VĐQG Serbia - 23/11/2024 13:00
SVĐ: Gradski Stadion Čair
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.30 3.10 2.80
1.00 9.5 0.73
- - -
- - -
0.98 0 0.86
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
2.75 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Lazar Tufegdžić
-
Đang cập nhật
Jin-ho Jo
27’ -
Đang cập nhật
Jovan Nišić
32’ -
39’
Đang cập nhật
Nikola Stanković
-
Đang cập nhật
Dusan Pavlovic
40’ -
41’
Đang cập nhật
Slobodan Tedić
-
Đang cập nhật
Mbouri Yamkam
45’ -
Andreja Stojanović
Nemanja Belaković
46’ -
Đang cập nhật
Iliya Yurukov
58’ -
59’
Bojica Nikčević
M. Tzionis
-
Đang cập nhật
Mbouri Yamkam
62’ -
65’
Đang cập nhật
Lazar Tufegdžić
-
71’
Đang cập nhật
Vojin Serafimović
-
80’
Viktor Rogan
Emmanuel Dzigbah
-
Trivante Stewart
Milorad Stajić
82’ -
83’
M. Tzionis
Miloš Cvetković
-
Đang cập nhật
Uroš Kabić
84’ -
85’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Strahinja Manojlović
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
42%
58%
2
4
31
16
306
436
8
9
4
4
6
3
Radnički Niš Čukarički
Radnički Niš 3-2-4-1
Huấn luyện viên: Nikola Drinčić
3-2-4-1 Čukarički
Huấn luyện viên: Goran Stanic
18
Pavle Ivelja
7
Radivoj Bosić
7
Radivoj Bosić
7
Radivoj Bosić
9
Trivante Stewart
9
Trivante Stewart
12
Iliya Yurukov
12
Iliya Yurukov
12
Iliya Yurukov
12
Iliya Yurukov
3
Mbouri Yamkam
14
Sambou Sissoko
7
Lazar Tufegdžić
7
Lazar Tufegdžić
7
Lazar Tufegdžić
7
Lazar Tufegdžić
2
Viktor Rogan
2
Viktor Rogan
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
47
Bojica Nikčević
Radnički Niš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pavle Ivelja Tiền vệ |
34 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Mbouri Yamkam Hậu vệ |
109 | 4 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
9 Trivante Stewart Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Radivoj Bosić Tiền đạo |
13 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Iliya Yurukov Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Andreja Stojanović Hậu vệ |
65 | 1 | 5 | 12 | 1 | Hậu vệ |
45 Jovan Nišić Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Dusan Pavlovic Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Aleksandar Vojnović Tiền vệ |
51 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jin-ho Jo Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Strahinja Manojlović Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
83 | 4 | 1 | 17 | 2 | Tiền vệ |
47 Bojica Nikčević Tiền vệ |
55 | 3 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Viktor Rogan Tiền vệ |
90 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Nikola Stanković Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Lazar Tufegdžić Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Vojin Serafimović Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Slobodan Tedić Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Uroš Miladinović Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Vukašin Jovanović Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
1 Nikola Mirković Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Hamady Diop Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Radnički Niš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Dejan Stanivuković Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Dimitrije Stevanović Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
70 Stefan Nikolić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Marko Petković Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Filip Frei Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Thierry Etongou Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 7 | 3 | Hậu vệ |
30 Đuro Zec Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Nemanja Belaković Tiền đạo |
66 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
36 Mihajlo Terzić Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Vanja Ilić Tiền vệ |
67 | 11 | 4 | 11 | 2 | Tiền vệ |
77 Milorad Stajić Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Uroš Kabić Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Godswill Vadze Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Lazar Kaličanin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
50 Milan Pavkov Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Luka Subotić Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
91 Mihajlo Cvetković Tiền đạo |
43 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
42 Emmanuel Dzigbah Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Andrej Bačanin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Nemanja Milojević Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Andrej Subotić Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 M. Tzionis Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Radnički Niš
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
2 : 0
(2-0)
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Radnički Niš
0 : 2
(0-0)
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
2 : 0
(0-0)
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Radnički Niš
0 : 2
(0-2)
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
2 : 2
(1-1)
Radnički Niš
Radnički Niš
Čukarički
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Radnički Niš
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Radnički Niš Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Tekstilac Odzaci Radnički Niš |
1 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Radnički Niš Mladost Lučani |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Crvena Zvezda Radnički Niš |
5 1 (3) (0) |
0.82 -2.75 0.97 |
0.80 4.0 0.80 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Radnički Niš OFK Beograd |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
Čukarički
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
IMT Novi Beograd Čukarički |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Čukarički Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Partizan Čukarički |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Čukarički Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Radnički Kragujevac Čukarički |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 23
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 33