VĐQG Serbia - 26/10/2024 13:55
SVĐ: Stadion Partizana
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.75 2.75 0.88
- - -
- - -
1.66 3.70 4.33
0.82 9 0.98
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.98 1.25 0.76
- - -
- - -
2.25 2.30 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Marko Docić
-
24’
Lazar Tufegdžić
Miloš Cvetković
-
28’
Đang cập nhật
Miloš Cvetković
-
Đang cập nhật
Mihajlo Ilić
30’ -
45’
Đang cập nhật
Lazar Tufegdžić
-
Nemanja Nikolić
Dušan Jovanović
46’ -
53’
Đang cập nhật
Miladin Stevanović
-
Đang cập nhật
Bibars Natcho
54’ -
Mario Jurčevič
Aleksandar Filipović
65’ -
69’
Mihajlo Cvetković
Slobodan Tedić
-
Aleksandar Filipović
Vukašin Đurđević
75’ -
Leonard Owusu
Aleksandar Šćekić
78’ -
79’
Uroš Miladinović
Milan Pavkov
-
80’
Đang cập nhật
Andrej Bačanin
-
86’
Đorđe Ivanović
Uroš Kabić
-
Pape Fuhrer
Aldo Kalulu
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
47%
53%
2
3
16
16
343
395
14
8
6
3
2
1
Partizan Čukarički
Partizan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Savo Milošević
4-2-3-1 Čukarički
Huấn luyện viên: Goran Stanic
10
Bibars Natcho
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
15
Aldo Kalulu
15
Aldo Kalulu
15
Aldo Kalulu
23
Nemanja Nikolić
10
Đorđe Ivanović
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
14
Sambou Sissoko
14
Sambou Sissoko
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
5
Marko Docić
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bibars Natcho Tiền vệ |
51 | 13 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Nemanja Nikolić Tiền đạo |
49 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
39 Zubairu Ibrahim Tiền vệ |
16 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Aldo Kalulu Tiền vệ |
48 | 3 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Filipović Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Mihajlo Ilić Hậu vệ |
23 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Stefan Kovač Tiền vệ |
7 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Jovanović Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
33 Kervin Arriaga Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Mario Jurčevič Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Leonard Owusu Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Đorđe Ivanović Tiền vệ |
91 | 18 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Marko Docić Tiền vệ |
75 | 16 | 11 | 19 | 1 | Tiền vệ |
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
80 | 4 | 1 | 17 | 2 | Tiền vệ |
91 Mihajlo Cvetković Tiền đạo |
40 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Nikola Stanković Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Lazar Tufegdžić Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Miloš Cvetković Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Miladin Stevanović Hậu vệ |
68 | 0 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
90 Uroš Miladinović Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Vukašin Jovanović Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
1 Nikola Mirković Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nikola Antić Hậu vệ |
51 | 0 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Vukašin Đurđević Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Aleksandar Šćekić Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Ghayas Zahid Tiền vệ |
49 | 9 | 12 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 N. Mujakić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Đorđe Jovanović Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Pape Fuhrer Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Mateja Stjepanović Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Nemanja Trifunović Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Joao Grimaldo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Miloš Krunić Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 M. Tzionis Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Uroš Kabić Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Hamady Diop Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Bojica Nikčević Tiền vệ |
52 | 3 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Mitar Ergelaš Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Slobodan Tedić Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Viktor Rogan Hậu vệ |
87 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Lazar Kaličanin Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Andrej Bačanin Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Nemanja Milojević Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
50 Milan Pavkov Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Partizan
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
0 : 1
(0-0)
Partizan
VĐQG Serbia
Čukarički
3 : 2
(1-0)
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
2 : 1
(1-0)
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
1 : 0
(1-0)
Partizan
VĐQG Serbia
Čukarički
1 : 0
(0-0)
Partizan
Partizan
Čukarički
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Partizan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Novi Pazar Partizan |
3 4 (2) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Partizan Tekstilac Odzaci |
4 1 (1) (1) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Mladost Lučani Partizan |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Partizan Crvena Zvezda |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.87 3.0 0.73 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
OFK Beograd Partizan |
3 2 (1) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Čukarički
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Čukarički Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Radnički Kragujevac Čukarički |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Čukarički Bačka Topola |
1 2 (1) (1) |
0.88 +0 0.94 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Čukarički Jedinstvo Ub |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.80 3.0 0.82 |
H
|
||
15/09/2024 |
Novi Pazar Čukarički |
2 2 (2) (1) |
0.87 +0 0.88 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 22
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 18
15 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 37