

03/11/2024

Tekstilac Odzaci

Radnički Niš

1 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.76 2.25 0.87

T
T

Radnički Kragujevac

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

30/11/2024

Radnički Kragujevac

IMT Novi Beograd

1 3

(1) (2)

0.82 -0.75 0.97

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Serbia

24/11/2024

Železničar Pančevo

Radnički Kragujevac

1 1

(0) (0)

1.04 +0 0.80

0.90 2.5 0.80

H
X

VĐQG Serbia

10/11/2024

Partizan

Radnički Kragujevac

2 2

(2) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.72 2.75 0.87

T
T

VĐQG Serbia

03/11/2024

Radnički Kragujevac

Napredak

1 0

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Serbia

25/10/2024

Radnički Kragujevac

Jedinstvo Ub

4 0

(3) (0)

0.90 -1.5 0.94

0.78 2.75 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

16 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

34 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất