VĐQG Serbia - 22/12/2024 14:00
SVĐ: Stadion Rajko Mitić
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 0.95
0.85 3.0 0.93
- - -
- - -
1.16 6.00 15.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 1/4 -0.98
0.90 1.25 0.84
- - -
- - -
1.53 2.75 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Vanja Drkusic
Stefan Lekovic
18’ -
32’
Miloš Cvetković
Miloš Cvetković
-
35’
Đang cập nhật
Mihajlo Cvetković
-
Milan Rodic
Guélor Kanga
36’ -
41’
Đang cập nhật
Miloš Cvetković
-
Timi Max Elsnik
Cherif Ndiaye
45’ -
Milson
Mirko Ivanic
46’ -
47’
Đang cập nhật
Nemanja Milojević
-
55’
Nemanja Milojević
Andrej Bačanin
-
57’
Andrej Bačanin
Uroš Miladinović
-
62’
Đang cập nhật
Uroš Miladinović
-
66’
Mihajlo Cvetković
Slobodan Tedić
-
Đang cập nhật
Rade Krunic
69’ -
76’
Miloš Cvetković
Emmanuel Dzigbah
-
Luka Ilic
Nasser Djiga
79’ -
Luka Ilic
Dálcio
81’ -
Mirko Ivanic
Rade Krunic
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
64%
36%
2
6
7
22
496
287
17
7
11
4
4
3
Crvena Zvezda Čukarički
Crvena Zvezda 4-4-2
Huấn luyện viên: Vladan Milojević
4-4-2 Čukarički
Huấn luyện viên: Marko Savic
9
Cherif Ndiaye
27
Milson
27
Milson
27
Milson
27
Milson
27
Milson
27
Milson
27
Milson
27
Milson
23
Milan Rodic
23
Milan Rodic
10
Đorđe Ivanović
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
14
Sambou Sissoko
14
Sambou Sissoko
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
5
Marko Docić
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
60 | 22 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Bruno Duarte Tiền đạo |
23 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Rodic Hậu vệ |
55 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Luka Ilic Tiền vệ |
26 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Milson Tiền vệ |
21 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nasser Djiga Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Timi Max Elsnik Tiền vệ |
25 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Ognjen Mimovic Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Vanja Drkusic Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rade Krunic Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Guteša Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Đorđe Ivanović Tiền vệ |
95 | 18 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Marko Docić Tiền vệ |
81 | 16 | 11 | 20 | 1 | Tiền vệ |
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
87 | 4 | 1 | 17 | 2 | Tiền vệ |
91 Mihajlo Cvetković Tiền đạo |
47 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Nikola Stanković Hậu vệ |
57 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Miloš Cvetković Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Nemanja Milojević Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
30 Vojin Serafimović Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Uroš Miladinović Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Vukašin Jovanović Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
1 Nikola Mirković Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Stefan Lekovic Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Marko Ilic Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mirko Ivanic Tiền vệ |
49 | 8 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Dálcio Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Lazar Jovanovic Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Aleksandar Katai Tiền vệ |
55 | 14 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jovan Sljivic Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
49 Nemanja Radonjić Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Andrija Maksimovic Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Veljko Milosavljevic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Guélor Kanga Tiền vệ |
66 | 9 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Slobodan Tedić Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Emmanuel Dzigbah Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Lazar Kaličanin Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
92 Filip Matijašević Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lazar Tufegdžić Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Lazar Stojanović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jovan Vojnović Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Andrej Subotić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Andrej Bačanin Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mateja Prokopijević Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Milan Pavkov Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Crvena Zvezda
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
1 : 4
(0-2)
Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
4 : 1
(1-1)
Čukarički
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
3 : 0
(2-0)
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
2 : 1
(1-0)
Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
4 : 0
(2-0)
Čukarički
Crvena Zvezda
Čukarički
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Crvena Zvezda
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Jedinstvo Ub Crvena Zvezda |
0 4 (0) (1) |
0.82 +3.5 0.97 |
0.85 4.75 0.93 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Novi Pazar Crvena Zvezda |
1 7 (1) (4) |
1.00 +1.75 0.80 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Milan Crvena Zvezda |
2 1 (1) (0) |
1.04 -1.75 0.86 |
0.91 3.5 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Crvena Zvezda Tekstilac Odzaci |
6 0 (3) (0) |
0.85 -3.25 0.95 |
0.78 4.0 0.81 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Crvena Zvezda Bačka Topola |
3 1 (2) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.82 3.5 0.90 |
H
|
T
|
Čukarički
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Čukarički OFK Beograd |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Vojvodina Čukarički |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Čukarički Spartak Subotica |
1 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Radnički Niš Čukarički |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
IMT Novi Beograd Čukarički |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 25
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 19
5 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 34