GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 15/12/2024 13:00

SVĐ: Stadion na Banovom brdu

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.40 4.33

0.89 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 41’

    Đang cập nhật

    Samuel Owusu

  • Lazar Tufegdžić

    Nemanja Milojević

    62’
  • Mihajlo Cvetković

    Slobodan Tedić

    70’
  • 71’

    Aleksa Cvetković

    Nikola Mituljikić

  • 79’

    Nikola Knežević

    Nikola Mituljikić

  • 81’

    Samuel Owusu

    Miljan Momčilović

  • Marko Docić

    Bojica Nikčević

    82’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Edmund Addo

  • 90’

    Gleofilo Vlijter

    Filip Stojilković

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion na Banovom brdu

  • Trọng tài chính:

    N. Minaković

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marko Savic

  • Ngày sinh:

    19-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    37 (T:13, H:8, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Simo Krunić

  • Ngày sinh:

    13-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:28, H:15, B:22)

5

Phạt góc

3

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

6

Cứu thua

9

17

Phạm lỗi

13

412

Tổng số đường chuyền

393

22

Dứt điểm

10

9

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

5

Čukarički OFK Beograd

Đội hình

Čukarički 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marko Savic

Čukarički VS OFK Beograd

4-2-3-1 OFK Beograd

Huấn luyện viên: Simo Krunić

10

Đorđe Ivanović

24

Nikola Stanković

24

Nikola Stanković

24

Nikola Stanković

24

Nikola Stanković

14

Sambou Sissoko

14

Sambou Sissoko

91

Mihajlo Cvetković

91

Mihajlo Cvetković

91

Mihajlo Cvetković

5

Marko Docić

39

Gleofilo Vlijter

37

Samuel Owusu

37

Samuel Owusu

37

Samuel Owusu

37

Samuel Owusu

26

Aleksandar Paločević

26

Aleksandar Paločević

8

Aleksa Cvetković

8

Aleksa Cvetković

8

Aleksa Cvetković

7

Nikola Knežević

Đội hình xuất phát

Čukarički

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Đorđe Ivanović Tiền vệ

94 18 6 13 0 Tiền vệ

5

Marko Docić Tiền vệ

80 16 11 20 1 Tiền vệ

14

Sambou Sissoko Tiền vệ

86 4 1 17 2 Tiền vệ

91

Mihajlo Cvetković Tiền đạo

46 3 2 4 0 Tiền đạo

24

Nikola Stanković Hậu vệ

56 2 2 6 0 Hậu vệ

27

Miloš Cvetković Hậu vệ

11 2 0 4 0 Hậu vệ

7

Lazar Tufegdžić Tiền vệ

17 1 3 1 0 Tiền vệ

30

Vojin Serafimović Hậu vệ

61 1 1 1 0 Hậu vệ

90

Uroš Miladinović Tiền vệ

35 0 2 2 0 Tiền vệ

18

Vukašin Jovanović Hậu vệ

45 0 1 7 2 Hậu vệ

1

Nikola Mirković Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Gleofilo Vlijter Tiền đạo

15 6 1 1 0 Tiền đạo

7

Nikola Knežević Tiền vệ

34 4 2 6 1 Tiền vệ

26

Aleksandar Paločević Tiền vệ

14 3 1 0 0 Tiền vệ

8

Aleksa Cvetković Tiền vệ

17 2 2 1 0 Tiền vệ

37

Samuel Owusu Tiền vệ

8 1 1 1 0 Tiền vệ

45

Aleksej Vukičević Hậu vệ

15 1 0 3 0 Hậu vệ

73

Ebenezer Annan Hậu vệ

17 0 3 1 0 Hậu vệ

77

Marko Gobeljić Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

1

B. Popović Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

15

Aleksandar Đermanović Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Edmund Addo Tiền vệ

16 0 0 5 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Čukarički

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Lazar Stojanović Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

21

M. Tzionis Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

47

Bojica Nikčević Tiền vệ

58 3 5 9 0 Tiền vệ

2

Viktor Rogan Hậu vệ

93 3 2 5 0 Hậu vệ

50

Milan Pavkov Tiền đạo

20 2 0 2 0 Tiền đạo

23

Andrej Bačanin Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Emmanuel Dzigbah Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Slobodan Tedić Tiền đạo

23 1 0 1 0 Tiền đạo

12

Lazar Kaličanin Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

33

Andrej Subotić Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Nemanja Milojević Tiền vệ

34 1 2 1 1 Tiền vệ

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Uroš Lazić Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Michael Bermúdez Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

10

Saša Marković Tiền vệ

42 10 2 2 0 Tiền vệ

14

Miljan Momčilović Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Daniil Dusheuski Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Filip Stojilković Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

20

Srđan Nikolić Hậu vệ

43 1 0 3 0 Hậu vệ

63

Stefan Obradović Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Nikola Mituljikić Tiền đạo

42 9 2 5 1 Tiền đạo

23

Novak Gojkov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Nedeljko Stojisic Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Čukarički

OFK Beograd

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Čukarički: 1T - 0H - 0B) (OFK Beograd: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/08/2024

VĐQG Serbia

OFK Beograd

1 : 2

(0-1)

Čukarički

Phong độ gần nhất

Čukarički

Phong độ

OFK Beograd

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Čukarički

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

08/12/2024

Vojvodina

Čukarički

0 1

(0) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.93 2.5 0.75

T
X

VĐQG Serbia

29/11/2024

Čukarički

Spartak Subotica

1 2

(1) (1)

0.95 -1.0 0.85

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Serbia

23/11/2024

Radnički Niš

Čukarički

2 2

(2) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Serbia

09/11/2024

IMT Novi Beograd

Čukarički

1 1

(0) (1)

0.96 +0.25 0.81

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Serbia

04/11/2024

Čukarički

Železničar Pančevo

2 0

(2) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.80 2.5 0.95

T
X

OFK Beograd

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

09/12/2024

OFK Beograd

Novi Pazar

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.92 2.5 0.85

B
X

VĐQG Serbia

29/11/2024

Tekstilac Odzaci

OFK Beograd

2 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.85 2.25 0.78

B
X

VĐQG Serbia

24/11/2024

OFK Beograd

Mladost Lučani

0 0

(0) (0)

0.98 -0.75 0.78

0.91 2.25 0.91

B
X

VĐQG Serbia

10/11/2024

OFK Beograd

Crvena Zvezda

0 1

(0) (0)

0.95 +2.25 0.85

0.89 3.5 0.91

T
X

VĐQG Serbia

04/11/2024

Jedinstvo Ub

OFK Beograd

0 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.86

0.86 2.5 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 14

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 20

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

34 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất