VĐQG Serbia - 05/10/2024 12:00
SVĐ: Stadion FK Metalac
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 1.00
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.87 3.25 2.20
1.00 7.00 -0.83
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.50 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luka Stankovski
7’ -
Đang cập nhật
Aleksej Golijanin
14’ -
27’
Đang cập nhật
Hamady Diop
-
38’
Đang cập nhật
Nikola Stanković
-
43’
Đang cập nhật
Miladin Stevanović
-
46’
Hamady Diop
Viktor Rogan
-
49’
Đang cập nhật
Viktor Rogan
-
Đang cập nhật
Tomislav Dadić
62’ -
Aleksa Janković
Matija Glušćević
63’ -
Luka Stankovski
Darly Nlandu
66’ -
70’
Vojin Serafimović
Evandro
-
Đang cập nhật
Dilan Ortíz
75’ -
Louay Ben Hassine
Slaviša Radović
80’ -
84’
Vukašin Jovanović
Slobodan Tedić
-
85’
Đang cập nhật
Slaviša Radović
-
Đang cập nhật
Marko Docić
88’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
44%
56%
4
2
37
16
295
370
15
15
3
5
2
1
Radnički Kragujevac Čukarički
Radnički Kragujevac 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Feda Dudic
4-2-3-1 Čukarički
Huấn luyện viên: Goran Stanic
10
Kilian Bevis
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
50
Tomislav Dadić
50
Tomislav Dadić
99
Louay Ben Hassine
99
Louay Ben Hassine
99
Louay Ben Hassine
27
Miloš Ristić
10
Đorđe Ivanović
7
Lazar Tufegdžić
7
Lazar Tufegdžić
7
Lazar Tufegdžić
7
Lazar Tufegdžić
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
5
Marko Docić
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kilian Bevis Tiền vệ |
48 | 8 | 12 | 7 | 1 | Tiền vệ |
27 Miloš Ristić Tiền vệ |
43 | 4 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
50 Tomislav Dadić Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Louay Ben Hassine Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mehmed Ćosić Hậu vệ |
30 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Slobodan Simović Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
81 Luka Lijeskić Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Samir Zeljković Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Luka Stankovski Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Aleksa Janković Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Aleksej Golijanin Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Đorđe Ivanović Tiền vệ |
89 | 18 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Marko Docić Tiền vệ |
73 | 16 | 11 | 17 | 1 | Tiền vệ |
91 Mihajlo Cvetković Tiền đạo |
38 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Nikola Stanković Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Lazar Tufegdžić Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Vojin Serafimović Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Miladin Stevanović Hậu vệ |
66 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
90 Uroš Miladinović Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Lazar Kaličanin Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Vukašin Jovanović Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Hamady Diop Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dilan Ortíz Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Darly Nlandu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marko Milošević Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Matija Glušćević Tiền đạo |
44 | 5 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
15 Milan Mitrović Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
23 Bojan Adžić Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Evandro Tiền đạo |
34 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
32 Nikola Bukumira Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Anastasios-Andreas Tselios Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Slaviša Radović Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Luka Milojević Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Andrej Bačanin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 M. Tzionis Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikola Mirković Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Lazar Stojanović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Godswill Vadze Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Viktor Rogan Hậu vệ |
85 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Nemanja Milojević Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Slobodan Tedić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Milan Pavkov Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Andrej Subotić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Bojica Nikčević Tiền vệ |
50 | 3 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Kragujevac
Čukarički
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
4 : 3
(2-3)
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
4 : 1
(4-0)
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
1 : 2
(0-0)
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
2 : 1
(2-1)
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Čukarički
3 : 2
(0-0)
Radnički Kragujevac
Radnički Kragujevac
Čukarički
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Radnički Kragujevac
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Novi Pazar Radnički Kragujevac |
2 0 (1) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Radnički Kragujevac Tekstilac Odzaci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.85 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
IMT Novi Beograd Radnički Kragujevac |
0 4 (0) (2) |
0.73 +0.25 0.68 |
0.97 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Mladost Lučani Radnički Kragujevac |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Radnički Kragujevac Crvena Zvezda |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.93 3.25 0.85 |
T
|
X
|
Čukarički
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Čukarički Bačka Topola |
1 2 (1) (1) |
0.88 +0 0.94 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Čukarički Jedinstvo Ub |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.80 3.0 0.82 |
H
|
||
15/09/2024 |
Novi Pazar Čukarički |
2 2 (2) (1) |
0.87 +0 0.88 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
30/08/2024 |
Čukarički Tekstilac Odzaci |
3 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
23/08/2024 |
Mladost Lučani Čukarički |
3 1 (2) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.82 2.25 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 17
15 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 27