Čukarički
Thuộc giải đấu: VĐQG Serbia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1926
Huấn luyện viên: Goran Stanic
Sân vận động: Stadion na Banovom brdu
22/12
Crvena Zvezda
Čukarički
5 : 2
1 : 1
Čukarički
0.85 -2.0 0.95
0.85 3.0 0.93
0.85 3.0 0.93
15/12
Čukarički
OFK Beograd
0 : 1
0 : 0
OFK Beograd
0.80 -0.5 1.00
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
08/12
Vojvodina
Čukarički
0 : 1
0 : 0
Čukarički
-0.98 -0.75 0.77
0.93 2.5 0.75
0.93 2.5 0.75
29/11
Čukarički
Spartak Subotica
1 : 2
1 : 1
Spartak Subotica
0.95 -1.0 0.85
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
23/11
Radnički Niš
Čukarički
2 : 2
2 : 1
Čukarički
0.82 -0.25 0.97
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
09/11
IMT Novi Beograd
Čukarički
1 : 1
0 : 1
Čukarički
0.96 +0.25 0.81
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
04/11
Čukarički
Železničar Pančevo
2 : 0
2 : 0
Železničar Pančevo
1.00 -0.75 0.80
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
26/10
Partizan
Čukarički
3 : 1
0 : 1
Čukarički
0.80 -0.75 1.00
0.75 2.75 0.88
0.75 2.75 0.88
18/10
Čukarički
Napredak
0 : 0
0 : 0
Napredak
0.80 -1.25 1.00
0.87 2.75 0.94
0.87 2.75 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5 Marko Docić Tiền vệ |
131 | 24 | 24 | 23 | 1 | 32 | Tiền vệ |
10 Đorđe Ivanović Tiền đạo |
100 | 19 | 7 | 14 | 0 | 30 | Tiền đạo |
77 Stefan Kovač Tiền vệ |
143 | 14 | 8 | 15 | 2 | 26 | Tiền vệ |
45 Igor Miladinović Tiền vệ |
76 | 12 | 7 | 6 | 0 | 22 | Tiền vệ |
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
88 | 4 | 1 | 17 | 2 | 25 | Tiền vệ |
2 Viktor Rogan Hậu vệ |
139 | 3 | 3 | 9 | 0 | 23 | Hậu vệ |
6 Miladin Stevanović Hậu vệ |
131 | 1 | 8 | 17 | 1 | 29 | Hậu vệ |
30 Vojin Serafimović Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 1 | 0 | 20 | Hậu vệ |
18 Vukašin Jovanović Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 7 | 2 | 29 | Hậu vệ |
15 Luka Subotic Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 1 | 22 | Hậu vệ |